Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-seat
/
Vivid Seats Inc
SEAT
1.315
USD
-0.135
-9.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.310
USD
+1.310
Sau giờ giao dịch (ET)
174.13M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vivid Seats Inc
1.315
-0.135
-9.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-164.57%
-25.29M
45.10%
47.79M
-160.61%
-19.22M
-178.63%
-13.81M
-39.85%
39.16M
153.61%
32.93M
186664.71%
31.72M
179.35%
17.56M
176.67%
65.11M
132.90%
12.99M
-100.05%
-17.00K
--
-22.13M
--
23.53M
-1257.36%
-39.47M
280.42%
32.27M
--
-2.91M
--
-17.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-191.12%
-9.79M
-115.47%
-4.41M
-42.58%
9.20M
-103.19%
-1.22M
-64.52%
10.74M
14.86%
28.52M
-14.56%
16.02M
59.29%
38.33M
864.69%
30.27M
7564.81%
24.83M
1115.00%
18.75M
--
24.06M
--
3.14M
100.97%
324.00K
95.41%
-1.85M
--
-33.36M
--
-40.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.89%
11.63M
46.75%
12.58M
223.21%
10.67M
288.39%
10.50M
303.50%
10.48M
248.15%
8.57M
52.97%
3.30M
56.66%
2.70M
87.58%
2.60M
201.84%
2.46M
203.52%
2.16M
--
1.73M
--
1.39M
329.47%
816.00K
788.75%
711.00K
--
190.00K
--
80.00K
Thuế hoãn lại
-269.84%
-1.46M
90.39%
-2.13M
69.67%
3.22M
97.13%
-706.00K
--
862.00K
--
-22.18M
--
1.90M
--
-24.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-218.55%
-3.62M
66.13%
-567.00K
-951.67%
-8.83M
45.12%
1.99M
6126.53%
3.05M
77.42%
-1.67M
-227.66%
-840.00K
47.05%
1.37M
-99.04%
49.00K
-119.74%
-7.42M
-54.31%
658.00K
--
933.00K
--
5.10M
2835.08%
37.57M
36.62%
1.44M
--
1.28M
--
1.05M
Thay đổi trong vốn lưu động
-714.67%
-33.19M
137.42%
29.79M
-1332.60%
-44.66M
-559.37%
-43.55M
-79.72%
5.40M
169.53%
12.55M
114.25%
3.62M
85.43%
-6.60M
231.48%
26.62M
77.68%
-18.05M
-216.59%
-25.43M
--
-45.33M
--
8.03M
-498.37%
-80.85M
77.45%
21.81M
--
20.30M
--
12.29M
-Thay đổi các khoản phải thu
26.91%
-8.37M
84.69%
16.66M
122.99%
3.77M
249.57%
804.00K
-14.48%
-11.45M
127.55%
9.02M
-522.20%
-16.38M
-97.62%
230.00K
43.99%
-10.00M
-77.87%
3.96M
310.70%
3.88M
--
9.68M
--
-17.85M
-13.78%
17.91M
-117.51%
-1.84M
--
20.77M
--
10.52M
-Thay đổi hàng tồn kho
5.21%
-8.05M
411.00%
2.65M
22.77%
8.01M
80.45%
-754.00K
25.32%
-8.49M
-61.34%
518.00K
-7.83%
6.53M
-16.77%
-3.86M
-85.60%
-11.37M
-74.95%
1.34M
54.23%
7.08M
--
-3.30M
--
-6.13M
1.06%
5.35M
137.58%
4.59M
--
5.29M
--
1.93M
-Thay đổi chi phí trả trước
29.30%
-1.96M
-116.63%
-3.00M
163.82%
1.62M
140.06%
5.32M
18.70%
-2.78M
253.07%
18.06M
-110.44%
-2.54M
-179.69%
-13.28M
-5.07%
-3.42M
-78.96%
5.12M
13.54%
24.37M
--
16.66M
--
-3.25M
15690.26%
24.32M
27.97%
21.46M
--
154.00K
--
16.77M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
59.14%
-691.00K
49.42%
-828.00K
-226.50%
-5.54M
-167.81%
-2.81M
72.11%
-1.69M
0.67%
-1.64M
349.38%
4.38M
-6.19%
4.15M
-295.96%
-6.06M
95.83%
-1.65M
-75.06%
974.00K
--
4.42M
--
3.09M
-4467.40%
-39.52M
747.76%
3.91M
--
905.00K
--
-603.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-164.57%
-25.29M
45.10%
47.79M
-160.61%
-19.22M
-178.63%
-13.81M
-39.85%
39.16M
153.61%
32.93M
186664.71%
31.72M
179.35%
17.56M
176.67%
65.11M
132.90%
12.99M
-100.05%
-17.00K
--
-22.13M
--
23.53M
-1257.36%
-39.47M
280.42%
32.27M
--
-2.91M
--
-17.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
287.96%
2.54M
3360.91%
3.81M
65.53%
389.00K
-10.35%
459.00K
13.10%
656.00K
-86.76%
110.00K
-82.76%
235.00K
-38.76%
512.00K
-16.31%
580.00K
87.58%
831.00K
210.48%
1.36M
--
836.00K
--
693.00K
--
443.00K
--
439.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
287.96%
2.54M
3360.91%
3.81M
65.53%
389.00K
-10.35%
459.00K
13.10%
656.00K
-86.76%
110.00K
-82.76%
235.00K
-38.76%
512.00K
-16.31%
580.00K
87.58%
831.00K
210.48%
1.36M
--
836.00K
--
693.00K
--
443.00K
--
439.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1895.65%
1.84M
3045.45%
3.46M
117.32%
389.00K
-26.85%
286.00K
-57.21%
92.00K
-86.76%
110.00K
-86.59%
179.00K
-44.06%
391.00K
-68.98%
215.00K
87.58%
831.00K
204.10%
1.33M
--
699.00K
--
693.00K
--
443.00K
--
439.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
25.71%
709.00K
--
347.00K
-100.00%
0.00
42.98%
173.00K
54.52%
564.00K
--
0.00
100.00%
56.00K
-11.68%
121.00K
--
365.00K
--
0.00
--
28.00K
--
137.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-150.93M
--
-55.94M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-8.53%
-5.03M
-42.81%
-5.10M
47.18%
-4.90M
-94.89%
-4.80M
-128.47%
-4.63M
-32.38%
-3.57M
-158.18%
-9.28M
6.88%
-2.46M
26.24%
-2.03M
-43.40%
-2.70M
-34.51%
-3.59M
--
-2.65M
--
-2.75M
-53.47%
-1.88M
-91.27%
-2.67M
--
-1.23M
--
-1.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
-2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
301.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-43.20%
-7.57M
94.24%
-8.90M
88.86%
-7.29M
-76.78%
-5.26M
-102.80%
-5.29M
-4283.58%
-154.61M
-1220.33%
-65.45M
14.73%
-2.98M
24.24%
-2.61M
-74.43%
-3.53M
-59.34%
-4.96M
--
-3.49M
--
-3.44M
-65.06%
-2.02M
-122.69%
-3.11M
--
-1.23M
--
-1.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-150.81%
-11.57M
89.23%
-1.80M
-63.01%
-6.83M
948.75%
99.33M
57.29%
-4.61M
46.99%
-16.73M
51.56%
-4.19M
-1603.49%
-11.70M
94.48%
-10.80M
-173.70%
-31.57M
-439.99%
-8.66M
--
-687.00K
--
-195.57M
2772.30%
42.84M
-196.30%
-1.60M
--
-1.60M
--
-541.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
-2.28%
-988.00K
-43.46%
-987.00K
18022.13%
123.13M
-40.84%
-969.00K
-40.61%
-966.00K
0.00%
-688.00K
0.00%
-687.00K
99.64%
-688.00K
-101.03%
-687.00K
57.08%
-688.00K
--
-687.00K
--
-190.71M
4277.92%
66.97M
-217.43%
-1.60M
--
-1.60M
--
-505.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-92.98%
-5.99M
100.13%
16.00K
--
-2.93M
--
-16.96M
59.21%
-3.10M
57.61%
-12.48M
100.00%
0.00
--
0.00
--
-7.61M
--
-29.44M
--
-3.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
17.70M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-934.88%
-5.58M
97.90%
-69.00K
97.72%
-80.00K
96.21%
-418.00K
78.44%
-539.00K
-195.95%
-3.29M
--
-3.50M
--
-11.02M
48.52%
-2.50M
82.74%
-1.11M
--
0.00
--
0.00
--
-4.86M
--
-6.44M
--
--
--
0.00
--
-36.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-150.81%
-11.57M
89.23%
-1.80M
-63.01%
-6.83M
948.75%
99.33M
57.29%
-4.61M
46.99%
-16.73M
51.56%
-4.19M
-1603.49%
-11.70M
94.48%
-10.80M
-173.70%
-31.57M
-439.99%
-8.66M
--
-687.00K
--
-195.57M
2772.30%
42.84M
-196.30%
-1.60M
--
-1.60M
--
-541.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
84.73%
244.65M
-22.72%
208.46M
-21.65%
240.43M
-47.08%
160.88M
-47.51%
132.43M
-1.70%
269.73M
6.54%
306.87M
-3.29%
303.99M
-48.49%
252.29M
-43.82%
274.40M
--
288.03M
--
314.33M
--
489.81M
--
488.47M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-254.53%
-43.95M
126.36%
36.19M
13.94%
-31.96M
2662.01%
79.55M
-44.98%
28.45M
-520.99%
-137.30M
-172.49%
-37.14M
110.95%
2.88M
129.47%
51.70M
-1746.31%
-22.11M
-149.47%
-13.63M
--
-26.30M
--
-175.47M
123.41%
1.34M
239.00%
27.55M
--
-5.74M
--
-19.82M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
157.80%
474.00K
-180.61%
-894.00K
76.21%
1.39M
--
-716.00K
--
-820.00K
--
1.11M
--
786.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
24.75%
200.69M
84.73%
244.65M
-22.72%
208.46M
-21.65%
240.43M
-47.08%
160.88M
-47.51%
132.43M
-1.70%
269.73M
6.54%
306.87M
-3.29%
303.99M
-48.49%
252.29M
895.93%
274.40M
--
288.03M
--
314.33M
8639.23%
489.81M
239.00%
27.55M
--
-5.74M
--
-19.82M
Dòng tiền tự do
-172.28%
-27.83M
33.99%
43.98M
-162.30%
-19.61M
-183.68%
-14.27M
-40.32%
38.51M
170.05%
32.82M
2381.23%
31.48M
174.23%
17.05M
182.52%
64.53M
130.45%
12.15M
-104.34%
-1.38M
--
-22.96M
--
22.84M
-1272.59%
-39.91M
277.96%
31.83M
--
-2.91M
--
-17.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký