tradingkey.logo

Vivid Seats Inc

SEAT

1.315USD

-0.135-9.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
174.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
29.50%199.47M
94.03%243.48M
-24.72%202.27M
-23.49%234.29M
-49.22%154.03M
-50.11%125.48M
-1.90%268.68M
6.39%306.20M
-3.42%303.32M
-48.62%251.54M
-43.93%273.89M
-37.56%287.81M
--314.06M
--489.53M
--488.47M
--460.92M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
29.50%199.47M
94.03%243.48M
-24.72%202.27M
-23.49%234.29M
-49.22%154.03M
-50.11%125.48M
-1.90%268.68M
6.39%306.20M
-3.42%303.32M
-48.62%251.54M
-43.93%273.89M
-37.56%287.81M
--314.06M
--489.53M
--488.47M
--460.92M
Các khoản phải thu
-18.36%56.86M
-17.38%48.31M
0.74%65.31M
48.22%68.63M
49.68%69.65M
60.09%58.48M
60.10%64.83M
4.34%46.30M
-13.80%46.53M
1.13%36.53M
-25.06%40.49M
-14.98%44.37M
--53.98M
--36.12M
--54.03M
--52.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-18.36%56.86M
-17.38%48.31M
-14.61%55.36M
48.22%68.63M
49.68%69.65M
60.09%58.48M
60.10%64.83M
4.34%46.30M
-13.80%46.53M
1.13%36.53M
-25.06%40.49M
-14.98%44.37M
--53.98M
--36.12M
--54.03M
--52.19M
-Các khoản phải thu khác
----
----
--9.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-6.28%27.65M
-6.74%19.60M
3.35%22.25M
7.99%30.25M
22.16%29.50M
64.42%21.02M
52.47%21.53M
32.11%28.01M
34.94%24.15M
8.58%12.78M
-17.52%14.12M
-2.35%21.20M
--17.90M
--11.77M
--17.12M
--21.71M
Chi phí trả trước
-30.87%8.16M
-10.10%7.39M
46.97%9.69M
56.57%8.02M
104.41%11.81M
36.24%8.22M
-35.08%6.59M
-43.04%5.12M
-31.14%5.78M
-36.99%6.03M
97.22%10.15M
40.51%8.99M
--8.39M
--9.57M
--5.15M
--6.40M
Tài sản ngắn hạn khác
-13.25%27.64M
-19.54%26.39M
-39.83%26.40M
-29.70%29.64M
12.88%31.86M
33.15%32.79M
72.82%43.87M
-16.57%42.16M
-58.23%28.23M
-61.04%24.63M
-72.29%25.39M
-54.81%50.53M
--67.58M
--63.21M
--91.61M
--111.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
7.73%319.79M
40.32%345.17M
-19.63%325.92M
-13.32%370.82M
-27.24%296.86M
-25.80%245.99M
11.39%405.50M
3.60%427.79M
-11.67%408.01M
-45.67%331.52M
-44.54%364.05M
-36.77%412.91M
--461.90M
--610.21M
--656.38M
--653.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.71%25.56M
22.99%24.57M
-3.06%18.93M
8.01%19.36M
6.11%19.12M
9.25%19.98M
14.27%19.53M
48.11%17.92M
60.56%18.02M
1590.39%18.29M
2474.10%17.09M
4838.37%12.10M
--11.22M
--1.08M
--664.00K
--245.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.38%1.17B
-1.03%1.18B
34.12%1.17B
46.57%1.17B
47.77%1.18B
49.08%1.19B
9.66%873.84M
0.25%797.29M
-0.14%797.06M
0.07%797.23M
5.48%796.86M
5.56%795.33M
--798.15M
--796.72M
--755.43M
--753.45M
Tài sản dài hạn khác
-9.20%80.11M
-6.13%83.19M
8.04%86.60M
8.62%88.72M
1890.73%88.23M
1918.13%88.62M
3073.24%80.16M
2906.33%81.68M
50.29%4.43M
457.94%4.39M
336.27%2.53M
600.26%2.72M
--2.95M
--787.00K
--579.00K
--388.00K
Tổng tài sản dài hạn
-0.51%1.29B
-1.01%1.29B
31.15%1.28B
43.15%1.28B
57.70%1.29B
59.05%1.30B
19.98%979.57M
10.71%896.89M
0.88%819.51M
2.67%819.91M
7.90%816.48M
7.43%810.14M
--812.32M
--798.58M
--756.67M
--754.08M
Tổng tài sản
1.03%1.61B
5.55%1.64B
16.28%1.61B
24.91%1.65B
29.47%1.59B
34.62%1.55B
17.33%1.39B
8.31%1.32B
-3.67%1.23B
-18.27%1.15B
-16.46%1.18B
-13.08%1.22B
--1.27B
--1.41B
--1.41B
--1.41B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.69%26.55M
52.44%25.75M
-12.79%17.81M
-19.58%16.86M
-0.36%24.66M
-11.31%16.89M
-31.88%20.42M
-33.78%20.97M
-5.70%24.75M
--19.05M
-0.63%29.98M
10.29%31.66M
--26.24M
----
--30.17M
--28.71M
Chi phí trích trước
-13.09%134.75M
-20.48%137.32M
-16.01%141.97M
-9.19%150.62M
-0.87%155.05M
6.39%172.69M
-1.66%169.03M
-21.90%165.87M
-35.86%156.42M
-42.27%162.32M
-44.55%171.88M
-25.77%212.40M
--243.86M
--281.16M
--309.96M
--286.15M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.43%3.95M
0.43%3.95M
19.41%3.95M
43.64%3.95M
30.07%3.58M
43.02%3.93M
20.29%3.31M
0.00%2.75M
0.00%2.75M
--2.75M
-57.11%2.75M
-57.11%2.75M
--2.75M
--0.00
--6.41M
--6.41M
Nợ phải trả hoãn lại
-29.92%23.11M
-31.35%23.80M
-28.49%24.63M
0.34%30.17M
27.25%32.98M
8.41%34.67M
2.43%34.45M
-7.92%30.07M
-8.19%25.92M
27.22%31.98M
63.87%33.63M
96.53%32.66M
--28.23M
--25.14M
--20.52M
--16.62M
Nợ ngắn hạn khác
-13.83%49.67M
-3.90%49.56M
-22.65%42.44M
-7.84%47.03M
13.76%57.64M
1.05%51.57M
-13.74%54.87M
-20.65%51.04M
-6.99%50.67M
103.00%51.03M
25.48%63.61M
41.91%64.32M
--54.48M
--25.14M
--50.69M
--45.33M
Tổng nợ ngắn hạn
-20.73%416.28M
-12.71%425.79M
-9.12%412.69M
9.45%469.61M
21.97%525.17M
29.03%487.76M
12.05%454.12M
-9.29%429.07M
-20.26%430.57M
-24.02%378.01M
-29.31%405.29M
-17.83%473.02M
--539.98M
--497.50M
--573.31M
--575.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
44.46%404.00M
43.74%403.69M
42.49%401.53M
44.47%402.61M
0.15%279.66M
0.37%280.85M
0.95%281.81M
1.23%278.68M
1.62%279.23M
-39.19%279.81M
-68.91%279.15M
-69.05%275.29M
--274.78M
--460.13M
--897.86M
--889.38M
-Nợ dài hạn
46.13%385.79M
45.47%384.96M
45.08%385.73M
46.47%386.51M
-0.14%264.01M
-0.10%264.63M
0.18%265.88M
-0.76%263.87M
-0.76%264.38M
-42.43%264.90M
-70.44%265.40M
-70.10%265.90M
--266.40M
--460.13M
--897.86M
--889.38M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.38%18.22M
15.52%18.73M
-0.80%15.80M
8.75%16.10M
5.41%15.65M
8.75%16.21M
15.94%15.93M
57.77%14.81M
77.06%14.85M
--14.91M
--13.74M
--9.39M
--8.39M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
3.15%28.95M
26.98%36.87M
-23.82%22.66M
25.29%26.15M
113.91%28.06M
115.92%29.03M
84.37%29.75M
19.83%20.87M
-52.10%13.12M
-47.96%13.45M
2579.90%16.13M
3490.52%17.41M
--27.38M
--25.83M
--602.00K
--485.00K
Tổng nợ dài hạn
24.57%582.92M
25.38%596.28M
42.85%586.42M
48.29%590.99M
60.06%467.94M
62.17%475.58M
39.03%410.53M
36.15%398.53M
-3.25%292.35M
-39.66%293.25M
-67.13%295.28M
-67.11%292.70M
--302.17M
--485.97M
--898.46M
--889.86M
Tổng các khoản nợ
0.61%999.20M
6.10%1.02B
15.55%999.12M
28.15%1.06B
37.37%993.10M
43.51%963.34M
23.42%864.65M
8.08%827.60M
-14.16%722.92M
-31.74%671.27M
-52.40%700.57M
-47.75%765.72M
--842.15M
--983.46M
--1.47B
--1.47B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.83%1.40B
15.62%1.27B
50.76%1.33B
62.15%1.16B
75.28%1.13B
65.15%1.10B
46.98%884.54M
18.43%718.01M
287.70%644.78M
264.57%663.93M
-19.00%601.80M
-18.55%606.26M
--166.31M
--182.11M
--742.99M
--744.35M
Lợi nhuận giữ lại
-0.28%-936.11M
1.00%-930.17M
3.66%-929.28M
3.77%-934.58M
6.83%-933.52M
7.35%-939.60M
5.82%-964.56M
5.88%-971.24M
3.80%-1.00B
2.75%-1.01B
2.09%-1.02B
1.19%-1.03B
---1.04B
---1.04B
---1.05B
---1.04B
Vốn dự trữ
23.83%1.40B
15.62%1.27B
50.76%1.33B
62.15%1.16B
75.28%1.13B
65.15%1.10B
46.98%884.52M
18.43%717.99M
287.73%644.76M
264.60%663.91M
-19.00%601.78M
-18.55%606.24M
--166.29M
--182.09M
--742.99M
--744.35M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
45.46%82.48M
43.70%75.57M
88.46%75.58M
81.16%72.66M
41.39%56.71M
61.83%52.59M
1214.95%40.11M
--40.11M
--40.11M
--32.49M
--3.05M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
65.27%-133.00K
-217.80%-880.00K
563.86%770.00K
---1.22M
---383.00K
--747.00K
---166.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---309.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-50.58%225.63M
-26.74%352.92M
-55.98%282.03M
-44.55%438.29M
-49.37%456.59M
-44.17%481.74M
-29.23%640.72M
-10.48%790.42M
-31.01%901.87M
-32.90%862.86M
--905.41M
--882.95M
--1.31B
--1.29B
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1.71%606.34M
4.65%614.03M
17.49%611.48M
19.52%594.11M
18.14%596.14M
22.20%586.76M
8.43%520.43M
8.69%497.08M
16.78%504.59M
12.89%480.16M
917.44%479.95M
883.46%457.33M
--432.07M
--425.33M
---58.71M
---58.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI