tradingkey.logo

Sana Biotechnology Inc

SANA

4.245USD

+0.335+8.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
957.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.34%104.70M
-25.68%152.50M
-25.90%199.01M
-22.79%251.64M
-10.94%311.08M
-51.60%205.19M
-44.71%268.57M
-32.77%325.92M
-31.83%349.31M
-23.06%423.96M
-19.54%485.75M
-43.15%484.80M
-46.64%512.38M
45.66%551.00M
33.90%603.71M
--852.84M
--960.24M
--378.26M
--450.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.71%96.13M
-4.46%127.57M
-24.61%127.00M
-22.34%134.96M
10.34%177.05M
-24.47%133.52M
3.13%168.45M
-10.72%173.79M
-14.89%160.46M
-30.14%176.76M
-62.33%163.34M
-71.17%194.66M
-74.89%188.52M
102.74%253.03M
190.62%433.67M
--675.14M
--750.69M
--124.81M
--149.22M
-Đầu tư ngắn hạn
-93.61%8.57M
-65.22%24.93M
-28.08%72.01M
-23.30%116.69M
-29.03%134.03M
-71.00%71.68M
-68.95%100.12M
-47.57%152.13M
-41.69%188.85M
-17.04%247.20M
89.61%322.41M
63.28%290.14M
54.55%323.86M
17.56%297.97M
-43.63%170.04M
--177.70M
--209.55M
--253.46M
--301.64M
Chi phí trả trước
-39.60%3.83M
-0.20%4.48M
2.67%7.31M
20.77%7.98M
-56.22%6.35M
-68.78%4.49M
-15.24%7.12M
-31.27%6.61M
33.76%14.50M
102.31%14.37M
-8.04%8.40M
28.09%9.61M
49.81%10.84M
14.54%7.11M
94.05%9.13M
--7.50M
--7.24M
--6.20M
--4.71M
Tài sản ngắn hạn khác
9.47%4.20M
0.00%3.83M
0.00%3.83M
-37.18%3.83M
-37.18%3.83M
-37.18%3.83M
-37.18%3.83M
--6.10M
--6.10M
--6.10M
--6.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-64.91%112.73M
-24.69%160.81M
-24.82%210.15M
-22.20%263.45M
-13.15%321.26M
-51.96%213.51M
-44.12%279.52M
-31.51%338.62M
-29.30%369.91M
-20.37%444.44M
-18.37%500.25M
-42.53%494.41M
-45.92%523.22M
45.16%558.10M
34.52%612.85M
--860.34M
--967.47M
--384.47M
--455.57M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.11%128.52M
-7.09%135.27M
-1.19%143.87M
-5.28%149.06M
-5.64%153.21M
-8.66%145.59M
-10.72%145.60M
-5.63%157.37M
-2.09%162.38M
-1.47%159.40M
9.99%163.08M
40.13%166.76M
47.08%165.84M
47.15%161.78M
45.74%148.27M
--119.00M
--112.76M
--109.94M
--101.73M
-Tài sản cố định
-6.48%185.86M
1.11%189.44M
2.04%196.81M
-0.88%198.37M
-0.98%198.73M
-3.11%187.36M
-0.21%192.87M
3.73%200.14M
6.63%200.70M
7.10%193.38M
18.04%193.28M
46.63%192.94M
53.35%188.23M
53.43%180.56M
52.01%163.75M
--131.59M
--122.74M
--117.68M
--107.72M
-Khấu hao lũy kế
25.97%57.34M
29.67%54.17M
12.01%52.94M
15.29%49.31M
18.77%45.52M
22.94%41.77M
56.53%47.27M
63.32%42.77M
71.18%38.32M
80.98%33.98M
95.17%30.20M
108.01%26.19M
124.24%22.39M
142.65%18.77M
158.64%15.47M
--12.59M
--9.98M
--7.74M
--5.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
0.00%199.82M
--199.82M
--199.82M
--199.82M
--199.82M
Tài sản dài hạn khác
-37.93%4.39M
-19.61%5.12M
-14.43%5.55M
-44.16%6.33M
-21.33%7.08M
-29.28%6.37M
-28.85%6.49M
-26.07%11.34M
-34.42%9.00M
-34.82%9.01M
-3.03%9.13M
459.39%15.33M
392.25%13.72M
492.33%13.82M
295.21%9.41M
--2.74M
--2.79M
--2.33M
--2.38M
Tổng tài sản dài hạn
-7.60%332.74M
-3.29%340.21M
-0.76%349.24M
-3.61%355.21M
-4.48%360.11M
-7.01%351.78M
-11.55%351.92M
-22.69%368.53M
-28.10%377.02M
-33.79%378.28M
-35.82%397.85M
19.32%476.68M
55.61%524.39M
65.20%571.31M
98.59%619.91M
--399.50M
--336.99M
--345.83M
--312.15M
Tổng tài sản
-34.62%445.47M
-11.37%501.02M
-11.41%559.39M
-12.51%618.67M
-8.78%681.38M
-31.29%565.30M
-29.69%631.44M
-27.18%707.15M
-28.70%746.93M
-27.15%822.72M
-27.15%898.10M
-22.92%971.09M
-19.69%1.05B
54.65%1.13B
60.57%1.23B
--1.26B
--1.30B
--730.30M
--767.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
12.69%1.54M
-34.60%1.75M
78.90%3.71M
-96.65%2.07M
-97.71%1.36M
-95.39%2.68M
-96.64%2.07M
12.40%61.84M
10.76%59.46M
-0.95%58.21M
19.53%61.68M
531.91%55.02M
538.75%53.69M
1505.74%58.77M
3959.64%51.60M
--8.71M
--8.40M
--3.66M
--1.27M
Chi phí trích trước
-45.38%17.63M
-41.72%25.93M
-27.82%29.71M
1.51%34.80M
14.91%32.28M
16.98%44.50M
10.57%41.16M
20.97%34.28M
10.49%28.09M
30.79%38.04M
24.23%37.22M
16.07%28.34M
36.85%25.42M
33.27%29.09M
64.74%29.96M
--24.42M
--18.58M
--21.83M
--18.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Nợ ngắn hạn khác
12.69%1.54M
-34.60%1.75M
78.90%3.71M
-96.65%2.07M
-97.71%1.36M
-95.39%2.68M
-96.64%2.07M
12.40%61.84M
10.76%59.46M
-0.95%58.21M
19.53%61.68M
531.91%55.02M
538.75%53.69M
1505.74%58.77M
3959.64%51.60M
--8.71M
--8.40M
--3.66M
--1.27M
Tổng nợ ngắn hạn
-37.32%33.16M
-29.55%45.43M
-29.47%47.00M
-54.78%50.69M
-48.53%52.90M
-42.17%64.49M
-41.95%66.64M
15.44%112.11M
9.91%102.78M
12.36%111.50M
24.78%114.81M
126.72%97.11M
166.03%93.51M
215.52%99.23M
246.72%92.01M
--42.83M
--35.15M
--31.45M
--26.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.72%78.31M
-10.16%81.66M
2.53%85.48M
-11.66%88.56M
-8.55%92.92M
-5.17%90.90M
-16.51%83.37M
-2.64%100.25M
-0.89%101.61M
-5.82%95.86M
8.07%99.86M
55.65%102.96M
54.51%102.52M
49.25%101.78M
36.97%92.40M
--66.15M
--66.35M
--68.20M
--67.46M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.72%78.31M
-10.16%81.66M
2.53%85.48M
-11.66%88.56M
-8.55%92.92M
-5.17%90.90M
-16.51%83.37M
-2.64%100.25M
-0.89%101.61M
-5.82%95.86M
8.07%99.86M
55.65%102.96M
54.51%102.52M
49.25%101.78M
36.97%92.40M
--66.15M
--66.35M
--68.20M
--67.46M
Nợ dài hạn khác
-22.12%124.92M
0.83%123.42M
16.32%134.43M
0.00%139.77M
40.37%160.41M
5.48%122.41M
-1.57%115.57M
6.27%139.77M
-23.78%114.28M
-41.95%116.04M
-46.20%117.41M
-46.31%131.52M
-53.29%149.93M
0.48%199.89M
65.35%218.25M
--244.96M
--320.98M
--198.94M
--132.00M
Tổng nợ dài hạn
-19.78%203.24M
-3.86%205.08M
10.54%219.91M
-4.87%228.33M
17.34%253.33M
0.66%213.31M
-8.43%198.94M
2.36%240.01M
-14.48%215.89M
-29.76%211.90M
-30.06%217.27M
-24.63%234.48M
-34.82%252.45M
12.93%301.67M
55.75%310.66M
--311.11M
--387.33M
--267.13M
--199.46M
Tổng các khoản nợ
-22.81%236.39M
-9.82%250.52M
0.50%266.91M
-20.76%279.02M
-3.90%306.24M
-14.10%277.79M
-20.02%265.59M
6.19%352.12M
-7.89%318.67M
-19.33%323.40M
-17.53%332.08M
-6.32%331.58M
-18.11%345.96M
34.27%400.90M
78.18%402.67M
--353.94M
--422.48M
--298.58M
--225.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.34%1.86B
14.13%1.86B
14.37%1.85B
14.23%1.84B
16.16%1.82B
4.31%1.63B
4.47%1.62B
4.67%1.61B
2.87%1.57B
2.85%1.56B
2.79%1.55B
2.53%1.54B
2.12%1.52B
18337.92%1.52B
29804.53%1.50B
--1.50B
--1.49B
--8.22M
--5.03M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--852.90M
--852.90M
Lợi nhuận giữ lại
-14.44%-1.65B
-19.94%-1.60B
-24.47%-1.56B
-19.58%-1.50B
-27.14%-1.45B
-26.85%-1.34B
-28.28%-1.25B
-40.67%-1.25B
-39.20%-1.14B
-34.31%-1.05B
-44.43%-974.39M
-50.38%-889.27M
-33.89%-816.81M
-82.88%-785.36M
-113.31%-674.63M
---591.37M
---610.05M
---429.43M
---316.26M
Vốn dự trữ
2.34%1.86B
14.13%1.86B
14.37%1.85B
14.23%1.84B
16.16%1.82B
4.31%1.63B
4.47%1.62B
4.67%1.61B
2.87%1.57B
2.85%1.56B
2.79%1.55B
2.53%1.54B
2.12%1.52B
18342.19%1.52B
29839.87%1.50B
--1.50B
--1.49B
--8.22M
--5.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
123.33%14.00K
126.73%54.00K
97.80%-19.00K
99.30%-15.00K
98.61%-60.00K
96.85%-202.00K
86.37%-865.00K
58.64%-2.14M
-216.76%-4.33M
-7721.95%-6.41M
-48923.08%-6.35M
-9335.71%-5.17M
-4653.33%-1.37M
-249.09%-82.00K
--13.00K
--56.00K
--30.00K
--55.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-44.27%209.08M
-12.87%250.50M
-20.06%292.48M
-4.33%339.65M
-12.40%375.14M
-42.42%287.51M
-35.36%365.85M
-44.48%355.03M
-38.96%428.26M
-31.46%499.31M
-31.81%566.02M
-29.41%639.50M
-20.45%701.65M
68.75%728.50M
53.23%830.09M
--905.90M
--881.98M
--431.71M
--541.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI