tradingkey.logo

Satellogic Inc

SATL
2.005USD
-0.185-8.45%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
215.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Satellogic Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Satellogic Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024Q1
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
--3.63M
--4.44M
1.77%3.39M
-12.32%6.04M
--3.33M
114.48%6.83M
90.12%6.89M
33.33%3.18M
--3.62M
--2.39M
Doanh thu
--3.63M
--4.44M
1.77%3.39M
-12.32%6.04M
--3.33M
114.48%6.83M
90.12%6.89M
33.33%3.18M
--3.62M
--2.39M
Chi phí doanh thu
--2.67M
--3.04M
-5.45%3.92M
-20.80%9.18M
--4.15M
-20.73%8.50M
18.30%11.59M
37.23%10.72M
--9.80M
--7.81M
Chi phí hoạt động
--11.71M
--10.72M
-28.03%12.90M
-27.54%28.97M
--17.93M
-8.59%36.10M
-12.47%39.98M
-1.29%39.49M
--45.68M
--40.01M
Chi phí R&D
--2.63M
--2.33M
-43.17%2.49M
117.43%9.88M
--4.39M
-28.68%4.02M
-38.08%4.54M
-1.36%5.64M
--7.34M
--5.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.50M
--1.85M
-5.55%2.69M
-22.40%6.71M
--2.84M
-30.94%5.95M
10.27%8.65M
32.77%8.61M
--7.84M
--6.49M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
-292.92%-8.79M
----
-24.41%3.73M
-67.89%4.56M
10410.64%4.94M
--14.20M
--47.00K
Lợi nhuận hoạt động
---8.08M
---6.29M
34.82%-9.52M
30.71%-22.93M
---14.60M
19.38%-29.27M
21.31%-33.09M
3.49%-36.31M
---42.05M
---37.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--281.00K
--288.00K
-16.90%177.00K
-38.22%464.00K
--213.00K
-49.83%577.00K
-21.93%751.00K
--1.15M
--962.00K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--9.00K
--3.00K
-100.00%0.00
25.00%60.00K
--9.00K
266.67%11.00K
500.00%48.00K
-99.81%3.00K
--8.00K
--1.59M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
187.30%55.00K
----
15.38%-55.00K
---63.00K
-261.11%-65.00K
----
---18.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--11.88M
---312.00K
-2873.54%-22.36M
-6257.38%-55.05M
---752.00K
-190.04%-5.02M
-93.79%894.00K
-82.95%5.58M
--14.39M
--32.73M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--14.00K
---380.00K
-111.92%-167.00K
-159.93%-4.40M
--1.40M
19.51%2.30M
1083.41%7.35M
270.33%1.92M
--621.00K
--519.00K
Thu nhập trước thuế
--4.09M
---6.69M
-131.84%-31.87M
-238.40%-81.92M
---13.74M
-13.58%-31.49M
7.21%-24.21M
-363.82%-27.73M
---26.09M
---5.98M
Thuế thu nhập
--119.00K
---40.00K
-50.10%715.00K
-84.62%1.07M
--1.43M
-15.82%1.79M
186.34%6.96M
-0.89%2.12M
--2.43M
--2.14M
Doanh thu sau thuế
--3.97M
---6.65M
-114.66%-32.58M
-166.28%-82.99M
---15.18M
-11.48%-33.28M
-9.28%-31.17M
-267.58%-29.85M
---28.52M
---8.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--3.97M
---6.65M
-114.66%-32.58M
-166.28%-82.99M
---15.18M
-11.48%-33.28M
-9.28%-31.17M
-267.58%-29.85M
---28.52M
---8.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--3.97M
---6.65M
-114.66%-32.58M
-166.28%-82.99M
---15.18M
-11.48%-33.28M
-9.28%-31.17M
-267.58%-29.85M
---28.52M
---8.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--3.97M
---6.65M
-114.66%-32.58M
-166.28%-82.99M
---15.18M
-11.48%-33.28M
-9.28%-31.17M
-267.58%-29.85M
---28.52M
---8.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.04
---0.06
-100.61%-0.34
-160.28%-0.90
---0.17
-10.03%-0.37
5.78%-0.35
-266.22%-0.33
---0.37
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.02
---0.06
-100.61%-0.34
-160.28%-0.90
---0.17
-10.03%-0.37
5.78%-0.35
-266.22%-0.33
---0.37
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI