Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-seat
/
Vivid Seats Inc
SEAT
1.315
USD
-0.135
-9.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.310
USD
+1.310
Sau giờ giao dịch (ET)
174.13M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vivid Seats Inc
1.315
-0.135
-9.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-14.06%
164.02M
0.76%
199.81M
-0.81%
186.60M
19.92%
198.32M
18.50%
190.85M
20.19%
198.30M
19.97%
188.13M
11.97%
165.38M
23.16%
161.06M
0.67%
164.99M
12.38%
156.82M
27.88%
147.69M
442.31%
130.77M
11648.24%
163.89M
2070.32%
139.54M
499.69%
115.50M
-65.38%
24.11M
--
1.40M
--
-7.08M
--
-28.90M
--
69.66M
Doanh thu
-14.06%
164.02M
0.76%
199.81M
-0.81%
186.60M
19.92%
198.32M
18.50%
190.85M
20.19%
198.30M
19.97%
188.13M
11.97%
165.38M
23.16%
161.06M
0.67%
164.99M
12.38%
156.82M
27.88%
147.69M
442.31%
130.77M
11648.24%
163.89M
2070.32%
139.54M
499.69%
115.50M
-65.38%
24.11M
--
1.40M
--
-7.08M
--
-28.90M
--
69.66M
Chi phí doanh thu
-6.52%
56.15M
8.58%
65.06M
14.76%
61.70M
30.77%
59.27M
48.83%
60.07M
46.98%
59.92M
35.17%
53.76M
32.72%
45.32M
20.30%
40.36M
10.04%
40.77M
27.54%
39.77M
66.69%
34.15M
695.00%
33.55M
1341.52%
37.05M
6694.34%
31.19M
-19.36%
20.49M
-90.52%
4.22M
--
2.57M
--
459.00K
--
25.41M
--
44.50M
Chi phí hoạt động
-3.72%
161.88M
5.73%
193.16M
5.06%
173.94M
29.42%
186.86M
32.64%
168.13M
31.60%
182.69M
22.05%
165.56M
14.22%
144.39M
9.59%
126.76M
17.31%
138.82M
9.33%
135.65M
31.66%
126.41M
312.41%
115.66M
545.05%
118.34M
736.93%
124.07M
112.35%
96.01M
-71.63%
28.05M
--
18.35M
--
14.82M
--
45.22M
--
98.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.89%
11.63M
46.75%
12.58M
223.21%
10.67M
288.39%
10.50M
303.50%
10.48M
248.15%
8.57M
52.97%
3.30M
56.66%
2.70M
87.58%
2.60M
201.84%
2.46M
203.52%
2.16M
245.20%
1.73M
369.49%
1.39M
329.47%
816.00K
788.75%
711.00K
-97.92%
500.00K
-98.77%
295.00K
--
190.00K
--
80.00K
--
24.08M
--
23.90M
Chi phí hoạt động khác
-216.15%
-6.46M
32.09%
-3.75M
22.15%
-1.89M
19.36%
-3.57M
-167.76%
-2.04M
-144.68%
-5.51M
-252.61%
-2.43M
-32.14%
-4.43M
45.03%
-763.00K
--
-2.25M
--
-690.00K
--
-3.35M
--
-1.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-90.59%
2.14M
-57.41%
6.65M
-43.91%
12.66M
-45.43%
11.46M
-33.78%
22.72M
-40.34%
15.61M
6.62%
22.57M
-1.35%
20.99M
127.08%
34.31M
-42.55%
26.17M
36.83%
21.17M
9.22%
21.28M
484.23%
15.11M
368.70%
45.55M
170.63%
15.47M
126.29%
19.48M
86.54%
-3.93M
--
-16.95M
--
-21.91M
--
-74.11M
--
-29.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.47%
5.67M
31.72%
6.47M
147.64%
6.30M
92.06%
5.32M
54.94%
5.08M
48.04%
4.91M
-12.31%
2.54M
2.70%
2.77M
-16.79%
3.28M
-56.95%
3.32M
-83.25%
2.90M
-83.97%
2.70M
-75.84%
3.94M
-53.05%
7.70M
-5.41%
17.32M
24.98%
16.84M
75.61%
16.32M
--
16.41M
--
18.31M
--
13.47M
--
9.29M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-330.15%
-10.33M
225.06%
6.13M
-669.27%
-5.81M
-104.85%
-4.86M
-418.57%
-2.40M
-1068.58%
-4.90M
-214.74%
-755.00K
-143.26%
-2.37M
94.18%
-463.00K
101.41%
506.00K
--
658.00K
--
5.48M
--
-7.95M
--
-35.83M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-574.52M
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
53.92%
-47.00K
81.55%
-117.00K
-11.76%
-38.00K
-100.00%
-20.00K
-1357.14%
-102.00K
-107.19%
-634.00K
46.03%
-34.00K
--
-10.00K
--
-7.00K
--
-306.00K
--
-63.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
442.55%
7.27M
-437.45%
-9.33M
2172.20%
12.97M
4.95%
-1.90M
--
-2.12M
--
2.76M
--
-626.00K
--
-2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-150.98%
-6.63M
-139.50%
-3.13M
-27.55%
13.49M
-104.65%
-644.00K
-57.42%
13.01M
-65.59%
7.93M
-1.34%
18.61M
-42.47%
13.84M
850.75%
30.56M
3570.38%
23.05M
1121.39%
18.86M
809.64%
24.06M
115.87%
3.21M
101.88%
628.00K
95.41%
-1.85M
100.40%
2.65M
47.40%
-20.25M
--
-33.36M
--
-40.22M
--
-662.11M
--
-38.50M
Thuế thu nhập
39.05%
3.15M
106.22%
1.28M
65.32%
4.29M
102.36%
577.00K
696.14%
2.27M
-1054.37%
-20.59M
2099.15%
2.59M
--
-24.48M
275.00%
285.00K
-686.84%
-1.78M
--
118.00K
--
0.00
--
76.00K
--
304.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-191.12%
-9.79M
-115.47%
-4.41M
-42.59%
9.20M
-103.19%
-1.22M
-64.52%
10.74M
14.86%
28.52M
-14.56%
16.02M
59.29%
38.33M
864.69%
30.27M
7564.81%
24.83M
1115.00%
18.75M
809.64%
24.06M
115.50%
3.14M
100.97%
324.00K
95.41%
-1.85M
100.40%
2.65M
47.40%
-20.25M
--
-33.36M
--
-40.22M
--
-662.11M
--
-38.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-191.12%
-9.79M
-115.47%
-4.41M
-42.59%
9.20M
-103.19%
-1.22M
-64.52%
10.74M
14.86%
28.52M
-14.56%
16.02M
59.29%
38.33M
864.69%
30.27M
7564.81%
24.83M
1115.00%
18.75M
809.64%
24.06M
115.50%
3.14M
100.97%
324.00K
95.41%
-1.85M
100.40%
2.65M
47.40%
-20.25M
--
-33.36M
--
-40.22M
--
-662.11M
--
-38.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-182.44%
-3.85M
-199.10%
-3.53M
-58.25%
3.90M
-102.10%
-160.00K
-74.21%
4.67M
-75.86%
3.56M
-15.73%
9.34M
-47.14%
7.61M
862.75%
18.09M
590.00%
14.75M
--
11.08M
--
14.40M
--
1.88M
--
-3.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-197.78%
-5.94M
-103.55%
-886.00K
-20.68%
5.30M
-103.45%
-1.06M
-50.11%
6.08M
147.55%
24.96M
-12.87%
6.68M
218.09%
30.71M
867.59%
12.18M
-37.63%
10.09M
514.89%
7.66M
265.03%
9.65M
106.22%
1.26M
148.48%
16.17M
95.41%
-1.85M
100.40%
2.65M
47.40%
-20.25M
--
-33.36M
--
-40.22M
--
-662.11M
--
-38.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-197.78%
-5.94M
-103.55%
-886.00K
-20.68%
5.30M
-103.45%
-1.06M
-50.11%
6.08M
147.55%
24.96M
-12.87%
6.68M
218.09%
30.71M
867.59%
12.18M
-37.63%
10.09M
514.89%
7.66M
265.03%
9.65M
106.22%
1.26M
148.48%
16.17M
95.41%
-1.85M
100.40%
2.65M
47.40%
-20.25M
--
-33.36M
--
-40.22M
--
-662.11M
--
-38.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-198.63%
-0.04
-103.00%
-0.01
-41.86%
0.04
-102.23%
-0.01
-71.20%
0.05
78.93%
0.22
-25.89%
0.07
195.67%
0.36
889.13%
0.16
-40.03%
0.13
1087.95%
0.09
799.04%
0.12
115.33%
0.02
222.07%
0.21
95.41%
-0.01
100.40%
0.01
47.40%
-0.10
--
-0.17
--
-0.21
--
-3.39
--
-0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-201.09%
-0.04
94.22%
-0.01
-41.75%
0.04
-104.00%
-0.01
-70.19%
0.04
-193.06%
-0.12
-26.23%
0.07
65.10%
0.20
885.06%
0.15
-40.14%
0.12
1087.74%
0.09
799.04%
0.12
114.51%
0.02
222.07%
0.21
95.41%
-0.01
100.40%
0.01
47.40%
-0.10
--
-0.17
--
-0.21
--
-3.39
--
-0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký