tradingkey.logo

StandardAero, Inc.

SARO
25.620USD
+0.040+0.16%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.57BVốn hóa
46.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
206.74%14.80M
--2.88M
---23.99M
--108.35M
---13.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
314.46%68.12M
--67.71M
--62.94M
---14.05M
--16.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.31%49.73M
--50.17M
--50.34M
--48.99M
--50.39M
Thuế hoãn lại
551.59%10.79M
---5.81M
---5.75M
---13.27M
---2.39M
Các mục phi tiền mặt khác
-34.41%2.16M
--3.57M
--3.19M
--13.76M
--3.30M
Thay đổi trong vốn lưu động
-118.59%-107.45M
---108.14M
---127.64M
--22.37M
---49.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
-9.15%-80.66M
---43.21M
---209.01M
---53.49M
---73.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-75.25%-105.13M
--24.25M
---28.82M
---68.57M
---59.99M
-Thay đổi chi phí trả trước
211.10%3.27M
---1.53M
---22.89M
--15.27M
---2.94M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
49.75%66.47M
---100.60M
--126.48M
--50.10M
--44.38M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-81.01%8.43M
--12.95M
--7.25M
--77.71M
--44.38M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
206.74%14.80M
--2.88M
---23.99M
--108.35M
---13.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-25.79%18.77M
--33.55M
--40.07M
--51.31M
--25.29M
Chi phí vốn
-23.10%19.47M
--36.92M
--40.34M
--52.55M
--25.32M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.79%18.77M
--18.55M
--25.07M
--31.27M
--25.29M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--15.00M
--15.00M
--20.04M
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.03%31.00K
--1.25M
----
---1.00K
---114.07M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--2.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
86.56%-18.74M
---32.30M
---40.07M
---51.31M
---139.36M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-93.57%9.21M
---20.72M
--102.43M
---5.36M
--143.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-93.53%9.21M
---20.82M
--104.04M
---1.20B
--142.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--1.20B
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.24%-2.00K
--101.00K
---1.60M
---9.68M
--820.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-93.57%9.21M
---20.72M
--102.43M
---5.36M
--143.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
51.83%91.51M
--140.82M
--102.58M
--51.27M
--60.27M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
166.49%5.99M
---49.30M
--38.24M
--51.32M
---9.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-29.71%717.00K
--833.00K
---141.00K
---371.00K
--1.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
90.19%97.50M
--91.51M
--140.82M
--102.58M
--51.27M
Dòng tiền tự do
88.08%-4.67M
---34.04M
---64.32M
--55.80M
---39.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI