tradingkey.logo

Sana Biotechnology Inc

SANA

4.215USD

+0.305+7.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
950.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.86%-48.66M
9.23%-47.16M
18.46%-51.82M
0.44%-58.54M
17.21%-65.63M
31.69%-51.96M
1.92%-63.55M
17.74%-58.80M
-2.01%-79.27M
30.91%-76.07M
-28.34%-64.80M
-76.25%-71.48M
-55.69%-77.71M
-193.14%-110.10M
---50.49M
---40.56M
---49.91M
-11.09%-37.56M
---33.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.05%-49.39M
44.31%-49.07M
-6189.84%-59.92M
55.88%-50.29M
-30.87%-107.47M
-9.54%-88.12M
101.16%984.00K
-57.32%-114.00M
-161.14%-82.12M
27.35%-80.44M
-2.23%-85.12M
-487.87%-72.47M
82.59%-31.45M
2.16%-110.73M
---83.26M
--18.68M
---180.62M
-162.91%-113.17M
---43.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.59%3.65M
-49.46%5.69M
-9.82%4.06M
-12.43%3.90M
-13.81%3.75M
168.51%11.26M
12.03%4.50M
17.05%4.45M
20.25%4.35M
25.79%4.20M
39.35%4.02M
45.82%3.80M
60.84%3.61M
90.03%3.33M
--2.88M
--2.61M
--2.25M
70.72%1.75M
--1.03M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---1.34M
Các mục phi tiền mặt khác
-78.51%826.00K
-162.09%-3.93M
98.91%-646.00K
-121.22%-1.30M
-34.88%3.84M
-35.90%6.33M
-636.11%-59.18M
301.15%6.12M
820.59%5.90M
-57.39%9.88M
-15.67%-8.04M
-140.07%-3.04M
-94.56%641.00K
-37.15%23.19M
---6.95M
--7.59M
--11.78M
835.02%36.90M
--3.95M
Thay đổi trong vốn lưu động
-45.53%-10.86M
-58.31%4.27M
-106.64%-344.00K
-83.22%2.35M
30.96%-7.46M
283.32%10.24M
-57.12%5.18M
216.89%14.00M
-221.54%-10.81M
-263.57%-5.59M
113.10%12.07M
-49.85%4.42M
-7.17%-3.36M
-157.70%-1.54M
--5.67M
--8.81M
---3.14M
-42.34%2.66M
--4.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
157.48%1.37M
26.52%3.27M
413.64%678.00K
-191.78%-5.08M
-2145.28%-2.38M
139.39%2.58M
-89.23%132.00K
118.39%5.53M
96.68%-106.00K
-408.71%-6.56M
196.84%1.23M
2513.33%2.53M
-97.71%-3.19M
200.28%2.12M
---1.27M
---105.00K
---1.61M
-1028.95%-2.12M
--228.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-84.65%891.00K
-80.18%1.75M
-75.91%165.00K
11.71%1.62M
72650.00%5.80M
40236.36%8.83M
-53.50%685.00K
656.32%1.45M
-102.15%-8.00K
-136.67%-22.00K
-10.29%1.47M
-107.71%-261.00K
--372.00K
--60.00K
--1.64M
--3.39M
----
-100.00%0.00
--2.91M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.44M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.86%-48.66M
9.23%-47.16M
18.46%-51.82M
0.44%-58.54M
17.21%-65.63M
31.69%-51.96M
1.92%-63.55M
17.74%-58.80M
-2.01%-79.27M
30.91%-76.07M
-28.34%-64.80M
-76.25%-71.48M
-55.69%-77.71M
-193.14%-110.10M
---50.49M
---40.56M
---49.91M
-11.09%-37.56M
---33.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.74%-117.00K
-96.90%436.00K
83.30%4.09M
727.90%13.06M
628.17%15.85M
205.22%14.05M
-48.67%2.23M
-64.09%1.58M
-71.11%2.18M
-11.53%4.60M
-46.06%4.35M
-56.76%4.39M
16.97%7.53M
-43.86%5.20M
--8.06M
--10.16M
--6.44M
61.71%9.27M
--5.73M
Chi phí vốn
-99.14%136.00K
-96.90%436.00K
83.30%4.09M
727.90%13.06M
628.17%15.85M
205.22%14.05M
-48.67%2.23M
-64.09%1.58M
-71.11%2.18M
-11.53%4.60M
-46.06%4.35M
-56.76%4.39M
16.97%7.53M
-43.86%5.20M
--8.06M
--10.16M
--6.44M
61.71%9.27M
--5.73M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.74%-117.00K
-96.90%436.00K
83.30%4.09M
727.90%13.06M
628.17%15.85M
205.22%14.05M
-48.67%2.23M
-64.09%1.58M
-71.11%2.18M
-11.53%4.60M
-46.06%4.35M
-56.76%4.39M
16.97%7.53M
-43.86%5.20M
--8.06M
--10.16M
--6.44M
61.71%9.27M
--5.73M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
126.86%16.49M
61.89%47.52M
-14.40%45.87M
-57.30%18.87M
-194.58%-61.38M
-68.44%29.36M
47.98%53.58M
-46.17%44.20M
223.25%64.90M
245.62%93.03M
120.36%36.21M
426.29%82.12M
-63.84%20.08M
-386.39%-63.88M
---177.84M
---25.17M
--55.53M
-31.39%22.31M
--32.51M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---4.57M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
121.50%16.60M
207.56%47.09M
-18.64%41.77M
-86.35%5.82M
-223.12%-77.23M
-82.69%15.31M
61.17%51.35M
-45.16%42.63M
400.02%62.73M
220.05%88.43M
117.14%31.86M
320.05%77.73M
-74.45%12.54M
-664.84%-73.66M
---185.90M
---35.32M
--49.09M
-51.31%13.04M
--26.78M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.47%982.00K
-62.57%643.00K
1013.37%2.08M
-63.98%10.63M
78881.78%186.40M
61.92%1.72M
-88.46%187.00K
1768.59%29.50M
-63.80%236.00K
-65.98%1.06M
1.57%1.62M
374.17%1.58M
-99.90%652.00K
2928.16%3.12M
--1.60M
--333.00K
--626.70M
-98.68%103.00K
--7.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.03%-60.00K
-100.00%0.00
-480.00%-29.00K
-101.63%-439.00K
--181.47M
108.94%11.00K
-100.69%-5.00K
--27.01M
----
---123.00K
--724.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--626.40M
--103.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--7.81M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-77.14%1.13M
-59.05%699.00K
909.90%1.94M
38.02%3.44M
1988.56%4.93M
44.17%1.71M
-78.60%192.00K
57.76%2.49M
-63.80%236.00K
-62.04%1.18M
-43.80%897.00K
374.17%1.58M
118.79%652.00K
--3.12M
--1.60M
--333.00K
--298.00K
----
--1.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---85.00K
---56.00K
--172.00K
--7.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--13.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.47%982.00K
-62.57%643.00K
1013.37%2.08M
-63.98%10.63M
78881.78%186.40M
61.92%1.72M
-88.46%187.00K
1768.59%29.50M
-63.80%236.00K
-65.98%1.06M
1.57%1.62M
374.17%1.58M
-99.90%652.00K
2928.16%3.12M
--1.60M
--333.00K
--626.70M
-98.68%103.00K
--7.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.33%131.40M
-24.06%130.83M
-24.69%138.79M
5.80%180.89M
-26.66%137.35M
-0.90%172.28M
-10.17%184.29M
-13.36%170.96M
-28.48%187.27M
-60.71%173.85M
-69.71%205.17M
-73.79%197.34M
106.26%261.85M
192.33%442.49M
--677.28M
--752.83M
--126.95M
86.86%151.36M
--81.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-171.37%-31.07M
101.63%570.00K
33.73%-7.96M
-415.78%-42.10M
366.95%43.54M
-360.25%-34.93M
61.63%-12.02M
70.23%13.33M
74.72%-16.31M
107.43%13.42M
86.66%-31.32M
110.37%7.83M
-110.31%-64.51M
-639.88%-180.64M
---234.79M
---75.55M
--625.88M
-3144.26%-24.41M
--802.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.54%100.33M
-4.33%131.40M
-24.06%130.83M
-24.69%138.79M
5.80%180.89M
-26.66%137.35M
-0.90%172.28M
-10.17%184.29M
-13.36%170.96M
-28.48%187.27M
-60.71%173.85M
-69.71%205.17M
-73.79%197.34M
106.26%261.85M
--442.49M
--677.28M
--752.83M
55.18%126.95M
--81.81M
Dòng tiền tự do
40.11%-48.79M
27.89%-47.60M
15.01%-55.91M
-18.58%-71.60M
-0.04%-81.48M
18.18%-66.00M
4.86%-65.78M
20.42%-60.38M
4.45%-81.45M
30.04%-80.67M
-18.10%-69.15M
-49.61%-75.87M
-51.26%-85.24M
-146.24%-115.30M
---58.55M
---50.71M
---56.35M
-18.42%-46.83M
---39.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI