tradingkey.logo

StandardAero, Inc.

SARO
25.620USD
+0.040+0.16%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.57BVốn hóa
46.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
90.19%97.50M
51.83%91.51M
--140.82M
--102.58M
--51.27M
--60.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
90.19%97.50M
51.83%91.51M
--140.82M
--102.58M
--51.27M
--60.27M
Các khoản phải thu
25.06%1.86B
29.22%1.77B
--1.73B
--1.51B
--1.48B
--1.37B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13.19%703.25M
26.52%677.26M
--733.27M
--580.67M
--621.30M
--535.29M
-Các khoản phải thu khác
37.08%1.13B
31.12%1.07B
--971.61M
--915.20M
--821.08M
--816.71M
Hàng tồn kho
22.90%956.73M
20.24%851.60M
--875.84M
--847.02M
--778.45M
--708.24M
Chi phí trả trước
13.88%50.29M
31.75%56.76M
--51.97M
--29.71M
--44.16M
--43.08M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
25.56%2.96B
26.98%2.77B
--2.79B
--2.49B
--2.36B
--2.18B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.44%800.79M
13.11%793.22M
--747.22M
--740.81M
--731.73M
--701.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.76%2.88B
1.66%2.92B
--2.95B
--2.98B
--2.96B
--2.87B
Tài sản dài hạn khác
0.97%4.77M
-11.11%5.00M
--5.23M
--5.50M
--4.73M
--5.63M
Tổng tài sản dài hạn
-0.34%3.69B
3.89%3.71B
--3.70B
--3.73B
--3.70B
--3.57B
Tổng tài sản
9.74%6.65B
12.64%6.48B
--6.50B
--6.21B
--6.06B
--5.76B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--870.00K
-35.97%696.00K
--696.00K
--1.34M
----
--1.09M
Chi phí trích trước
-9.48%173.36M
6.44%175.08M
--197.26M
--178.71M
--191.52M
--164.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.28%23.48M
-17.89%23.46M
--23.49M
--23.45M
--30.61M
--28.57M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.22%817.00K
-4.92%792.00K
--833.00K
--835.00K
--862.00K
--833.00K
Nợ phải trả hoãn lại
32.99%428.66M
51.85%420.23M
--407.28M
--400.02M
--322.32M
--276.73M
Nợ ngắn hạn khác
33.26%429.53M
51.51%420.93M
--407.97M
--401.37M
--322.32M
--277.82M
Tổng nợ ngắn hạn
21.42%1.36B
28.53%1.29B
--1.40B
--1.27B
--1.12B
--999.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-29.46%2.50B
-26.56%2.49B
--2.46B
--2.35B
--3.54B
--3.38B
-Nợ dài hạn
-32.17%2.29B
-29.48%2.28B
--2.30B
--2.19B
--3.37B
--3.23B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
24.11%211.43M
34.22%208.40M
--161.79M
--164.22M
--170.36M
--155.26M
Nợ dài hạn khác
-35.31%18.61M
16.46%20.88M
--22.81M
--24.63M
--28.77M
--17.93M
Tổng nợ dài hạn
-28.35%2.71B
-25.37%2.68B
--2.66B
--2.57B
--3.78B
--3.60B
Tổng các khoản nợ
-16.98%4.06B
-13.65%3.97B
--4.06B
--3.84B
--4.90B
--4.60B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
45.10%3.96B
44.94%3.95B
--3.95B
--3.95B
--2.73B
--2.73B
Lợi nhuận giữ lại
11.92%-1.36B
8.50%-1.43B
---1.50B
---1.56B
---1.55B
---1.57B
Vốn dự trữ
45.12%3.95B
44.97%3.95B
--3.95B
--3.94B
--2.73B
--2.73B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
41.57%-8.67M
-134.91%-8.07M
---11.85M
---11.42M
---14.84M
---3.44M
Tổng vốn chủ sở hữu
122.10%2.58B
116.88%2.51B
--2.44B
--2.37B
--1.16B
--1.16B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI