Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sana
/
Sana Biotechnology Inc
SANA
4.200
USD
+0.290
+7.41%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
946.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sana Biotechnology Inc
4.200
+0.290
+7.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
Chi phí hoạt động
-33.07%
48.67M
-23.24%
64.31M
-20.68%
67.26M
-13.72%
77.32M
-13.36%
72.72M
-3.96%
83.78M
-8.08%
84.80M
-1.35%
89.61M
-3.66%
83.93M
-28.01%
87.24M
38.35%
92.25M
58.04%
90.83M
-51.80%
87.12M
6.94%
121.18M
--
66.68M
59.65%
57.47M
--
180.75M
154.71%
113.32M
--
36.00M
--
44.49M
Chi phí R&D
-34.12%
37.19M
-25.34%
47.04M
-18.91%
53.21M
-16.66%
60.87M
-15.96%
56.45M
-1.44%
63.00M
-14.49%
65.61M
0.69%
73.04M
-7.60%
67.17M
-41.09%
63.92M
44.12%
76.73M
61.21%
72.54M
-56.97%
72.69M
4.21%
108.50M
--
53.24M
50.03%
45.00M
--
168.93M
165.10%
104.12M
--
29.99M
--
39.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.38%
3.65M
-66.33%
3.79M
-9.82%
4.06M
-12.32%
3.90M
-14.86%
3.70M
168.19%
11.26M
12.03%
4.50M
17.05%
4.45M
20.25%
4.35M
23.53%
4.20M
39.35%
4.02M
45.82%
3.80M
60.84%
3.61M
93.73%
3.40M
--
2.88M
86.14%
2.61M
--
2.25M
70.72%
1.75M
--
1.40M
--
1.03M
Lợi nhuận hoạt động
33.07%
-48.67M
23.24%
-64.31M
20.68%
-67.26M
13.72%
-77.32M
13.36%
-72.72M
3.96%
-83.78M
8.08%
-84.80M
1.35%
-89.61M
3.66%
-83.93M
28.01%
-87.24M
-38.35%
-92.25M
-58.04%
-90.83M
51.80%
-87.12M
-6.94%
-121.18M
--
-66.68M
-59.65%
-57.47M
--
-180.75M
-154.71%
-113.32M
--
-36.00M
--
-44.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-67.30%
992.00K
-39.25%
1.66M
-9.89%
2.58M
34.88%
3.20M
53.54%
3.03M
69.00%
2.73M
143.99%
2.86M
272.68%
2.37M
482.89%
1.98M
504.12%
1.61M
642.41%
1.17M
390.00%
637.00K
180.17%
339.00K
113.60%
267.00K
--
158.00K
64.56%
130.00K
--
121.00K
-81.64%
125.00K
--
79.00K
--
681.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
94.85%
-1.96M
296.74%
13.45M
-93.35%
5.50M
204.74%
27.94M
-31572.50%
-38.01M
-225.32%
-6.83M
1262.83%
82.61M
-248.81%
-26.68M
-100.22%
-120.00K
-44.94%
5.45M
136.18%
6.06M
-76.42%
17.93M
--
55.44M
--
9.90M
--
-16.75M
246.47%
76.03M
--
--
100.00%
0.00
--
-51.91M
--
-600.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.81%
249.00K
162.95%
141.00K
-344.88%
-742.00K
-4805.95%
-4.12M
557.45%
215.00K
16.42%
-224.00K
385.85%
303.00K
57.58%
-84.00K
53.92%
-47.00K
-195.37%
-268.00K
-1160.00%
-106.00K
-19900.00%
-198.00K
-884.62%
-102.00K
868.97%
281.00K
--
10.00K
-94.74%
1.00K
--
13.00K
26.09%
29.00K
--
19.00K
--
23.00K
Thu nhập trước thuế
54.05%
-49.39M
44.31%
-49.07M
-6189.84%
-59.92M
55.88%
-50.29M
-30.87%
-107.47M
-9.54%
-88.12M
101.16%
984.00K
-57.32%
-114.00M
-161.14%
-82.12M
27.35%
-80.44M
-2.23%
-85.12M
-487.87%
-72.47M
82.59%
-31.45M
2.16%
-110.73M
--
-83.26M
121.28%
18.68M
--
-180.62M
-154.96%
-113.17M
--
-87.81M
--
-44.39M
Thuế thu nhập
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-1.34M
Doanh thu sau thuế
54.05%
-49.39M
44.31%
-49.07M
-6189.84%
-59.92M
55.88%
-50.29M
-30.87%
-107.47M
-9.54%
-88.12M
101.16%
984.00K
-57.32%
-114.00M
-161.14%
-82.12M
27.35%
-80.44M
-2.23%
-85.12M
-487.87%
-72.47M
82.59%
-31.45M
2.16%
-110.73M
--
-83.26M
121.28%
18.68M
--
-180.62M
-162.91%
-113.17M
--
-87.81M
--
-43.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.05%
-49.39M
44.31%
-49.07M
-6189.84%
-59.92M
55.88%
-50.29M
-30.87%
-107.47M
-9.54%
-88.12M
101.16%
984.00K
-57.32%
-114.00M
-161.14%
-82.12M
27.35%
-80.44M
-2.23%
-85.12M
-487.87%
-72.47M
82.59%
-31.45M
2.16%
-110.73M
--
-83.26M
121.28%
18.68M
--
-180.62M
-162.91%
-113.17M
--
-87.81M
--
-43.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
54.05%
-49.39M
44.31%
-49.07M
-6189.84%
-59.92M
55.88%
-50.29M
-30.87%
-107.47M
-9.54%
-88.12M
101.16%
984.00K
-57.32%
-114.00M
-161.14%
-82.12M
27.35%
-80.44M
-2.23%
-85.12M
-504.06%
-72.47M
82.59%
-31.45M
2.16%
-110.73M
--
-83.26M
120.42%
17.93M
--
-180.62M
-162.91%
-113.17M
--
-87.81M
--
-43.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
54.05%
-49.39M
44.31%
-49.07M
-6189.84%
-59.92M
55.88%
-50.29M
-30.87%
-107.47M
-9.54%
-88.12M
101.16%
984.00K
-57.32%
-114.00M
-161.14%
-82.12M
27.35%
-80.44M
-2.23%
-85.12M
-504.06%
-72.47M
82.59%
-31.45M
2.16%
-110.73M
--
-83.26M
120.42%
17.93M
--
-180.62M
-162.91%
-113.17M
--
-87.81M
--
-43.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
57.97%
-0.21
53.50%
-0.21
-5191.00%
-0.25
63.77%
-0.21
-15.18%
-0.49
-5.71%
-0.45
101.11%
0.01
-53.30%
-0.59
-153.93%
-0.43
29.74%
-0.42
1.81%
-0.45
-487.42%
-0.39
88.85%
-0.17
2.35%
-0.60
--
-0.46
120.87%
0.10
--
-1.52
-162.90%
-0.62
--
-0.48
--
-0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
57.97%
-0.21
53.50%
-0.21
-5284.32%
-0.25
63.77%
-0.21
-15.18%
-0.49
-5.71%
-0.45
101.09%
0.00
-53.30%
-0.59
-153.93%
-0.43
29.74%
-0.42
1.81%
-0.45
-510.26%
-0.39
88.85%
-0.17
2.35%
-0.60
--
-0.46
119.71%
0.09
--
-1.52
-162.90%
-0.62
--
-0.48
--
-0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký