tradingkey.logo

Scilex Holding Co

SCLX
14.350USD
-0.260-1.78%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Scilex Holding Co tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Scilex Holding Co.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-26.85%10.56M
-39.55%9.90M
-54.02%5.00M
10.68%14.90M
42.69%14.44M
30.11%16.37M
2.85%10.88M
12.95%13.46M
--10.12M
58.74%12.58M
55.34%10.58M
44.25%11.92M
--7.93M
--6.81M
--8.26M
Doanh thu
-26.85%10.56M
-39.55%9.90M
-54.02%5.00M
10.68%14.90M
42.69%14.44M
30.11%16.37M
2.85%10.88M
12.95%13.46M
--10.12M
58.74%12.58M
55.34%10.58M
44.25%11.92M
--7.93M
--6.81M
--8.26M
Chi phí doanh thu
-8.83%4.35M
-20.61%4.28M
-50.98%2.39M
2.61%5.69M
7.94%4.77M
3.61%5.39M
5.39%4.87M
0.14%5.55M
--4.42M
111.16%5.20M
122.13%4.62M
174.21%5.54M
--2.46M
--2.08M
--2.02M
Chi phí hoạt động
434.75%197.07M
-5.27%30.31M
-11.68%32.90M
36.09%43.28M
-24.67%36.85M
-9.61%31.99M
3.32%37.25M
0.45%31.80M
--48.92M
82.48%35.40M
130.86%36.05M
69.49%31.66M
--19.40M
--15.62M
--18.68M
Chi phí R&D
65.99%3.90M
208.73%6.19M
-20.98%2.46M
-20.26%2.18M
-42.31%2.35M
-37.45%2.00M
13.60%3.11M
5.28%2.73M
--4.07M
23.75%3.20M
3.99%2.74M
19.68%2.60M
--2.59M
--2.63M
--2.17M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.59%1.02M
0.40%1.01M
-2.72%1.00M
-3.00%1.00M
-3.18%1.01M
-2.90%1.01M
-0.58%1.03M
-0.19%1.03M
--1.04M
9.51%1.04M
9.74%1.04M
9.63%1.04M
--946.00K
--945.00K
--945.00K
Lợi nhuận hoạt động
-732.01%-186.51M
-30.65%-20.41M
-5.80%-27.90M
-54.74%-28.38M
42.23%-22.42M
31.52%-15.62M
-3.52%-26.37M
7.10%-18.34M
---38.80M
-98.88%-22.81M
-189.27%-25.47M
-89.51%-19.74M
---11.47M
---8.81M
---10.42M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
385.76%2.80M
369.70%2.68M
367.23%2.48M
-48.28%285.00K
12.28%576.00K
--571.00K
--531.00K
-45.34%551.00K
--513.00K
----
----
-67.97%1.01M
----
----
--3.15M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
95.65%-2.00K
-1880.00%-99.00K
166.67%4.00K
113.64%12.00K
-557.14%-46.00K
-66.67%-5.00K
70.00%-6.00K
16.19%-88.00K
---7.00K
-125.00%-3.00K
-400.00%-20.00K
99.63%-105.00K
--12.00K
---4.00K
---28.01M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1969.24%-10.15M
-38.73%-8.46M
-304.76%-6.11M
339.94%7.18M
220.94%543.00K
-62.73%-6.10M
--2.99M
---2.99M
---449.00K
---3.75M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---4.80M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-422.27%-58.36M
19.03%-12.38M
2377.68%10.41M
2497.06%15.01M
326.57%18.11M
-18539.02%-15.28M
91.30%-457.00K
-80.80%578.00K
--4.25M
96.96%-82.00K
-170.04%-5.25M
852.50%3.01M
---2.70M
--7.50M
---400.00K
Thu nhập trước thuế
-5775.55%-257.82M
-17.15%-44.03M
-6.99%-26.08M
69.80%-6.46M
87.65%-4.39M
-41.01%-37.58M
20.71%-24.38M
-19.88%-21.39M
---35.53M
-49.18%-26.65M
-236.38%-30.75M
57.48%-17.84M
---17.87M
---9.14M
---41.97M
Thuế thu nhập
--1.00K
--19.00K
----
-112.50%-1.00K
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.00%8.00K
--0.00
89.29%-3.00K
166.67%8.00K
900.00%40.00K
---28.00K
--3.00K
---5.00K
Doanh thu sau thuế
-5775.57%-257.82M
-17.21%-44.05M
-6.99%-26.08M
69.81%-6.46M
87.65%-4.39M
-41.03%-37.58M
20.73%-24.38M
-19.66%-21.40M
---35.53M
-49.39%-26.65M
-236.36%-30.75M
57.38%-17.88M
---17.84M
---9.14M
---41.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5775.57%-257.82M
-17.21%-44.05M
-6.99%-26.08M
69.81%-6.46M
87.65%-4.39M
-41.03%-37.58M
20.73%-24.38M
-19.66%-21.40M
---35.53M
-49.39%-26.65M
-236.36%-30.75M
57.38%-17.88M
---17.84M
---9.14M
---41.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---586.00K
---1.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5762.22%-257.23M
-129.00%-86.06M
-6.99%-26.08M
69.81%-6.46M
95.02%-4.39M
-41.03%-37.58M
20.73%-24.38M
-19.66%-21.40M
---88.17M
-49.39%-26.65M
-236.36%-30.75M
57.38%-17.88M
---17.84M
---9.14M
---41.97M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--43.75M
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--52.65M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5762.22%-257.23M
-129.00%-86.06M
-6.99%-26.08M
69.81%-6.46M
95.02%-4.39M
-41.03%-37.58M
20.73%-24.38M
-19.66%-21.40M
---88.17M
-49.39%-26.65M
-236.36%-30.75M
57.38%-17.88M
---17.84M
---9.14M
---41.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1732.65%-22.17
32.18%-7.42
72.93%-2.26
82.64%-1.34
94.52%-1.21
-67.35%-10.94
-9.65%-8.33
-74.16%-7.71
---22.07
-39.38%-6.54
-215.86%-7.60
57.38%-4.43
---4.69
---2.41
---10.39
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1732.65%-22.17
32.18%-7.42
72.93%-2.26
82.64%-1.34
94.52%-1.21
-67.35%-10.94
-9.65%-8.33
-74.16%-7.71
---22.07
-39.38%-6.54
-215.86%-7.60
57.38%-4.43
---4.69
---2.41
---10.39
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI