tradingkey.logo

Satellogic Inc

SATL
1.620USD
+0.020+1.25%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
170.50MVốn hóa
LỗP/E TTM

Satellogic Inc

1.620
+0.020+1.25%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Satellogic Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Satellogic Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
93 / 120
Xếp hạng tổng thể
410 / 4608
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Satellogic Inc

Điểm mạnhRủi ro
Satellogic Inc. is a vertically integrated geospatial analytics company. It is building a fully automated Earth Observation (EO) platform with the ability to remap the entire planet at both high-frequency and high-resolution, providing accessible and affordable solutions for its customers. It has three business lines: Asset Monitoring, Constellation-as-a-Service (CaaS) and Space Systems. Asset Monitoring business involves both government and commercial customers tasking its satellites around the world with monitoring assets. CaaS business offers governments around the world the ability to control satellites on top of specific areas of interest. Space Systems is involved in satellite sales and support, to meet the needs of customers interested in its technology and capability that also have a need or desire to own the satellites being utilized to collect data. It operates an approximately 11,200 square foot manufacturing pilot plant, with an annual production capacity of 24 satellites.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 114.07% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 12.87M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 12.87M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là -2.50, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.58M, tăng 15.55% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.26M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.94, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.88

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.37

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

6.77

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Satellogic Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.14, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.25, thấp hơn -1.24% so với mức đỉnh gần đây là -1.23 và cao hơn -162.28% so với mức đáy gần đây là -3.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.14
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 93/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.68, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.68
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.014
Bán
RSI(14)
29.893
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.542
Trung lập
ATR(14)
0.154
Biến động thấp
CCI(14)
-95.163
Trung lập
Williams %R
85.542
Quá bán
TRIX(12,20)
-2.756
Bán
StochRSI(14)
71.267
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.646
Bán
MA10
1.738
Bán
MA20
2.124
Bán
MA50
3.012
Bán
MA100
3.264
Bán
MA200
3.462
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Liberty Strategic Capital
20.00M
--
Cantor Fitzgerald, L.P
11.52M
-13.93%
Pitanga Invest Ltd
10.59M
--
Hannover Holdings S.A
4.19M
-19.26%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.26M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.20M
+2037458.60%
SoftBank Group Corp
2.58M
--
Alyeska Investment Group, L.P.
1.65M
--
Kargieman (Emiliano)
2.02M
-29.91%
UBS Financial Services, Inc.
944.53K
+476.94%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.03, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.39. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.03
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.39
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+66.24%
Biến động 240 ngày
+120.62%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.85%
120 ngày
+15.85%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-29.71%
120 ngày
-29.71%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.76
120 ngày
-1.76
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+66.24%
3 năm
+82.88%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.24
3 năm
-0.20
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.99
3 năm
+1.88
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+120.62%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+21.45%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-222.14%
240 ngày
-222.14%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+74.06%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+78.68%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.50%
120 ngày
+1.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+161.27%
60 ngày
+163.10%
120 ngày
+141.14%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Satellogic Inc
Satellogic Inc
SATL
4.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Anglogold Ashanti PLC
Anglogold Ashanti PLC
AU
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI