Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sbc
/
SBC Medical Group Holdings Inc
SBC
4.290
USD
+0.110
+2.63%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
444.49M
Vốn hóa
9.01
P/E TTM
SBC Medical Group Holdings Inc
4.290
+0.110
+2.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.62%
1.93M
--
-7.30M
--
5.01M
618.32%
19.19M
12.46%
3.68M
--
-3.70M
--
3.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.62%
21.49M
--
6.55M
--
2.83M
88.30%
18.56M
192.16%
18.75M
--
9.86M
--
6.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-38.31%
628.30K
--
15.99M
--
1.02M
-78.12%
830.95K
-63.59%
1.02M
--
3.80M
--
2.80M
Thuế hoãn lại
2045.81%
7.02M
--
-12.26M
--
1.17M
-215.11%
-2.96M
91.18%
-360.58K
--
2.57M
--
-4.09M
Các mục phi tiền mặt khác
-742.14%
-7.74M
--
1.22M
--
795.10K
-21.95%
781.99K
-5.70%
1.20M
--
1.00M
--
1.28M
Thay đổi trong vốn lưu động
-39.45%
-19.60M
--
-20.27M
--
-14.43M
109.06%
1.88M
-356.64%
-14.06M
--
-20.73M
--
-3.08M
-Thay đổi các khoản phải thu
-80.13%
1.28M
--
-494.83K
--
3.42M
227.50%
3.75M
1605.99%
6.44M
--
-2.94M
--
-427.41K
-Thay đổi hàng tồn kho
-257.10%
-124.28K
--
361.73K
--
201.15K
76.61%
596.72K
99.26%
-34.80K
--
337.88K
--
-4.68M
-Thay đổi chi phí trả trước
-507.88%
-3.05M
--
-1.69M
--
2.86M
-178.84%
-2.28M
-89.48%
748.27K
--
2.89M
--
7.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
196.82%
318.35K
--
-1.34M
--
659.25K
59.98%
-678.61K
-155.15%
-328.82K
--
-1.70M
--
596.24K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-13.81%
-3.09M
--
-26.42M
--
-8.47M
18.16%
-7.73M
-501.75%
-2.71M
--
-9.44M
--
675.77K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-47.62%
1.93M
--
-7.30M
--
5.01M
618.32%
19.19M
12.46%
3.68M
--
-3.70M
--
3.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-38.55%
431.56K
--
592.33K
--
1.25M
-6.17%
861.08K
-64.71%
702.28K
--
917.73K
--
1.99M
Chi phí vốn
7.50%
754.98K
--
592.33K
--
1.25M
-17.55%
863.05K
-65.04%
702.28K
--
1.05M
--
2.01M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-38.55%
431.56K
--
592.33K
--
1.25M
-5.29%
861.08K
122.59%
702.28K
--
909.14K
--
315.50K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
8.59K
--
1.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-4.24M
--
--
--
--
--
--
--
722.55K
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-635.14K
--
0.00
--
-331.50K
--
--
--
--
--
-49.72K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
104.69%
87.90K
--
296.56K
--
5.44M
-397.66%
-5.15M
-280.47%
-1.88M
--
-1.03M
--
-493.08K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
71.16%
-978.81K
--
-4.55M
--
3.85M
-369.71%
-6.01M
-36.69%
-3.39M
--
-1.28M
--
-2.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-596.99%
-280.38K
--
11.38M
--
11.69M
98.67%
-69.11K
-100.83%
-40.23K
--
-5.19M
--
4.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-770.81%
-264.33K
--
12.06M
--
-30.23K
-101.20%
-28.86K
-100.62%
-30.35K
--
2.41M
--
4.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
10.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
31.37K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-62.59%
-16.05K
--
-674.11K
--
11.69M
99.47%
-40.25K
19.64%
-9.87K
--
-7.60M
--
-12.29K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-596.99%
-280.38K
--
11.38M
--
11.69M
98.67%
-69.11K
-100.83%
-40.23K
--
-5.19M
--
4.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.38%
125.04M
--
137.39M
--
103.70M
106.37%
96.18M
99.12%
103.02M
--
46.61M
--
51.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
202.49%
7.01M
--
-12.35M
--
33.69M
169.41%
7.52M
-33.29%
-6.84M
--
-10.84M
--
-5.13M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
189.46%
6.34M
--
-11.88M
--
13.13M
-743.85%
-5.59M
34.20%
-7.09M
--
-662.52K
--
-10.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
37.30%
132.06M
--
125.04M
--
137.39M
189.93%
103.70M
106.37%
96.18M
--
35.77M
--
46.61M
Dòng tiền tự do
-60.61%
1.17M
--
-7.90M
--
3.76M
485.91%
18.33M
135.48%
2.98M
--
-4.75M
--
1.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký