tradingkey.logo

Satellogic Inc

SATL

3.380USD

+0.120+3.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
324.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--17.72M
-4.19%22.49M
-39.00%25.61M
-69.32%23.48M
-66.05%41.98M
--76.53M
--123.65M
--23.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--17.72M
-4.19%22.49M
-39.00%25.61M
-69.32%23.48M
-66.05%41.98M
--76.53M
--123.65M
--23.34M
Các khoản phải thu
--1.80M
62.49%1.46M
-4.98%1.68M
-35.09%901.00K
27.56%1.77M
--1.39M
--1.39M
--1.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.80M
62.49%1.46M
-4.98%1.68M
-35.09%901.00K
27.56%1.77M
--1.39M
--1.39M
--523.17K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.02M
Hàng tồn kho
--116.00K
-29.95%138.00K
-49.51%154.00K
-66.50%197.00K
-83.06%305.00K
--588.00K
--1.80M
--0.00
Chi phí trả trước
--2.09M
66.49%2.89M
12.93%3.84M
-1.70%1.74M
-18.33%3.40M
--1.77M
--4.17M
----
Tài sản ngắn hạn khác
--2.37M
266.95%877.00K
5.17%346.00K
-75.34%239.00K
-61.83%329.00K
--969.00K
--862.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--24.09M
4.95%27.86M
-33.81%31.63M
-67.32%26.55M
-63.76%47.78M
--81.24M
--131.87M
--24.88M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--32.34M
-36.59%28.11M
-29.34%39.34M
-21.06%44.33M
11.38%55.67M
--56.15M
--49.98M
--33.02M
-Tài sản cố định
--59.23M
-47.19%53.21M
-1.89%101.75M
5.70%100.75M
27.72%103.71M
--95.31M
--81.21M
----
-Khấu hao lũy kế
--26.89M
-55.51%25.11M
29.93%62.42M
44.08%56.42M
53.87%48.04M
--39.16M
--31.22M
----
Tài sản dài hạn khác
--4.97M
3.90%5.72M
3.55%5.63M
-14.79%5.51M
294.92%5.44M
--6.46M
--1.38M
--271.01K
Tổng tài sản dài hạn
--37.31M
-32.12%33.83M
-26.41%44.97M
-20.42%49.83M
18.98%61.11M
--62.62M
--51.36M
--34.99M
Tổng tài sản
--61.40M
-19.23%61.69M
-29.66%76.60M
-46.90%76.38M
-40.57%108.89M
--143.85M
--183.23M
--59.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--24.39M
538.21%20.51M
-55.99%1.81M
-66.82%3.21M
-82.45%4.11M
--9.69M
--23.40M
----
Chi phí trích trước
--6.16M
-5.74%4.12M
-59.65%2.73M
-31.87%4.37M
38.22%6.77M
--6.42M
--4.89M
--1.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--141.50M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--350.39K
Nợ phải trả hoãn lại
--6.31M
57.48%5.87M
23.00%2.83M
92.07%3.73M
-13.34%2.30M
--1.94M
--2.65M
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--30.70M
280.05%26.38M
-27.64%4.64M
-40.30%6.94M
-75.41%6.41M
--11.63M
--26.06M
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
--41.59M
61.84%34.62M
-7.04%18.38M
-28.86%21.39M
-53.14%19.77M
--30.07M
--42.19M
--150.03M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--48.72K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--102.40M
4348.63%79.59M
350.10%37.66M
-70.49%1.79M
30.19%8.37M
--6.06M
--6.43M
--75.60M
-Nợ dài hạn
--96.59M
--79.07M
--36.43M
----
----
----
----
--75.60M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--5.81M
-71.16%516.00K
-85.36%1.23M
-70.49%1.79M
30.19%8.37M
--6.06M
--6.43M
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
0.00%1.00M
0.00%1.00M
0.00%1.00M
--1.00M
--1.00M
--1.00M
Nợ dài hạn khác
--498.00K
-66.19%516.00K
-0.86%1.50M
0.26%1.53M
-41.93%1.51M
--1.52M
--2.61M
--1.05M
Tổng nợ dài hạn
--102.90M
2316.35%80.10M
296.32%39.16M
-56.30%3.31M
9.38%9.88M
--7.58M
--9.03M
--81.20M
Tổng các khoản nợ
--144.49M
364.33%114.72M
94.04%57.53M
-34.39%24.71M
-42.12%29.65M
--37.66M
--51.23M
--231.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--358.51M
3.52%356.25M
1.29%345.16M
1.84%344.14M
1.62%340.75M
--337.93M
--335.31M
--69.27M
Lợi nhuận giữ lại
---432.69M
-40.96%-400.11M
-25.51%-317.11M
-27.39%-283.83M
-30.04%-252.67M
---222.81M
---194.29M
---231.10M
Vốn dự trữ
--358.51M
3.52%356.25M
1.29%345.16M
1.84%344.14M
1.62%340.75M
--337.93M
--335.31M
--69.27M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--8.60M
0.00%8.60M
0.00%8.60M
0.00%8.60M
0.00%8.60M
--8.60M
--8.60M
--170.95M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---314.00K
-1630.30%-571.00K
-61.44%-381.00K
89.42%-33.00K
42.16%-236.00K
---312.00K
---408.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
---83.09M
-202.63%-53.03M
-75.94%19.06M
-51.34%51.67M
-39.97%79.25M
--106.20M
--132.00M
---171.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI