Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sclx
/
Scilex Holding Co
SCLX
15.105
USD
+1.695
+12.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
82.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Scilex Holding Co
15.105
+1.695
+12.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.03%
6.01M
147.01%
2.53M
-13.34%
5.11M
117.15%
2.31M
221.27%
9.39M
-643.45%
-5.39M
--
5.90M
-9.23%
-13.47M
27.84%
-7.74M
87.83%
-725.00K
--
-12.34M
--
-10.73M
--
-5.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.99%
-26.08M
69.81%
-6.46M
87.65%
-4.39M
-41.03%
-37.58M
20.73%
-24.38M
-19.66%
-21.40M
--
-35.53M
-49.39%
-26.65M
-236.36%
-30.75M
57.38%
-17.88M
--
-17.84M
--
-9.14M
--
-41.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.72%
1.00M
-2.90%
1.00M
-3.27%
1.00M
-2.90%
1.01M
-0.58%
1.03M
-0.10%
1.03M
--
1.04M
9.51%
1.04M
9.85%
1.04M
9.29%
1.03M
--
946.00K
--
944.00K
--
947.00K
Các mục phi tiền mặt khác
200.06%
4.84M
5334.15%
15.43M
81.42%
1.74M
20028.57%
1.40M
1019.44%
1.61M
62.29%
284.00K
--
958.00K
-100.53%
-7.00K
-97.87%
144.00K
-91.67%
175.00K
--
1.32M
--
6.75M
--
2.10M
Thay đổi trong vốn lưu động
17.34%
27.23M
17.03%
9.94M
-51.67%
19.20M
164.19%
12.50M
80.51%
23.20M
-46.94%
8.49M
--
39.72M
-66.02%
4.73M
297.86%
12.86M
323.52%
16.01M
--
13.92M
--
3.23M
--
3.78M
-Thay đổi các khoản phải thu
224.18%
15.82M
55.43%
-8.10M
-52.98%
5.24M
0.43%
-8.29M
145.03%
4.88M
-382.96%
-18.17M
--
11.14M
-1605.74%
-8.32M
274.13%
1.99M
-126.76%
-3.76M
--
-488.00K
--
-1.14M
--
-1.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
-180.44%
-584.00K
87.55%
-34.00K
142.98%
358.00K
149.34%
412.00K
180.94%
726.00K
38.65%
-273.00K
--
-833.00K
-207.05%
-835.00K
-244.21%
-897.00K
72.24%
-445.00K
--
780.00K
--
622.00K
--
-1.60M
-Thay đổi chi phí trả trước
430.77%
129.00K
257.17%
2.38M
-408.14%
-3.33M
269.31%
513.00K
-113.27%
-39.00K
-278.21%
-1.51M
--
1.08M
-117.42%
-303.00K
108.84%
294.00K
-72.84%
849.00K
--
1.74M
--
-3.32M
--
3.13M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-103.01%
-30.00K
245.71%
51.00K
--
0.00
-324.42%
-193.00K
--
997.00K
--
-35.00K
--
86.00K
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
12.37%
-170.00K
11.29%
-165.00K
81.72%
-223.00K
-122.70%
-200.00K
-14.12%
-194.00K
-102.16%
-186.00K
--
-1.22M
-82.09%
881.00K
-104.59%
-170.00K
95.34%
8.63M
--
4.92M
--
3.70M
--
4.42M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-36.03%
6.01M
147.01%
2.53M
-13.34%
5.11M
117.15%
2.31M
221.27%
9.39M
-643.45%
-5.39M
--
5.90M
-9.23%
-13.47M
27.84%
-7.74M
87.83%
-725.00K
--
-12.34M
--
-10.73M
--
-5.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
133.33%
350.00K
-10.18%
150.00K
-3.23%
150.00K
1775.00%
150.00K
--
150.00K
--
167.00K
--
155.00K
-99.61%
8.00K
--
--
--
0.00
--
2.06M
--
--
--
0.00
Chi phí vốn
133.33%
350.00K
-10.18%
150.00K
-3.23%
150.00K
1775.00%
150.00K
--
150.00K
--
167.00K
--
155.00K
-99.61%
8.00K
--
--
--
0.00
--
2.06M
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.00K
--
21.00K
--
8.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
133.33%
350.00K
-9.64%
150.00K
11.94%
150.00K
--
150.00K
--
150.00K
--
166.00K
--
134.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
2.06M
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
-2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-45.00K
--
-45.00K
--
-30.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-163.33%
-395.00K
-16.77%
-195.00K
-1306.45%
-2.18M
-1775.00%
-150.00K
--
-150.00K
--
-167.00K
--
-155.00K
99.61%
-8.00K
--
--
--
0.00
--
-2.06M
--
--
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
72.45%
-3.08M
-186.48%
-7.18M
88.47%
-4.48M
-89.13%
4.73M
-205.33%
-11.20M
1849.77%
8.31M
--
-38.89M
452.62%
43.54M
-73.40%
10.63M
-93.00%
426.00K
--
-12.35M
--
39.96M
--
6.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
68.83%
-1.60M
32.59%
7.16M
83.92%
-3.00M
-94.16%
1.72M
-153.34%
-5.12M
--
5.40M
--
-18.68M
204.49%
29.41M
-74.98%
9.60M
-100.00%
0.00
--
-28.15M
--
38.36M
--
3.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
147.58%
19.48M
-100.00%
0.00
3.43%
15.00M
510.70%
10.16M
133.16%
7.87M
--
1.42M
--
14.50M
--
1.66M
--
3.38M
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
3423.53%
1.20M
48.60%
532.00K
-157.74%
-429.00K
--
46.00K
--
34.00K
--
358.00K
--
743.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
96.00K
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
-300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
90.86%
-1.49M
-600.54%
-35.03M
92.22%
-1.71M
-933.72%
-11.56M
-2467.35%
-16.28M
-69.55%
-5.00M
--
-21.99M
-107.08%
-1.12M
-142.27%
-634.00K
-205.32%
-2.95M
--
15.80M
--
1.50M
--
2.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
72.45%
-3.08M
-186.48%
-7.18M
88.47%
-4.48M
-89.13%
4.73M
-205.33%
-11.20M
1849.77%
8.31M
--
-38.89M
452.62%
43.54M
-73.40%
10.63M
-93.00%
426.00K
--
-12.35M
--
39.96M
--
6.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.81%
3.27M
309.90%
8.12M
-72.48%
9.67M
-45.28%
2.77M
116.53%
4.73M
-20.26%
1.98M
--
35.13M
--
5.07M
-49.65%
2.18M
-40.95%
2.48M
--
0.00
--
4.34M
--
4.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
229.31%
2.53M
-276.21%
-4.84M
95.32%
-1.55M
-77.07%
6.89M
-167.76%
-1.96M
1019.40%
2.75M
--
-33.15M
212.40%
30.06M
-90.13%
2.88M
-324.81%
-299.00K
--
-26.74M
--
29.23M
--
133.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
109.08%
5.80M
-30.81%
3.27M
309.90%
8.12M
-72.48%
9.67M
-45.28%
2.77M
116.53%
4.73M
--
1.98M
231.35%
35.13M
-84.90%
5.07M
-49.65%
2.18M
--
-26.74M
--
33.57M
--
4.34M
Dòng tiền tự do
-38.78%
5.66M
142.90%
2.38M
-13.61%
4.96M
116.03%
2.16M
--
9.24M
-666.48%
-5.56M
--
5.75M
6.35%
-13.48M
--
--
87.83%
-725.00K
--
-14.39M
--
--
--
-5.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký