tradingkey.logo

Ryan Specialty Holdings Inc

RYAN

66.040USD

-1.120-1.67%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.32BVốn hóa
164.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.56%-142.82M
14.45%259.64M
-4.32%100.94M
-10.93%270.83M
26.80%-116.54M
22.94%226.87M
868.55%105.50M
32.09%304.05M
-143.18%-159.21M
54.91%184.53M
-129.42%-13.73M
26.11%230.18M
12.48%-65.47M
-10.52%119.12M
170.62%46.66M
81.87%182.52M
-133.58%-74.81M
--133.13M
---66.07M
--100.36M
---32.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-110.79%-4.39M
-27.26%42.55M
82.40%28.64M
40.83%118.04M
11.58%40.68M
27.79%58.50M
-46.37%15.70M
19.53%83.82M
101.69%36.46M
54.59%45.78M
189.84%29.28M
10.59%70.12M
575.56%18.08M
949.08%29.62M
-401.87%-32.59M
27.10%63.41M
-128.54%-3.80M
---3.49M
--10.80M
--49.89M
--13.32M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
124.90%67.62M
109.34%63.10M
31.08%41.65M
23.62%32.81M
9.83%30.07M
12.37%30.14M
17.11%31.77M
-3.34%26.55M
-1.78%27.38M
-0.60%26.82M
-3.66%27.13M
-3.78%27.46M
-3.86%27.87M
-10.20%26.99M
68.94%28.16M
186.30%28.54M
168.24%28.99M
--30.05M
--16.67M
--9.97M
--10.81M
Thuế hoãn lại
2276.58%50.84M
507.79%28.28M
-183.97%-17.27M
46.75%13.18M
-25.60%2.14M
-257.99%-6.93M
79.46%20.57M
548.23%8.98M
134.84%2.88M
-6.74%4.39M
296.96%11.46M
3362.50%1.39M
-10213.75%-8.25M
1716.99%4.71M
-10292.86%-5.82M
-84.25%40.00K
-37.93%-80.00K
--259.00K
---56.00K
--254.00K
---58.00K
Các mục phi tiền mặt khác
145.83%14.91M
-64.34%6.70M
279.74%36.28M
47.74%10.57M
-13.22%6.07M
297.21%18.79M
-30.20%9.55M
-42.49%7.16M
-65.42%6.99M
-67.01%4.73M
-12.95%13.69M
-27.26%12.44M
89.35%20.21M
16.51%14.34M
152.62%15.72M
259.41%17.11M
231.11%10.68M
--12.30M
--6.22M
--4.76M
--3.22M
Thay đổi trong vốn lưu động
-38.39%-286.74M
-6.35%106.40M
-160.79%-7.64M
-50.75%79.05M
16.72%-207.19M
31.48%113.61M
111.10%12.56M
62.18%160.52M
-69.05%-248.79M
302.89%86.41M
-1627.16%-113.20M
40.17%98.97M
-28.04%-147.17M
-76.06%21.45M
93.65%-6.55M
107.47%70.61M
-85.65%-114.94M
--89.58M
---103.22M
--34.03M
---61.91M
-Thay đổi các khoản phải thu
-259.67%-17.09M
9.44%-43.52M
41.61%101.11M
-12.86%-74.84M
-292.00%-4.75M
-7.49%-48.06M
22.90%71.40M
-22.13%-66.31M
-105.90%-1.21M
-25.38%-44.71M
65.55%58.10M
-12.47%-54.30M
7.07%20.54M
26.99%-35.66M
-16.65%35.09M
-39.59%-48.28M
89.02%19.19M
---48.84M
--42.10M
---34.59M
--10.15M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1895.63%41.13M
---7.84M
---16.84M
--1.96M
--2.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-42.06%-298.98M
--139.69M
---94.22M
--157.96M
---210.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-22.56%-142.82M
14.45%259.64M
-4.32%100.94M
-10.93%270.83M
26.80%-116.54M
22.94%226.87M
868.55%105.50M
32.09%304.05M
-143.18%-159.21M
54.91%184.53M
-129.42%-13.73M
26.11%230.18M
12.48%-65.47M
-10.52%119.12M
170.62%46.66M
81.87%182.52M
-133.58%-74.81M
--133.13M
---66.07M
--100.36M
---32.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
128.03%17.39M
25.67%17.30M
-33.34%7.10M
482.99%14.98M
173.11%7.63M
28.25%13.76M
103.69%10.65M
-43.82%2.57M
25.58%2.79M
220.14%10.73M
-98.49%5.23M
163.88%4.57M
0.72%2.22M
76.24%3.35M
12524.03%345.65M
-31.99%1.73M
-79.06%2.21M
--1.90M
--2.74M
--2.55M
--10.55M
Chi phí vốn
128.03%17.39M
25.67%17.30M
-33.34%7.10M
482.99%14.98M
173.11%7.63M
28.25%13.76M
103.69%10.65M
-43.82%2.57M
25.58%2.79M
220.14%10.73M
-98.49%5.23M
163.88%4.57M
0.72%2.22M
76.24%3.35M
12524.03%345.65M
-31.99%1.73M
-79.06%2.21M
--1.90M
--2.74M
--2.55M
--10.55M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
128.03%17.39M
25.67%17.30M
-33.34%7.10M
482.99%14.98M
173.11%7.63M
28.25%13.76M
103.69%10.65M
-43.82%2.57M
25.58%2.79M
220.14%10.73M
-98.49%5.23M
163.88%4.57M
0.72%2.22M
76.24%3.35M
12524.03%345.65M
-31.99%1.73M
-79.06%2.21M
--1.90M
--2.74M
--2.55M
--10.55M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---555.64M
-461.27%-452.00M
-297.62%-1.04B
-11361.08%-214.09M
100.00%0.00
---80.53M
---262.22M
---1.87M
---102.06M
----
----
----
----
-220.20%-108.88M
----
----
----
--90.58M
---808.55M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
-35.45%213.00K
-97.02%15.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-5.71%330.00K
-86.69%504.00K
---497.00K
91.90%-251.00K
118.10%350.00K
3034.88%3.79M
100.00%0.00
---3.10M
---1.93M
---129.00K
---4.15M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7412.26%-573.03M
-397.69%-469.30M
-285.00%-1.05B
-5080.24%-229.07M
92.72%-7.63M
-778.73%-94.30M
-5465.63%-272.66M
-8.68%-4.42M
-3753.44%-104.85M
90.46%-10.73M
98.58%-4.90M
-298.20%-4.07M
-23.23%-2.72M
-231.43%-112.49M
57.54%-345.30M
176.69%2.05M
94.22%-2.21M
--85.58M
---813.22M
---2.68M
---38.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3403.97%336.84M
2698.78%541.51M
402.64%553.16M
-54.34%82.39M
65.58%-10.20M
-64.45%19.35M
-53.05%-182.78M
154.04%180.44M
-109.59%-29.62M
-59.86%54.42M
-132.67%-119.42M
-40.19%71.03M
323.45%308.73M
21.49%135.59M
-62.84%365.54M
261.19%118.75M
-233.34%-138.17M
--111.61M
--983.75M
---73.67M
--103.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--419.81M
14456.36%592.20M
17138.18%702.83M
-100.00%-8.25M
100.00%0.00
0.00%-4.13M
0.00%-4.13M
0.00%-4.13M
-101.06%-4.13M
0.00%-4.13M
21.17%-4.13M
50.00%-4.13M
--389.88M
0.00%-4.13M
-100.54%-5.23M
-109.76%-8.25M
100.00%0.00
---4.13M
--973.74M
--84.49M
---1.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
-262.30%-183.62M
45.51%-3.88M
----
---106.80M
--113.14M
---7.12M
---32.03M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---78.26M
----
----
--0.00
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-62.33%15.07M
--13.73M
--13.48M
--13.00M
--40.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-272.38%-61.10M
-234.23%-31.51M
26.85%-130.68M
-40.79%109.27M
239.02%35.44M
-59.91%23.47M
-54.95%-178.65M
145.59%184.56M
68.58%-25.50M
-58.10%58.55M
-118.22%-115.30M
-42.58%75.15M
41.27%-81.14M
12.53%139.72M
713.46%632.64M
186.65%130.88M
-200.59%-138.17M
--124.15M
---103.13M
---151.04M
--137.36M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3403.97%336.84M
2698.78%541.51M
402.64%553.16M
-54.34%82.39M
65.58%-10.20M
-64.45%19.35M
-53.05%-182.78M
154.04%180.44M
-109.59%-29.62M
-59.86%54.42M
-132.67%-119.42M
-40.19%71.03M
323.45%308.73M
21.49%135.59M
-62.84%365.54M
261.19%118.75M
-233.34%-138.17M
--111.61M
--983.75M
---73.67M
--103.62M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.30%1.68B
-15.40%1.36B
-10.70%1.74B
10.01%1.62B
-0.63%1.76B
4.23%1.60B
16.42%1.95B
6.72%1.47B
55.08%1.77B
54.30%1.54B
70.62%1.68B
103.17%1.38B
27.24%1.14B
77.06%996.75M
816.44%983.31M
717.79%679.74M
1621.98%895.70M
--562.94M
--107.30M
--83.12M
--52.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-173.25%-368.94M
111.76%324.69M
-10.82%-387.99M
-74.38%122.79M
54.01%-135.02M
-33.15%153.33M
-150.66%-350.11M
61.56%479.32M
-221.65%-293.60M
60.49%229.37M
-311.78%-139.67M
-2.27%296.67M
211.76%241.36M
-57.05%142.91M
-37.48%65.95M
1155.59%303.56M
-794.35%-215.96M
--332.77M
--105.50M
--24.18M
--31.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1634.40%10.08M
-606.73%-7.16M
4574.27%7.65M
-82.35%-1.35M
-872.94%-657.00K
23.00%1.41M
89.48%-171.00K
-59.91%-742.00K
-89.58%85.00K
66.14%1.15M
-71.34%-1.63M
-287.85%-464.00K
204.08%816.00K
-71.77%691.00K
-191.69%-949.00K
51.53%247.00K
65.81%-784.00K
--2.45M
--1.03M
--163.00K
---2.29M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.09%1.31B
-4.30%1.68B
-15.40%1.36B
-10.70%1.74B
10.01%1.62B
-0.63%1.76B
4.23%1.60B
16.42%1.95B
6.72%1.47B
55.08%1.77B
46.58%1.54B
70.62%1.68B
103.17%1.38B
27.24%1.14B
393.09%1.05B
816.44%983.31M
717.79%679.74M
--895.70M
--212.79M
--107.30M
--83.12M
Dòng tiền tự do
-29.04%-160.22M
13.72%242.34M
-1.06%93.84M
-15.13%255.85M
23.36%-124.17M
22.62%213.10M
600.36%94.85M
33.63%301.48M
-139.32%-162.00M
50.13%173.80M
93.66%-18.96M
24.79%225.61M
12.10%-67.69M
-11.78%115.77M
-334.52%-298.99M
84.83%180.79M
-80.90%-77.01M
--131.23M
---68.81M
--97.81M
---42.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI