Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-satl
/
Satellogic Inc
SATL
3.380
USD
+0.120
+3.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.430
USD
+3.430
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
324.53M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Satellogic Inc
3.380
+0.120
+3.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024Q1
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
1.77%
3.39M
-12.32%
6.04M
--
3.33M
114.48%
6.83M
90.12%
6.89M
33.33%
3.18M
--
3.62M
--
2.39M
Doanh thu
1.77%
3.39M
-12.32%
6.04M
--
3.33M
114.48%
6.83M
90.12%
6.89M
33.33%
3.18M
--
3.62M
--
2.39M
Chi phí doanh thu
-5.45%
3.92M
-20.80%
9.18M
--
4.15M
-20.73%
8.50M
18.30%
11.59M
37.23%
10.72M
--
9.80M
--
7.81M
Chi phí hoạt động
-28.03%
12.90M
-27.54%
28.97M
--
17.93M
-8.59%
36.10M
-12.47%
39.98M
-1.29%
39.49M
--
45.68M
--
40.01M
Chi phí R&D
-43.17%
2.49M
117.43%
9.88M
--
4.39M
-28.68%
4.02M
-38.08%
4.54M
-1.36%
5.64M
--
7.34M
--
5.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.55%
2.69M
-22.40%
6.71M
--
2.84M
-30.94%
5.95M
10.27%
8.65M
32.77%
8.61M
--
7.84M
--
6.49M
Chi phí hoạt động khác
--
--
-292.92%
-8.79M
--
--
-24.41%
3.73M
-67.89%
4.56M
10410.64%
4.94M
--
14.20M
--
47.00K
Lợi nhuận hoạt động
34.82%
-9.52M
30.71%
-22.93M
--
-14.60M
19.38%
-29.27M
21.31%
-33.09M
3.49%
-36.31M
--
-42.05M
--
-37.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.90%
177.00K
-38.22%
464.00K
--
213.00K
-49.83%
577.00K
-21.93%
751.00K
--
1.15M
--
962.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
25.00%
60.00K
--
9.00K
266.67%
11.00K
500.00%
48.00K
-99.81%
3.00K
--
8.00K
--
1.59M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
187.30%
55.00K
--
--
15.38%
-55.00K
--
-63.00K
-261.11%
-65.00K
--
--
--
-18.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2873.54%
-22.36M
-6257.38%
-55.05M
--
-752.00K
-190.04%
-5.02M
-93.79%
894.00K
-82.95%
5.58M
--
14.39M
--
32.73M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-111.92%
-167.00K
-159.93%
-4.40M
--
1.40M
19.51%
2.30M
1083.41%
7.35M
270.33%
1.92M
--
621.00K
--
519.00K
Thu nhập trước thuế
-131.84%
-31.87M
-238.40%
-81.92M
--
-13.74M
-13.58%
-31.49M
7.21%
-24.21M
-363.82%
-27.73M
--
-26.09M
--
-5.98M
Thuế thu nhập
-50.10%
715.00K
-84.62%
1.07M
--
1.43M
-15.82%
1.79M
186.34%
6.96M
-0.89%
2.12M
--
2.43M
--
2.14M
Doanh thu sau thuế
-114.66%
-32.58M
-166.28%
-82.99M
--
-15.18M
-11.48%
-33.28M
-9.28%
-31.17M
-267.58%
-29.85M
--
-28.52M
--
-8.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.66%
-32.58M
-166.28%
-82.99M
--
-15.18M
-11.48%
-33.28M
-9.28%
-31.17M
-267.58%
-29.85M
--
-28.52M
--
-8.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.66%
-32.58M
-166.28%
-82.99M
--
-15.18M
-11.48%
-33.28M
-9.28%
-31.17M
-267.58%
-29.85M
--
-28.52M
--
-8.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.66%
-32.58M
-166.28%
-82.99M
--
-15.18M
-11.48%
-33.28M
-9.28%
-31.17M
-267.58%
-29.85M
--
-28.52M
--
-8.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-100.61%
-0.34
-160.28%
-0.90
--
-0.17
-10.03%
-0.37
5.78%
-0.35
-266.22%
-0.33
--
-0.37
--
-0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-100.61%
-0.34
-160.28%
-0.90
--
-0.17
-10.03%
-0.37
5.78%
-0.35
-266.22%
-0.33
--
-0.37
--
-0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký