tradingkey.logo

SAB Biotherapeutics Inc

SABS

2.270USD

+0.040+1.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.47%-7.80M
29.11%-9.53M
-21.75%-6.29M
-57.53%-7.72M
-569.48%-10.75M
-6304.59%-13.45M
19.28%-5.17M
5.95%-4.90M
83.16%-1.61M
-91.47%216.72K
-7098.79%-6.40M
-5044.68%-5.21M
-2526.32%-9.54M
--2.54M
---88.93K
---101.25K
---363.16K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.40%-5.20M
50.15%-11.39M
-102.84%-10.35M
-6.61%-7.34M
31.66%-5.03M
-190.26%-22.86M
27.89%-5.10M
-44.07%-6.88M
-845.93%-7.35M
55.22%-7.87M
-2038.89%-7.08M
-116.88%-4.78M
-66.84%985.86K
---17.58M
---330.83K
---2.20M
--2.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-60.79%778.30K
-16.80%785.71K
-1.89%966.86K
18.27%1.06M
114.99%1.98M
2.26%944.40K
8.30%985.45K
14.25%892.27K
36.27%923.17K
-44.15%923.52K
--909.91K
--781.00K
--677.44K
--1.65M
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---92.28K
--92.28K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
8.95%-5.06M
-53.25%2.29M
69.50%-54.53K
-664.98%-2.30M
-50832.94%-5.55M
7211.35%4.89M
77.17%-178.76K
123.55%407.52K
100.14%10.94K
-101.97%-68.79K
---782.96K
---1.73M
---7.85M
--3.49M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
138.37%1.06M
-340.88%-1.88M
240.24%2.10M
609.17%263.34K
-165.88%-2.77M
-106.47%-427.41K
-4975.96%-1.49M
-3.30%37.13K
197.32%4.21M
-42.70%6.61M
-111.94%-29.45K
-75.32%38.40K
-1620.18%-4.33M
--11.53M
--246.62K
--155.59K
---251.55K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
110.86%361.74K
-81.53%401.39K
226.95%4.79M
-41.19%7.39M
---3.33M
--2.17M
---3.78M
--12.56M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-0.53%-291.07K
31.79%-963.01K
-111.21%-25.84K
103.06%687.93K
-190.79%-289.54K
-215.79%-1.41M
-90.47%230.56K
515.44%338.79K
189.93%318.90K
205.31%1.22M
3036.41%2.42M
-198.59%-81.55K
-36.22%-354.61K
---1.16M
--77.13K
--82.72K
---260.32K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
62.40%-114.70K
100.00%0.00
-492.42%-263.14K
-132.14%-944.58K
---305.01K
---1.27M
---44.42K
3039.20%2.94M
--0.00
--0.00
--0.00
---100.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
27.47%-7.80M
29.11%-9.53M
-21.75%-6.29M
-57.53%-7.72M
-569.48%-10.75M
-6304.59%-13.45M
19.28%-5.17M
5.95%-4.90M
83.16%-1.61M
-91.47%216.72K
-7098.79%-6.40M
-5044.68%-5.21M
-2526.32%-9.54M
--2.54M
---88.93K
---101.25K
---363.16K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.39%-500.00
-18.40%55.38K
145.50%100.30K
131.49%52.51K
505.98%129.07K
-42.37%67.86K
-47.96%40.86K
-96.30%22.68K
-98.34%21.30K
-98.92%117.75K
--78.50K
--612.83K
--1.28M
--10.94M
----
----
----
Chi phí vốn
----
-18.40%55.38K
17.58%100.30K
131.49%52.51K
505.98%129.07K
-42.37%67.86K
8.66%85.31K
-96.30%22.68K
-98.43%21.30K
-98.92%117.75K
--78.50K
--612.83K
--1.36M
--10.94M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.39%-500.00
-18.40%55.38K
145.50%100.30K
131.49%52.51K
505.98%129.07K
-42.37%67.86K
-47.96%40.86K
-96.30%22.68K
-98.34%21.30K
-98.92%117.75K
--78.50K
--612.83K
--1.28M
--10.94M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
114.96%4.67M
--9.39M
---1.05M
--11.27M
---31.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---116.15M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--116.15M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
114.90%4.67M
13849.21%9.33M
-2721.23%-1.15M
49556.96%11.22M
-147126.32%-31.36M
42.37%-67.86K
47.96%-40.86K
96.30%-22.68K
98.34%-21.30K
-100.11%-117.75K
---78.50K
---612.83K
98.90%-1.28M
--105.21M
--0.00
--0.00
---116.15M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
55.89%-173.99K
-99.68%216.96K
-380.46%-674.13K
11.75%-321.04K
-9.62%-394.42K
922.37%67.64M
92.22%-140.31K
-1312.30%-363.79K
94.31%-359.79K
108.13%6.62M
---1.80M
--30.01K
-105.39%-6.32M
---81.39M
--0.00
--0.00
--117.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
30.52%-171.91K
-49.37%241.90K
-354.77%-649.13K
30.64%-252.33K
31.59%-247.44K
144.86%477.76K
92.09%-142.74K
-829.62%-363.79K
55.04%-361.68K
-162.86%-1.07M
---1.80M
---39.13K
-436.36%-804.53K
--1.69M
--0.00
--0.00
---150.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-77.63%7.68M
--0.00
--0.00
-104.69%-5.52M
--34.34M
--0.00
--0.00
--117.64M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-100.00%-3.00
-100.00%0.00
--0.00
980.00%20.41K
5965926300.00%59.66M
242900.00%2.43K
-100.00%0.00
-75.86%1.89K
-100.01%-1.00
--1.00
--69.14K
--7.83K
--6.75K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
98.76%-2.07K
---24.93K
---25.00K
---68.71K
---167.39K
----
----
----
----
----
----
----
----
---117.44M
--0.00
--0.00
---208.23K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
55.89%-173.99K
-99.68%216.96K
-380.46%-674.13K
11.75%-321.04K
-9.62%-394.42K
922.37%67.64M
92.22%-140.31K
-1312.30%-363.79K
94.31%-359.79K
108.13%6.62M
---1.80M
--30.01K
-105.39%-6.32M
---81.39M
--0.00
--0.00
--117.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-84.27%8.90M
278.12%9.17M
121.78%17.24M
7.46%14.03M
275.93%56.57M
-70.89%2.43M
-53.21%7.77M
-41.72%13.06M
-61.95%15.05M
-36.85%8.33M
2095.62%16.62M
2511.54%22.41M
46513.49%39.55M
--13.19M
--756.80K
--858.05K
--84.84K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
92.34%-3.26M
-100.50%-273.21K
-50.89%-8.07M
160.70%3.21M
-2040.72%-42.53M
706.30%54.14M
35.43%-5.35M
8.74%-5.29M
88.41%-1.99M
-74.52%6.71M
-9215.53%-8.28M
-5620.30%-5.79M
-2316.27%-17.14M
--26.35M
---88.93K
---101.25K
--773.22K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
250.34%42.50K
-1691.42%-288.75K
--47.54K
--28.28K
---28.27K
--18.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.81%5.64M
-84.27%8.90M
278.12%9.17M
121.78%17.24M
7.46%14.03M
275.93%56.57M
-70.89%2.43M
-53.21%7.77M
-41.72%13.06M
-61.95%15.05M
1147.57%8.33M
2095.62%16.62M
2511.54%22.41M
--39.55M
--667.87K
--756.80K
--858.05K
Dòng tiền tự do
28.33%-7.80M
29.06%-9.59M
-21.69%-6.39M
-57.87%-7.77M
-568.65%-10.88M
-13755.51%-13.51M
18.94%-5.25M
15.46%-4.92M
85.07%-1.63M
101.18%98.97K
-7187.07%-6.48M
-5649.93%-5.82M
-2900.08%-10.90M
---8.40M
---88.93K
---101.25K
---363.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI