Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sbc
/
SBC Medical Group Holdings Inc
SBC
4.320
USD
+0.140
+3.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.320
USD
+4.320
Sau giờ giao dịch (ET)
447.60M
Vốn hóa
9.07
P/E TTM
SBC Medical Group Holdings Inc
4.320
+0.140
+3.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-13.65%
47.33M
--
44.42M
--
53.08M
29.51%
53.10M
27.72%
54.81M
--
41.00M
--
42.91M
Doanh thu
-13.65%
47.33M
--
44.42M
--
53.08M
29.51%
53.10M
27.72%
54.81M
--
41.00M
--
42.91M
Chi phí doanh thu
-37.24%
9.60M
--
10.55M
--
9.85M
50.71%
13.68M
6.19%
15.29M
--
9.08M
--
14.40M
Chi phí hoạt động
-23.79%
23.13M
--
24.64M
--
39.25M
2.14%
25.81M
-4.10%
30.35M
--
25.27M
--
31.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.31%
628.30K
--
931.60K
--
1.02M
-76.94%
830.95K
-63.59%
1.02M
--
3.60M
--
2.80M
Lợi nhuận hoạt động
-1.06%
24.20M
--
19.78M
--
13.83M
73.49%
27.29M
117.06%
24.46M
--
15.73M
--
11.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
212.81%
55.33K
--
-17.34K
--
7.95K
9.75%
11.64K
-72.99%
17.69K
--
10.61K
--
65.50K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
106.35%
6.21K
--
29.74K
--
5.47K
-70.90%
7.42K
-61.90%
3.01K
--
25.51K
--
7.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
84.45%
8.77M
--
-13.59M
--
636.73K
130.19%
107.05K
2574.39%
4.75M
--
-354.53K
--
-192.05K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
12.38K
--
324.86K
--
0.00
-99.54%
902.00
--
--
--
197.38K
--
52.15K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.11%
-1.58M
--
-418.20K
--
-1.37M
-128.47%
-316.29K
-286.23%
-2.03M
--
1.11M
--
1.09M
Thu nhập trước thuế
15.62%
31.45M
--
6.06M
--
13.11M
62.49%
27.09M
121.61%
27.20M
--
16.67M
--
12.27M
Thuế thu nhập
17.84%
9.96M
--
-488.55K
--
10.27M
25.17%
8.53M
44.31%
8.45M
--
6.81M
--
5.86M
Doanh thu sau thuế
14.62%
21.49M
--
6.55M
--
2.83M
88.30%
18.56M
192.16%
18.75M
--
9.86M
--
6.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.62%
21.49M
--
6.55M
--
2.83M
88.30%
18.56M
192.16%
18.75M
--
9.86M
--
6.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-39.28%
-10.50K
--
8.66K
--
1.57K
108.96%
72.92K
-101.81%
-7.54K
--
-813.64K
--
415.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
14.63%
21.50M
--
6.54M
--
2.83M
73.25%
18.48M
212.50%
18.76M
--
10.67M
--
6.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
14.63%
21.50M
--
6.54M
--
2.83M
73.25%
18.48M
212.50%
18.76M
--
10.67M
--
6.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
29.18%
0.21
--
0.06
--
0.03
73.25%
0.16
212.47%
0.16
--
0.09
--
0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
29.18%
0.21
--
0.06
--
0.03
73.25%
0.16
212.47%
0.16
--
0.09
--
0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký