tradingkey.logo

SBC Medical Group Holdings Inc

SBC
4.410USD
+0.120+2.80%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
452.36MVốn hóa
10.62P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của SBC Medical Group Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.25%127.43M
47.29%152.74M
37.30%132.06M
--125.04M
--137.39M
--103.70M
--96.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-7.25%127.43M
47.29%152.74M
37.30%132.06M
--125.04M
--137.39M
--103.70M
--96.18M
Các khoản phải thu
51.25%83.83M
30.35%73.20M
29.12%67.02M
--48.19M
--55.43M
--56.16M
--51.90M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
105.49%61.19M
95.89%51.27M
15.10%32.19M
--30.26M
--29.78M
--26.17M
--27.97M
-Khoản vay phải thu
-13.10%21.35M
-17.39%19.68M
-27.31%16.18M
--16.38M
--24.57M
--23.82M
--22.26M
-Các khoản phải thu khác
-58.92%442.72K
-63.46%2.25M
1016.68%18.64M
--1.56M
--1.08M
--6.16M
--1.67M
Hàng tồn kho
-15.52%1.68M
-12.42%1.71M
-36.64%1.69M
--1.49M
--1.99M
--1.95M
--2.67M
Chi phí trả trước
97.45%13.77M
79.54%13.44M
155.24%13.90M
--9.69M
--6.97M
--7.49M
--5.45M
Tài sản ngắn hạn khác
54.21%498.52K
-41.24%249.51K
-33.39%428.73K
--25.54K
--323.27K
--424.62K
--643.66K
Tổng tài sản ngắn hạn
12.42%227.20M
42.20%241.34M
37.14%215.10M
--184.45M
--202.10M
--169.72M
--156.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-32.99%12.36M
-20.22%13.16M
-20.32%14.20M
--14.04M
--18.45M
--16.49M
--17.82M
-Tài sản cố định
-24.44%23.40M
-4.45%26.11M
-7.95%26.38M
--25.28M
--30.97M
--27.32M
--28.66M
-Khấu hao lũy kế
-11.85%11.04M
19.58%12.95M
12.38%12.18M
--11.24M
--12.53M
--10.83M
--10.84M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
42.83%28.23M
-63.31%6.60M
-67.36%6.32M
--6.20M
--19.76M
--17.98M
--19.38M
Nợ dài hạn
-1.95%7.11M
-10.06%6.52M
-42.05%5.11M
--5.60M
--7.25M
--7.25M
--8.83M
Chi phí trả trước dài hạn
-90.80%396.24K
-51.69%1.76M
-47.82%1.92M
--1.75M
--4.31M
--3.63M
--3.69M
Tài sản dài hạn khác
-61.13%7.71M
-40.20%10.97M
-38.88%10.83M
--26.52M
--19.83M
--18.35M
--17.72M
Tổng tài sản dài hạn
-0.23%94.16M
-13.53%73.96M
-23.66%69.51M
--81.63M
--94.38M
--85.53M
--91.06M
Tổng tài sản
8.39%321.36M
23.53%315.30M
14.80%284.61M
--266.08M
--296.48M
--255.25M
--247.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.10%2.88M
-47.09%2.91M
-39.52%2.89M
--3.05M
--4.31M
--5.50M
--4.78M
Chi phí trích trước
-60.36%4.47M
-48.88%6.13M
-48.73%8.49M
--7.88M
--11.28M
--11.99M
--16.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-53.29%4.83M
-64.20%3.50M
-80.39%1.65M
--123.08K
--10.34M
--9.78M
--8.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--147.60K
--161.34K
--157.53K
--6.00M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-54.46%10.87M
-38.61%13.76M
-49.01%13.57M
--15.61M
--23.87M
--22.41M
--26.62M
Tổng nợ ngắn hạn
-38.44%44.58M
-19.10%60.68M
-33.47%48.47M
--61.19M
--72.42M
--75.01M
--72.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
41.57%19.64M
-49.29%8.24M
-55.84%8.12M
--7.75M
--13.87M
--16.25M
--18.39M
-Nợ dài hạn
46.44%18.08M
-52.47%7.03M
-58.39%6.81M
--6.51M
--12.35M
--14.79M
--16.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
2.32%1.56M
-16.93%1.21M
-35.21%1.31M
--1.24M
--1.53M
--1.45M
--2.03M
Nợ dài hạn khác
2.03%1.17M
18.80%1.21M
14.64%1.15M
--1.19M
--1.15M
--1.02M
--1.00M
Tổng nợ dài hạn
54.92%28.72M
-49.11%9.97M
-58.95%9.82M
--9.87M
--18.54M
--19.58M
--23.92M
Tổng các khoản nợ
-19.41%73.30M
-25.31%70.65M
-39.76%58.28M
--71.06M
--90.96M
--94.59M
--96.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.69%72.21M
95.74%72.21M
69.49%62.52M
--62.52M
--60.84M
--36.89M
--36.89M
Lợi nhuận giữ lại
23.68%226.25M
18.51%213.42M
30.54%210.97M
--189.46M
--182.92M
--180.09M
--161.61M
Vốn dự trữ
18.69%72.20M
95.72%72.20M
69.47%62.51M
--62.51M
--60.83M
--36.89M
--36.89M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
187.04%7.75M
--5.12M
--2.70M
--2.70M
--2.70M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-18.40%-42.72M
36.63%-35.92M
7.01%-44.34M
---54.18M
---36.08M
---56.68M
---47.69M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-86.85%70.91K
-83.14%60.58K
-136.71%-123.83K
---87.00K
--539.37K
--359.28K
--337.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
20.70%248.06M
52.28%244.65M
49.74%226.32M
--195.02M
--205.52M
--160.66M
--151.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI