tradingkey.logo

SAB Biotherapeutics Inc

SABS
3.840USD
-0.150-3.76%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của SAB Biotherapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của SAB Biotherapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-62.40%114.70K
-100.00%0.00
207.70%263.14K
62.55%944.58K
-85.88%305.01K
-64.69%1.27M
-98.65%85.52K
-95.08%581.10K
-96.45%2.16M
--3.59M
--6.35M
--11.80M
--60.88M
----
----
----
Doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-62.40%114.70K
-100.00%0.00
207.70%263.14K
62.55%944.58K
-85.88%305.01K
-64.69%1.27M
-98.65%85.52K
-95.08%581.10K
-96.45%2.16M
--3.59M
--6.35M
--11.80M
--60.88M
----
----
----
Chi phí hoạt động
12.24%12.61M
-6.99%9.67M
-12.73%10.71M
-47.21%10.12M
72.38%11.24M
60.12%10.39M
55.00%12.27M
91.39%19.18M
-42.43%6.52M
-49.38%6.49M
-57.08%7.91M
-86.38%10.02M
3275.34%11.33M
4892.26%12.82M
16420.10%18.44M
--73.57M
--335.55K
--256.85K
--111.61K
Chi phí R&D
14.80%8.88M
2.70%6.91M
6.25%7.57M
82.34%7.42M
97.03%7.74M
88.56%6.73M
60.39%7.12M
-42.26%4.07M
-45.88%3.93M
-57.93%3.57M
-66.38%4.44M
-87.68%7.04M
--7.26M
--8.48M
--13.21M
--57.18M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-20.83%765.47K
-22.11%822.00K
-59.35%822.00K
-28.23%827.60K
-1.89%966.86K
18.17%1.06M
119.03%2.02M
6.30%1.15M
8.27%985.45K
14.31%893.00K
36.27%923.17K
-34.40%1.08M
--910.20K
--781.19K
--677.44K
--1.65M
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
86.93%-92.00K
----
----
----
---704.01K
--335.55K
--256.85K
--111.61K
Lợi nhuận hoạt động
-12.24%-12.61M
4.58%-9.67M
5.44%-10.71M
46.97%-10.01M
-113.96%-11.24M
-58.15%-10.13M
-54.41%-11.32M
-140.12%-18.87M
32.10%-5.25M
1.02%-6.41M
-10.51%-7.33M
38.06%-7.86M
-2205.55%-7.74M
-2419.77%-6.47M
-5845.01%-6.64M
---12.69M
---335.55K
---256.85K
---111.61K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
136.40%655.23K
-96.38%13.56K
-87.45%62.50K
-71.83%136.37K
1829.64%277.17K
1211.11%374.56K
758.61%497.89K
1517.31%484.05K
-17.38%14.36K
80.54%28.57K
630.97%57.99K
29.48%29.93K
493.55%17.39K
446.41%15.82K
227.95%7.93K
--23.11K
--2.93K
--2.90K
--2.42K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.52%107.29K
-21.19%129.34K
-6.10%135.56K
-8.99%70.88K
5.97%148.04K
12.16%164.12K
-10.54%144.37K
-11.20%77.88K
-1.36%139.70K
2.87%146.32K
12.06%161.38K
-70.22%87.70K
--141.63K
--142.24K
--144.02K
--294.46K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
998099.77%61.60M
-128.28%-627.06K
-7.91%5.04M
51.21%-2.31M
-96.55%6.17K
720.10%2.22M
6521.24%5.47M
-13020.42%-4.73M
-77.17%178.76K
-120.66%-357.52K
-98.95%82.59K
100.79%36.59K
43543.37%782.96K
188.80%1.73M
154.66%7.85M
---4.62M
--1.79K
---1.95M
--3.08M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-641.50%-4.09M
-19.63%295.63K
15.05%546.63K
153.03%855.00K
676.52%754.65K
--367.83K
--475.13K
948.52%337.91K
6264.31%97.18K
----
----
1269.34%32.23K
--1.53K
----
----
---2.76K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
539.11%45.45M
-37.88%-10.11M
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-191.21%-22.86M
27.89%-5.10M
-41.34%-6.88M
-782.08%-7.35M
55.36%-7.85M
-2038.89%-7.08M
-121.07%-4.87M
-63.74%1.08M
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--25.63K
--0.00
---92.28K
--92.28K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
539.11%45.45M
-37.88%-10.11M
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
539.11%45.45M
-37.88%-10.11M
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
151.57%5.34M
-37.88%-10.11M
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
151.57%5.34M
-37.88%-10.11M
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
144.80%0.50
-37.30%-1.09
-2.85%-0.56
63.73%-1.23
-14.80%-1.12
41.92%-0.79
62.73%-0.54
-93.08%-3.38
40.79%-0.97
-22.87%-1.36
-738.04%-1.46
57.23%-1.75
-635.09%-1.64
25.39%-1.11
-97.28%0.23
---4.09
---0.22
---1.49
--8.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
80.98%-0.21
-37.30%-1.09
-2.85%-0.56
63.73%-1.23
-14.80%-1.12
41.92%-0.79
62.73%-0.54
-93.08%-3.38
40.79%-0.97
-22.87%-1.36
-738.04%-1.46
57.23%-1.75
-635.09%-1.64
25.39%-1.11
-97.28%0.23
---4.09
---0.22
---1.49
--8.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI