tradingkey.logo

SAB Biotherapeutics Inc

SABS

2.279USD

+0.049+2.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-70.83%12.85M
-63.30%20.76M
1153.39%30.40M
380.11%37.33M
237.34%44.06M
275.93%56.57M
-70.89%2.43M
-53.21%7.77M
-41.72%13.06M
-54.69%15.05M
1147.57%8.33M
2095.62%16.62M
2511.54%22.41M
--33.21M
--667.87K
--756.80K
--858.05K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-59.81%5.64M
-84.27%8.90M
278.12%9.17M
121.78%17.24M
7.46%14.03M
275.93%56.57M
-70.89%2.43M
-53.21%7.77M
-41.72%13.06M
-54.69%15.05M
1147.57%8.33M
2095.62%16.62M
2511.54%22.41M
--33.21M
--667.87K
--756.80K
--858.05K
-Đầu tư ngắn hạn
-75.99%7.21M
--11.86M
--21.23M
--20.08M
--30.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-88.93%21.39K
--54.95K
--97.05K
-38.23%224.92K
-74.68%193.23K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.21%364.12K
-93.53%763.12K
-30.64%5.56M
--12.94M
--9.61M
--11.79M
--8.01M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.21%364.12K
-93.53%763.12K
-30.64%5.56M
--12.94M
--9.61M
--11.79M
--8.01M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-88.93%21.39K
--54.95K
--97.05K
--224.92K
--193.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
26.80%3.42M
27.16%2.98M
190.41%2.04M
133.92%2.03M
123.45%2.70M
56.68%2.34M
-22.65%702.23K
-42.97%867.60K
-38.79%1.21M
-43.33%1.49M
783.64%907.87K
745.83%1.52M
652.11%1.97M
--2.64M
--102.74K
--179.87K
--262.58K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--6.34M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-65.29%16.30M
-59.61%23.79M
940.28%32.54M
339.48%39.58M
212.34%46.95M
166.58%58.91M
-85.90%3.13M
-67.55%9.01M
-58.44%15.03M
-55.97%22.10M
2778.49%22.18M
2862.68%27.75M
3127.60%36.17M
--50.19M
--770.62K
--936.67K
--1.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.55%21.37M
-19.30%19.92M
-16.47%20.75M
-16.20%21.79M
-16.82%22.63M
-12.90%24.68M
-16.72%24.84M
-15.77%26.00M
-13.09%27.21M
-8.43%28.34M
--29.82M
--30.87M
--31.30M
--30.95M
----
----
----
-Tài sản cố định
6.35%36.70M
-0.29%34.50M
2.27%34.59M
1.79%34.70M
0.36%34.51M
-0.06%34.60M
-3.91%33.83M
-3.65%34.09M
-1.95%34.38M
--34.62M
--35.20M
--35.38M
--35.07M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
29.05%15.32M
47.04%14.57M
54.06%13.85M
59.62%12.91M
65.46%11.87M
57.87%9.91M
67.10%8.99M
79.20%8.09M
90.69%7.18M
--6.28M
--5.38M
--4.51M
--3.76M
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
-40.65%188.69K
-36.90%221.00K
-31.76%253.31K
-34.19%285.61K
-26.75%317.92K
-25.12%350.23K
-25.97%371.19K
-18.89%434.00K
--434.00K
--467.69K
--501.39K
--535.08K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-18.81%449.79K
37.65%482.10K
38.58%514.41K
20.21%521.72K
27.66%554.03K
-25.12%350.23K
-25.97%371.19K
-18.89%434.00K
--434.00K
--467.69K
--501.39K
--535.08K
----
----
----
----
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
-10.63%21.82M
-18.50%20.40M
-15.66%21.26M
-15.60%22.31M
-11.65%24.42M
-13.10%25.03M
-16.87%25.21M
-15.82%26.44M
-11.70%27.64M
-6.92%28.81M
-73.89%30.33M
-72.96%31.40M
-73.05%31.30M
--30.95M
--116.16M
--116.16M
--116.15M
Tổng tài sản
-46.59%38.12M
-47.35%44.20M
89.85%53.80M
74.63%61.89M
67.26%71.37M
64.90%83.94M
-46.03%28.34M
-40.09%35.44M
-36.76%42.67M
-37.26%50.90M
-55.09%52.51M
-49.48%59.15M
-42.47%67.47M
--81.14M
--116.93M
--117.09M
--117.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-75.06%22.00K
-71.23%22.44K
-66.54%22.21K
76.08%98.38K
--88.20K
--78.00K
--66.38K
--55.88K
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--6.34M
--0.00
--0.00
----
Chi phí trích trước
58.44%6.03M
-17.09%5.45M
17.45%6.11M
-32.60%3.94M
-53.20%3.81M
-33.38%6.57M
-48.76%5.20M
-40.45%5.85M
-31.09%8.14M
-20.78%9.87M
3050.27%10.16M
6327.45%9.83M
14658.28%11.81M
--12.46M
--322.38K
--152.88K
--80.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-70.73%283.89K
-64.63%418.41K
-79.16%139.85K
215.17%753.00K
68.03%970.03K
30.64%1.18M
304.53%671.13K
44.12%238.92K
237.77%577.29K
-53.75%905.45K
--165.90K
--165.78K
--170.91K
--1.96M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.00%145.33K
8.00%142.56K
8.00%139.85K
8.00%137.18K
1.32%134.57K
-0.59%132.00K
-8.09%129.49K
-9.76%127.02K
-8.97%132.82K
-17.55%132.79K
--140.89K
--140.77K
--145.90K
--161.05K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-92.95%114.70K
-96.04%114.70K
-87.14%377.83K
--1.32M
--1.63M
--2.89M
--2.94M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--100.00K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-95.28%22.00K
-98.40%22.44K
-91.92%136.91K
-92.78%213.08K
-84.14%466.04K
--1.40M
--1.69M
--2.95M
--2.94M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--6.44M
--0.00
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
16.24%9.65M
-26.21%7.98M
-4.29%8.82M
-31.41%7.55M
-39.23%8.30M
-27.88%10.81M
-46.14%9.21M
-31.77%11.01M
-25.14%13.67M
-43.33%14.99M
5204.75%17.10M
10455.55%16.14M
22719.85%18.26M
--26.46M
--322.38K
--152.88K
--80.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
344.91%2.47M
-8.59%581.15K
--682.92K
23.52%782.43K
-27.92%554.55K
-29.58%635.78K
-100.00%0.00
-40.30%633.46K
-43.39%769.30K
-45.39%902.87K
--762.77K
--1.06M
--1.36M
--1.65M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--541.64K
--541.64K
--541.64K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
344.91%2.47M
-8.59%581.15K
--682.92K
752.18%782.43K
143.59%554.55K
76.01%635.78K
-100.00%0.00
-91.35%91.82K
-83.25%227.65K
-78.15%361.23K
--762.77K
--1.06M
--1.36M
--1.65M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-78.54%1.35M
-45.74%6.39M
878.87%4.08M
586.24%4.09M
2545.76%6.31M
3568.79%11.77M
16.67%417.10K
-47.75%595.86K
-91.70%238.34K
-97.01%320.93K
-96.33%357.52K
-88.30%1.14M
-63.21%2.87M
--10.72M
--9.75M
--9.75M
--7.80M
Tổng nợ dài hạn
-31.09%7.06M
-35.27%10.25M
108.77%8.08M
74.34%8.22M
122.52%10.24M
226.13%15.83M
-19.10%3.87M
-20.04%4.72M
-42.15%4.60M
-69.92%4.85M
-50.94%4.78M
-39.53%5.90M
1.99%7.96M
--16.14M
--9.75M
--9.75M
--7.80M
Tổng các khoản nợ
-9.90%16.71M
-31.59%18.23M
29.16%16.89M
0.29%15.77M
1.53%18.55M
34.24%26.64M
-40.23%13.08M
-28.63%15.73M
-30.31%18.27M
-53.40%19.85M
117.27%21.88M
122.46%22.03M
232.52%26.21M
--42.59M
--10.07M
--9.90M
--7.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.90%156.41M
1.92%155.80M
76.33%155.15M
76.43%154.10M
80.27%153.50M
81.01%152.86M
15.56%87.98M
15.59%87.34M
13.65%85.15M
24.78%84.45M
-34.45%76.14M
-29.00%75.56M
-29.60%74.92M
--67.68M
--116.15M
--106.43M
--106.43M
Lợi nhuận giữ lại
-36.05%-129.37M
-37.87%-124.17M
-67.80%-112.77M
-64.92%-102.42M
-72.19%-95.09M
-88.14%-90.06M
-68.04%-67.21M
-88.66%-62.10M
-96.22%-55.22M
-64.34%-47.87M
-330.35%-40.00M
-4419.73%-32.92M
-1049.43%-28.14M
---29.13M
---9.29M
--762.06K
--2.96M
Vốn dự trữ
1.90%156.41M
1.92%155.79M
76.34%155.14M
76.44%154.10M
80.28%153.49M
81.02%152.86M
15.56%87.98M
15.59%87.34M
13.65%85.14M
24.78%84.44M
--76.14M
1683.07%75.56M
3580.88%74.92M
--67.67M
--0.00
--4.24M
--2.04M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
0.00%5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
--5.52M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-75.88%-111.59K
-612.53%-135.41K
--52.13K
---31.35K
---63.45K
--26.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-59.47%21.41M
-54.68%25.97M
141.89%36.90M
133.92%46.12M
116.46%52.82M
84.49%57.30M
-50.18%15.26M
-46.89%19.72M
-40.85%24.40M
-19.43%31.06M
-71.34%30.62M
-65.37%37.12M
-62.28%41.26M
--38.55M
--106.86M
--107.19M
--109.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI