tradingkey.logo

SAB Biotherapeutics Inc

SABS

2.279USD

+0.049+2.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-62.40%114.70K
-100.00%0.00
207.70%263.14K
62.55%944.58K
-85.88%305.01K
-64.69%1.27M
-98.65%85.52K
-95.08%581.10K
-96.45%2.16M
--3.59M
--6.35M
--11.80M
--60.88M
----
----
----
Doanh thu
-100.00%0.00
-62.40%114.70K
-100.00%0.00
207.70%263.14K
62.55%944.58K
-85.88%305.01K
-64.69%1.27M
-98.65%85.52K
-95.08%581.10K
-96.45%2.16M
--3.59M
--6.35M
--11.80M
--60.88M
----
----
----
Chi phí hoạt động
-12.73%10.71M
-47.21%10.12M
72.38%11.24M
60.12%10.39M
55.00%12.27M
91.39%19.18M
-42.43%6.52M
-49.38%6.49M
-57.08%7.91M
-86.38%10.02M
3275.34%11.33M
4892.26%12.82M
16420.10%18.44M
--73.57M
--335.55K
--256.85K
--111.61K
Chi phí R&D
6.25%7.57M
82.34%7.42M
97.03%7.74M
88.56%6.73M
60.39%7.12M
-42.26%4.07M
-45.88%3.93M
-57.93%3.57M
-66.38%4.44M
-87.68%7.04M
--7.26M
--8.48M
--13.21M
--57.18M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-59.35%822.00K
-28.23%827.60K
-1.89%966.86K
18.17%1.06M
119.03%2.02M
6.30%1.15M
8.27%985.45K
14.31%893.00K
36.27%923.17K
-34.40%1.08M
--910.20K
--781.19K
--677.44K
--1.65M
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
86.93%-92.00K
----
----
----
---704.01K
--335.55K
--256.85K
--111.61K
Lợi nhuận hoạt động
5.44%-10.71M
46.97%-10.01M
-113.96%-11.24M
-58.15%-10.13M
-54.41%-11.32M
-140.12%-18.87M
32.10%-5.25M
1.02%-6.41M
-10.51%-7.33M
38.06%-7.86M
-2205.55%-7.74M
-2419.77%-6.47M
-5845.01%-6.64M
---12.69M
---335.55K
---256.85K
---111.61K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-87.45%62.50K
-71.83%136.37K
1829.64%277.17K
1211.11%374.56K
758.61%497.89K
1517.31%484.05K
-17.38%14.36K
80.54%28.57K
630.97%57.99K
29.48%29.93K
493.55%17.39K
446.41%15.82K
227.95%7.93K
--23.11K
--2.93K
--2.90K
--2.42K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6.10%135.56K
-8.99%70.88K
5.97%148.04K
12.16%164.12K
-10.54%144.37K
-11.20%77.88K
-1.36%139.70K
2.87%146.32K
12.06%161.38K
-70.22%87.70K
--141.63K
--142.24K
--144.02K
--294.46K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-7.91%5.04M
51.21%-2.31M
-96.55%6.17K
720.10%2.22M
6521.24%5.47M
-13020.42%-4.73M
-77.17%178.76K
-120.66%-357.52K
-98.95%82.59K
100.79%36.59K
43543.37%782.96K
188.80%1.73M
154.66%7.85M
---4.62M
--1.79K
---1.95M
--3.08M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.05%546.63K
153.03%855.00K
676.52%754.65K
--367.83K
--475.13K
948.52%337.91K
6264.31%97.18K
----
----
1269.34%32.23K
--1.53K
----
----
---2.76K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-191.21%-22.86M
27.89%-5.10M
-41.34%-6.88M
-782.08%-7.35M
55.36%-7.85M
-2038.89%-7.08M
-121.07%-4.87M
-63.74%1.08M
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--25.63K
--0.00
---92.28K
--92.28K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2.85%-0.56
63.73%-1.23
-14.80%-1.12
41.92%-0.79
62.73%-0.54
-93.08%-3.38
40.79%-0.97
-22.87%-1.36
-738.04%-1.46
57.23%-1.75
-635.09%-1.64
25.39%-1.11
-97.28%0.23
---4.09
---0.22
---1.49
--8.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2.85%-0.56
63.73%-1.23
-14.80%-1.12
41.92%-0.79
62.73%-0.54
-93.08%-3.38
40.79%-0.97
-22.87%-1.36
-738.04%-1.46
57.23%-1.75
-635.09%-1.64
25.39%-1.11
-97.28%0.23
---4.09
---0.22
---1.49
--8.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI