Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-saro
/
StandardAero, Inc.
SARO
26.251
USD
+0.071
+0.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.78B
Vốn hóa
66.00
P/E TTM
StandardAero, Inc.
26.251
+0.071
+0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
51.83%
91.51M
--
140.82M
--
102.58M
--
51.27M
--
60.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.83%
91.51M
--
140.82M
--
102.58M
--
51.27M
--
60.27M
Các khoản phải thu
29.22%
1.77B
--
1.73B
--
1.51B
--
1.48B
--
1.37B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.52%
677.26M
--
733.27M
--
580.67M
--
621.30M
--
535.29M
-Các khoản phải thu khác
31.12%
1.07B
--
971.61M
--
915.20M
--
821.08M
--
816.71M
Hàng tồn kho
20.24%
851.60M
--
875.84M
--
847.02M
--
778.45M
--
708.24M
Chi phí trả trước
31.75%
56.76M
--
51.97M
--
29.71M
--
44.16M
--
43.08M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
26.98%
2.77B
--
2.79B
--
2.49B
--
2.36B
--
2.18B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.11%
793.22M
--
747.22M
--
740.81M
--
731.73M
--
701.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.66%
2.92B
--
2.95B
--
2.98B
--
2.96B
--
2.87B
Tài sản dài hạn khác
-11.11%
5.00M
--
5.23M
--
5.50M
--
4.73M
--
5.63M
Tổng tài sản dài hạn
3.89%
3.71B
--
3.70B
--
3.73B
--
3.70B
--
3.57B
Tổng tài sản
12.64%
6.48B
--
6.50B
--
6.21B
--
6.06B
--
5.76B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-35.97%
696.00K
--
696.00K
--
1.34M
--
--
--
1.09M
Chi phí trích trước
6.44%
175.08M
--
197.26M
--
178.71M
--
191.52M
--
164.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.89%
23.46M
--
23.49M
--
23.45M
--
30.61M
--
28.57M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.92%
792.00K
--
833.00K
--
835.00K
--
862.00K
--
833.00K
Nợ phải trả hoãn lại
51.85%
420.23M
--
407.28M
--
400.02M
--
322.32M
--
276.73M
Nợ ngắn hạn khác
51.51%
420.93M
--
407.97M
--
401.37M
--
322.32M
--
277.82M
Tổng nợ ngắn hạn
28.53%
1.29B
--
1.40B
--
1.27B
--
1.12B
--
999.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-26.56%
2.49B
--
2.46B
--
2.35B
--
3.54B
--
3.38B
-Nợ dài hạn
-29.48%
2.28B
--
2.30B
--
2.19B
--
3.37B
--
3.23B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
34.22%
208.40M
--
161.79M
--
164.22M
--
170.36M
--
155.26M
Nợ dài hạn khác
16.46%
20.88M
--
22.81M
--
24.63M
--
28.77M
--
17.93M
Tổng nợ dài hạn
-25.37%
2.68B
--
2.66B
--
2.57B
--
3.78B
--
3.60B
Tổng các khoản nợ
-13.65%
3.97B
--
4.06B
--
3.84B
--
4.90B
--
4.60B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
44.94%
3.95B
--
3.95B
--
3.95B
--
2.73B
--
2.73B
Lợi nhuận giữ lại
8.50%
-1.43B
--
-1.50B
--
-1.56B
--
-1.55B
--
-1.57B
Vốn dự trữ
44.97%
3.95B
--
3.95B
--
3.94B
--
2.73B
--
2.73B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-134.91%
-8.07M
--
-11.85M
--
-11.42M
--
-14.84M
--
-3.44M
Tổng vốn chủ sở hữu
116.88%
2.51B
--
2.44B
--
2.37B
--
1.16B
--
1.16B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký