Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của SBC Medical Group Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-516.73%-20.88M
-143.45%-8.34M
-47.62%1.93M
---7.30M
--5.01M
618.32%19.19M
12.46%3.68M
---3.70M
--3.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
352.76%12.83M
-86.85%2.44M
14.62%21.49M
--6.55M
--2.83M
88.30%18.56M
192.16%18.75M
--9.86M
--6.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-26.72%746.21K
-23.45%636.10K
-38.31%628.30K
--15.99M
--1.02M
-78.12%830.95K
-63.59%1.02M
--3.80M
--2.80M
Thuế hoãn lại
41.39%1.65M
114.74%436.76K
2045.81%7.02M
---12.26M
--1.17M
-215.11%-2.96M
91.18%-360.58K
--2.57M
---4.09M
Các mục phi tiền mặt khác
60.14%1.27M
86.60%1.46M
-742.14%-7.74M
--1.22M
--795.10K
-21.95%781.99K
-5.70%1.20M
--1.00M
--1.28M
Thay đổi trong vốn lưu động
-148.30%-35.84M
-815.83%-13.45M
-39.45%-19.60M
---20.27M
---14.43M
109.06%1.88M
-356.64%-14.06M
---20.73M
---3.08M
-Thay đổi các khoản phải thu
-391.58%-9.96M
-567.52%-17.51M
-80.13%1.28M
---494.83K
--3.42M
227.50%3.75M
1605.99%6.44M
---2.94M
---427.41K
-Thay đổi hàng tồn kho
388.69%983.02K
-199.49%-593.69K
-257.10%-124.28K
--361.73K
--201.15K
76.61%596.72K
99.26%-34.80K
--337.88K
---4.68M
-Thay đổi chi phí trả trước
-126.60%-761.79K
184.06%1.91M
-507.88%-3.05M
---1.69M
--2.86M
-178.84%-2.28M
-89.48%748.27K
--2.89M
--7.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-101.26%-8.30K
65.75%-232.44K
196.82%318.35K
---1.34M
--659.25K
59.98%-678.61K
-155.15%-328.82K
---1.70M
--596.24K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-21.66%-10.31M
38.36%-4.76M
-13.81%-3.09M
---26.42M
---8.47M
18.16%-7.73M
-501.75%-2.71M
---9.44M
--675.77K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-516.73%-20.88M
-143.45%-8.34M
-47.62%1.93M
---7.30M
--5.01M
618.32%19.19M
12.46%3.68M
---3.70M
--3.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-167.97%-851.48K
-203.82%-894.01K
-38.55%431.56K
--592.33K
--1.25M
-6.17%861.08K
-64.71%702.28K
--917.73K
--1.99M
Chi phí vốn
-85.93%176.27K
-40.81%510.80K
7.50%754.98K
--592.33K
--1.25M
-17.55%863.05K
-65.04%702.28K
--1.05M
--2.01M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-167.97%-851.48K
-203.82%-894.01K
-38.55%431.56K
--592.33K
--1.25M
-5.29%861.08K
122.59%702.28K
--909.14K
--315.50K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.59K
--1.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---14.86M
----
----
---4.24M
----
----
----
--722.55K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
99.54%-1.51K
---441.66K
---635.14K
--0.00
---331.50K
----
----
---49.72K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-65.90%1.85M
409.18%15.92M
104.69%87.90K
--296.56K
--5.44M
-397.66%-5.15M
-280.47%-1.88M
---1.03M
---493.08K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-415.67%-12.16M
372.42%16.38M
71.16%-978.81K
---4.55M
--3.85M
-369.71%-6.01M
-36.69%-3.39M
---1.28M
---2.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1.07%11.57M
10491.67%7.18M
-596.99%-280.38K
--11.38M
--11.69M
98.67%-69.11K
-100.83%-40.23K
---5.19M
--4.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
46978.56%14.17M
-153.01%-73.03K
-770.81%-264.33K
--12.06M
---30.23K
-101.20%-28.86K
-100.62%-30.35K
--2.41M
--4.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---2.58M
---2.42M
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--31.37K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.16%-18.84K
24125.21%9.67M
-62.59%-16.05K
---674.11K
--11.69M
99.47%-40.25K
19.64%-9.87K
---7.60M
---12.29K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1.07%11.57M
10491.67%7.18M
-596.99%-280.38K
--11.38M
--11.69M
98.67%-69.11K
-100.83%-40.23K
---5.19M
--4.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
47.29%152.74M
37.30%132.06M
21.38%125.04M
--137.39M
--103.70M
106.37%96.18M
99.12%103.02M
--46.61M
--51.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-175.12%-25.31M
175.02%20.69M
202.49%7.01M
---12.35M
--33.69M
169.41%7.52M
-33.29%-6.84M
---10.84M
---5.13M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-129.20%-3.84M
197.77%5.47M
189.46%6.34M
---11.88M
--13.13M
-743.85%-5.59M
34.20%-7.09M
---662.52K
---10.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.25%127.43M
47.29%152.74M
37.30%132.06M
--125.04M
--137.39M
189.93%103.70M
106.37%96.18M
--35.77M
--46.61M
Dòng tiền tự do
-660.30%-21.06M
-148.29%-8.85M
-60.61%1.17M
---7.90M
--3.76M
485.91%18.33M
135.48%2.98M
---4.75M
--1.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.