tradingkey.logo

SAIL

SAIL
21.020USD
+0.040+0.19%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.80BVốn hóa
92.90P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của SAIL tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của SAIL.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Tổng doanh thu
19.84%281.94M
33.13%264.36M
22.81%230.47M
18.46%240.12M
29.86%235.26M
21.47%198.57M
23.27%187.66M
25.95%202.71M
--181.16M
--163.48M
--152.23M
--160.94M
Doanh thu
19.84%281.94M
33.13%264.36M
22.81%230.47M
18.46%240.12M
29.86%235.26M
21.47%198.57M
23.27%187.66M
25.95%202.71M
--181.16M
--163.48M
--152.23M
--160.94M
Chi phí doanh thu
21.73%94.89M
15.00%86.55M
42.47%102.81M
10.11%80.35M
13.07%77.96M
10.06%75.26M
8.79%72.17M
17.77%72.97M
--68.95M
--68.38M
--66.33M
--61.96M
Chi phí hoạt động
24.56%323.56M
15.41%305.16M
62.37%415.43M
0.92%270.33M
-1.01%259.76M
2.23%264.40M
5.14%255.85M
15.45%267.87M
--262.40M
--258.63M
--243.33M
--232.02M
Chi phí R&D
30.24%51.12M
11.39%48.02M
60.26%67.17M
-1.04%45.46M
-11.10%39.25M
-8.01%43.11M
-4.36%41.92M
24.75%45.93M
--44.15M
--46.86M
--43.83M
--36.82M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--52.79M
--52.51M
--52.06M
-21.72%51.64M
----
----
----
--65.97M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---64.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-69.91%-41.62M
38.03%-40.80M
-171.24%-184.97M
53.63%-30.21M
69.85%-24.50M
30.81%-65.83M
25.15%-68.19M
8.32%-65.16M
---81.25M
---95.15M
---91.11M
---71.07M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
348.93%2.52M
116.70%2.34M
63.34%3.23M
-79.33%543.00K
-83.14%562.00K
-72.09%1.08M
136.81%1.98M
97.52%2.63M
--3.33M
--3.86M
--834.00K
--1.33M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.39%282.00K
-96.42%1.69M
-51.58%22.39M
-2.19%46.53M
-3.28%46.57M
0.13%47.32M
4.88%46.24M
7.55%47.57M
--48.15M
--47.26M
--44.09M
--44.23M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---1.61M
----
----
----
----
----
---64.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.74%-1.43M
-48.95%-1.71M
83.95%-191.00K
-149.10%-2.20M
53.83%-861.00K
-91.33%-1.15M
-1015.38%-1.19M
-513.08%-884.00K
---1.86M
---600.00K
--130.00K
--214.00K
Thu nhập trước thuế
42.82%-40.81M
63.02%-41.87M
-79.78%-204.32M
29.40%-78.40M
44.21%-71.36M
18.63%-113.22M
15.33%-113.65M
2.38%-111.05M
---127.92M
---139.14M
---134.23M
---113.76M
Thuế thu nhập
59.54%-4.83M
-20.03%-31.31M
30.50%-17.01M
107.16%1.70M
62.14%-11.95M
16.77%-26.09M
19.23%-24.47M
17.03%-23.79M
---31.55M
---31.34M
---30.30M
---28.67M
Doanh thu sau thuế
39.46%-35.98M
87.89%-10.55M
-110.05%-187.31M
8.20%-80.10M
38.34%-59.42M
19.17%-87.13M
14.20%-89.18M
-2.56%-87.26M
---96.37M
---107.80M
---103.93M
---85.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.46%-35.98M
87.89%-10.55M
-110.05%-187.31M
8.20%-80.10M
38.34%-59.42M
19.17%-87.13M
14.20%-89.18M
-2.56%-87.26M
---96.37M
---107.80M
---103.93M
---85.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
39.46%-35.98M
87.89%-10.55M
-136.72%-211.10M
8.20%-80.10M
38.34%-59.42M
19.17%-87.13M
14.20%-89.18M
-2.56%-87.26M
---96.37M
---107.80M
---103.93M
---85.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
39.46%-35.98M
87.89%-10.55M
-136.72%-211.10M
8.20%-80.10M
38.34%-59.42M
19.17%-87.13M
14.20%-89.18M
-2.56%-87.26M
---96.37M
---107.80M
---103.93M
---85.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
39.56%-0.06
87.87%-0.02
-163.48%-0.42
8.21%-0.14
38.35%-0.11
19.17%-0.16
14.20%-0.16
-2.56%-0.16
---0.17
---0.19
---0.19
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
39.56%-0.06
87.87%-0.02
-163.48%-0.42
8.21%-0.14
38.35%-0.11
19.17%-0.16
14.20%-0.16
-2.56%-0.16
---0.17
---0.19
---0.19
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI