Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sclx
/
Scilex Holding Co
SCLX
14.960
USD
+1.550
+11.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.960
USD
+14.960
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
82.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Scilex Holding Co
14.960
+1.550
+11.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-54.02%
5.00M
10.68%
14.90M
42.69%
14.44M
30.11%
16.37M
2.85%
10.88M
12.95%
13.46M
--
10.12M
58.74%
12.58M
55.34%
10.58M
44.25%
11.92M
--
7.93M
--
6.81M
--
8.26M
Doanh thu
-54.02%
5.00M
10.68%
14.90M
42.69%
14.44M
30.11%
16.37M
2.85%
10.88M
12.95%
13.46M
--
10.12M
58.74%
12.58M
55.34%
10.58M
44.25%
11.92M
--
7.93M
--
6.81M
--
8.26M
Chi phí doanh thu
-50.98%
2.39M
2.61%
5.69M
7.94%
4.77M
3.61%
5.39M
5.39%
4.87M
0.14%
5.55M
--
4.42M
111.16%
5.20M
122.13%
4.62M
174.21%
5.54M
--
2.46M
--
2.08M
--
2.02M
Chi phí hoạt động
-11.68%
32.90M
36.09%
43.28M
-24.67%
36.85M
-9.61%
31.99M
3.32%
37.25M
0.45%
31.80M
--
48.92M
82.48%
35.40M
130.86%
36.05M
69.49%
31.66M
--
19.40M
--
15.62M
--
18.68M
Chi phí R&D
-20.98%
2.46M
-20.26%
2.18M
-42.31%
2.35M
-37.45%
2.00M
13.60%
3.11M
5.28%
2.73M
--
4.07M
23.75%
3.20M
3.99%
2.74M
19.68%
2.60M
--
2.59M
--
2.63M
--
2.17M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.72%
1.00M
-3.00%
1.00M
-3.18%
1.01M
-2.90%
1.01M
-0.58%
1.03M
-0.19%
1.03M
--
1.04M
9.51%
1.04M
9.74%
1.04M
9.63%
1.04M
--
946.00K
--
945.00K
--
945.00K
Lợi nhuận hoạt động
-5.80%
-27.90M
-54.74%
-28.38M
42.23%
-22.42M
31.52%
-15.62M
-3.52%
-26.37M
7.10%
-18.34M
--
-38.80M
-98.88%
-22.81M
-189.27%
-25.47M
-89.51%
-19.74M
--
-11.47M
--
-8.81M
--
-10.42M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
367.23%
2.48M
-48.28%
285.00K
12.28%
576.00K
--
571.00K
--
531.00K
-45.34%
551.00K
--
513.00K
--
--
--
--
-67.97%
1.01M
--
--
--
--
--
3.15M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
166.67%
4.00K
113.64%
12.00K
-557.14%
-46.00K
-66.67%
-5.00K
70.00%
-6.00K
16.19%
-88.00K
--
-7.00K
-125.00%
-3.00K
-400.00%
-20.00K
99.63%
-105.00K
--
12.00K
--
-4.00K
--
-28.01M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-304.76%
-6.11M
339.94%
7.18M
220.94%
543.00K
-62.73%
-6.10M
--
2.99M
--
-2.99M
--
-449.00K
--
-3.75M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-4.80M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
2377.68%
10.41M
2497.06%
15.01M
326.57%
18.11M
-18539.02%
-15.28M
91.30%
-457.00K
-80.80%
578.00K
--
4.25M
96.96%
-82.00K
-170.04%
-5.25M
852.50%
3.01M
--
-2.70M
--
7.50M
--
-400.00K
Thu nhập trước thuế
-6.99%
-26.08M
69.80%
-6.46M
87.65%
-4.39M
-41.01%
-37.58M
20.71%
-24.38M
-19.88%
-21.39M
--
-35.53M
-49.18%
-26.65M
-236.38%
-30.75M
57.48%
-17.84M
--
-17.87M
--
-9.14M
--
-41.97M
Thuế thu nhập
--
--
-112.50%
-1.00K
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-80.00%
8.00K
--
0.00
89.29%
-3.00K
166.67%
8.00K
900.00%
40.00K
--
-28.00K
--
3.00K
--
-5.00K
Doanh thu sau thuế
-6.99%
-26.08M
69.81%
-6.46M
87.65%
-4.39M
-41.03%
-37.58M
20.73%
-24.38M
-19.66%
-21.40M
--
-35.53M
-49.39%
-26.65M
-236.36%
-30.75M
57.38%
-17.88M
--
-17.84M
--
-9.14M
--
-41.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.99%
-26.08M
69.81%
-6.46M
87.65%
-4.39M
-41.03%
-37.58M
20.73%
-24.38M
-19.66%
-21.40M
--
-35.53M
-49.39%
-26.65M
-236.36%
-30.75M
57.38%
-17.88M
--
-17.84M
--
-9.14M
--
-41.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-6.99%
-26.08M
69.81%
-6.46M
95.02%
-4.39M
-41.03%
-37.58M
20.73%
-24.38M
-19.66%
-21.40M
--
-88.17M
-49.39%
-26.65M
-236.36%
-30.75M
57.38%
-17.88M
--
-17.84M
--
-9.14M
--
-41.97M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
52.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-6.99%
-26.08M
69.81%
-6.46M
95.02%
-4.39M
-41.03%
-37.58M
20.73%
-24.38M
-19.66%
-21.40M
--
-88.17M
-49.39%
-26.65M
-236.36%
-30.75M
57.38%
-17.88M
--
-17.84M
--
-9.14M
--
-41.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
72.93%
-2.26
82.64%
-1.34
94.52%
-1.21
-67.35%
-10.94
-9.65%
-8.33
-74.16%
-7.71
--
-22.07
-39.38%
-6.54
-215.86%
-7.60
57.38%
-4.43
--
-4.69
--
-2.41
--
-10.39
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
72.93%
-2.26
82.64%
-1.34
94.52%
-1.21
-67.35%
-10.94
-9.65%
-8.33
-74.16%
-7.71
--
-22.07
-39.38%
-6.54
-215.86%
-7.60
57.38%
-4.43
--
-4.69
--
-2.41
--
-10.39
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký