tradingkey.logo

SBC Medical Group Holdings Inc

SBC

4.230USD

+0.050+1.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
438.28MVốn hóa
8.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
37.30%132.06M
--125.04M
--137.39M
--103.70M
--96.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
37.30%132.06M
--125.04M
--137.39M
--103.70M
--96.18M
Các khoản phải thu
29.12%67.02M
--48.19M
--55.43M
--56.16M
--51.90M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.10%32.19M
--30.26M
--29.78M
--26.17M
--27.97M
-Khoản vay phải thu
-27.31%16.18M
--16.38M
--24.57M
--23.82M
--22.26M
-Các khoản phải thu khác
1016.68%18.64M
--1.56M
--1.08M
--6.16M
--1.67M
Hàng tồn kho
-36.64%1.69M
--1.49M
--1.99M
--1.95M
--2.67M
Chi phí trả trước
155.24%13.90M
--9.69M
--6.97M
--7.49M
--5.45M
Tài sản ngắn hạn khác
-33.39%428.73K
--25.54K
--323.27K
--424.62K
--643.66K
Tổng tài sản ngắn hạn
37.14%215.10M
--184.45M
--202.10M
--169.72M
--156.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.32%14.20M
--14.04M
--18.45M
--16.49M
--17.82M
-Tài sản cố định
-7.95%26.38M
--25.28M
--30.97M
--27.32M
--28.66M
-Khấu hao lũy kế
12.38%12.18M
--11.24M
--12.53M
--10.83M
--10.84M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-67.36%6.32M
--6.20M
--19.76M
--17.98M
--19.38M
Nợ dài hạn
-42.05%5.11M
--5.60M
--7.25M
--7.25M
--8.83M
Chi phí trả trước dài hạn
-47.82%1.92M
--1.75M
--4.31M
--3.63M
--3.69M
Tài sản dài hạn khác
-38.88%10.83M
--26.52M
--19.83M
--18.35M
--17.72M
Tổng tài sản dài hạn
-23.66%69.51M
--81.63M
--94.38M
--85.53M
--91.06M
Tổng tài sản
14.80%284.61M
--266.08M
--296.48M
--255.25M
--247.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-39.52%2.89M
--3.05M
--4.31M
--5.50M
--4.78M
Chi phí trích trước
-48.73%8.49M
--7.88M
--11.28M
--11.99M
--16.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-80.39%1.65M
--123.08K
--10.34M
--9.78M
--8.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--157.53K
--6.00M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-49.01%13.57M
--15.61M
--23.87M
--22.41M
--26.62M
Tổng nợ ngắn hạn
-33.47%48.47M
--61.19M
--72.42M
--75.01M
--72.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-55.84%8.12M
--7.75M
--13.87M
--16.25M
--18.39M
-Nợ dài hạn
-58.39%6.81M
--6.51M
--12.35M
--14.79M
--16.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-35.21%1.31M
--1.24M
--1.53M
--1.45M
--2.03M
Nợ dài hạn khác
14.64%1.15M
--1.19M
--1.15M
--1.02M
--1.00M
Tổng nợ dài hạn
-58.95%9.82M
--9.87M
--18.54M
--19.58M
--23.92M
Tổng các khoản nợ
-39.76%58.28M
--71.06M
--90.96M
--94.59M
--96.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
69.49%62.52M
--62.52M
--60.84M
--36.89M
--36.89M
Lợi nhuận giữ lại
30.54%210.97M
--189.46M
--182.92M
--180.09M
--161.61M
Vốn dự trữ
69.47%62.51M
--62.51M
--60.83M
--36.89M
--36.89M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--2.70M
--2.70M
--2.70M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.01%-44.34M
---54.18M
---36.08M
---56.68M
---47.69M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-136.71%-123.83K
---87.00K
--539.37K
--359.28K
--337.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
49.74%226.32M
--195.02M
--205.52M
--160.66M
--151.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI