Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ryan
/
Ryan Specialty Holdings Inc
RYAN
66.040
USD
-1.120
-1.67%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.32B
Vốn hóa
164.36
P/E TTM
Ryan Specialty Holdings Inc
66.040
-1.120
-1.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.41%
203.55M
-35.60%
540.20M
-68.82%
235.20M
-36.60%
612.44M
-5.58%
665.42M
-15.51%
838.79M
-9.45%
754.37M
11.46%
965.99M
-0.23%
704.75M
156.54%
992.72M
101.39%
833.13M
181.82%
866.67M
343.77%
706.37M
--
386.96M
--
413.69M
--
307.53M
--
159.18M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.31%
4.61B
10.45%
4.79B
12.07%
4.02B
9.94%
5.12B
21.55%
4.22B
11.34%
4.34B
12.09%
3.59B
17.80%
4.66B
14.09%
3.47B
29.33%
3.89B
26.42%
3.20B
39.22%
3.96B
41.46%
3.04B
--
3.01B
--
2.53B
--
2.84B
--
2.15B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.87%
191.98M
7.83%
183.47M
2.61%
168.32M
-0.74%
167.74M
-5.29%
164.27M
-2.86%
170.13M
3.85%
164.04M
14.15%
169.00M
51.70%
173.45M
74.85%
175.14M
65.69%
157.95M
44.39%
148.04M
7.72%
114.34M
--
100.16M
--
95.33M
--
102.53M
--
106.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
108.89%
4.68B
82.64%
4.12B
69.95%
3.69B
32.82%
2.49B
18.23%
2.24B
25.30%
2.26B
19.72%
2.17B
1.89%
1.87B
1.63%
1.89B
-4.34%
1.80B
3.64%
1.82B
3.43%
1.84B
3.38%
1.86B
--
1.88B
--
1.75B
--
1.78B
--
1.80B
Tổng tài sản
38.97%
9.89B
33.15%
9.65B
31.94%
8.48B
14.33%
8.27B
17.69%
7.12B
13.53%
7.25B
12.97%
6.43B
12.31%
7.24B
10.23%
6.05B
16.95%
6.38B
17.07%
5.69B
34.02%
6.44B
32.17%
5.49B
--
5.46B
--
4.86B
--
4.81B
--
4.15B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.04%
36.21M
46.24%
51.73M
-6.33%
33.32M
7.82%
32.98M
75.32%
39.37M
15.65%
35.38M
21.98%
35.57M
5.66%
30.59M
-0.80%
22.46M
30.33%
30.59M
8.92%
29.16M
28.39%
28.95M
3.20%
22.64M
--
23.47M
--
26.77M
--
22.55M
--
21.94M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-10.26%
35.00K
-29.41%
36.00K
-50.00%
36.00K
-69.09%
34.00K
--
39.00K
--
51.00K
--
72.00K
--
110.00K
Tổng nợ ngắn hạn
19.61%
4.40B
21.49%
4.55B
33.00%
3.97B
22.69%
4.70B
32.92%
3.68B
19.46%
3.74B
18.43%
2.98B
14.34%
3.83B
10.43%
2.77B
7.41%
3.13B
5.93%
2.52B
17.02%
3.35B
15.46%
2.51B
--
2.92B
--
2.38B
--
2.86B
--
2.17B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
88.04%
3.65B
66.22%
3.23B
36.03%
2.65B
-0.41%
1.94B
-0.40%
1.94B
-0.41%
1.94B
-0.41%
1.95B
-0.32%
1.95B
-0.32%
1.95B
24.60%
1.95B
24.55%
1.95B
24.51%
1.95B
24.47%
1.96B
--
1.57B
--
1.57B
--
1.57B
--
1.57B
-Nợ dài hạn
88.04%
3.65B
66.22%
3.23B
36.03%
2.65B
-0.41%
1.94B
-0.40%
1.94B
-0.41%
1.94B
-0.41%
1.95B
-0.32%
1.95B
-0.32%
1.95B
24.60%
1.95B
24.55%
1.95B
24.51%
1.95B
24.47%
1.96B
--
1.57B
--
1.57B
--
1.57B
--
1.57B
Tổng các khoản nợ
43.81%
8.83B
36.44%
8.55B
34.50%
7.38B
14.42%
7.20B
18.22%
6.14B
12.61%
6.27B
11.24%
5.48B
9.60%
6.29B
6.87%
5.20B
14.43%
5.57B
14.57%
4.93B
25.16%
5.74B
24.35%
4.86B
--
4.86B
--
4.30B
--
4.59B
--
3.91B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.22%
458.71M
14.53%
506.52M
13.15%
500.78M
5.56%
478.39M
5.16%
459.72M
5.71%
442.26M
10.01%
442.56M
17.35%
453.18M
17.61%
437.16M
19.84%
418.38M
22.62%
402.29M
11.41%
386.17M
8.19%
371.69M
--
349.12M
--
328.06M
--
346.62M
--
343.55M
Lợi nhuận giữ lại
-10.39%
79.34M
7.45%
122.94M
35.58%
124.97M
25.03%
121.56M
31.85%
88.54M
111.94%
114.42M
155.39%
92.18M
299.32%
97.23M
43987.58%
67.15M
864.27%
53.99M
310.89%
36.09M
106.59%
24.35M
99.96%
-153.00K
--
-7.06M
--
-17.11M
--
-369.65M
--
-418.87M
Vốn dự trữ
-0.22%
458.45M
14.54%
506.26M
13.16%
500.52M
5.56%
478.13M
5.16%
459.46M
5.71%
442.00M
10.02%
442.30M
17.37%
452.93M
17.62%
436.90M
19.85%
418.12M
22.64%
402.03M
--
385.91M
--
371.43M
--
348.87M
--
327.81M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-26.64%
4.47M
-158.39%
-1.80M
-14.04%
7.08M
-30.76%
5.90M
42.33%
6.10M
-49.03%
3.08M
88.60%
8.24M
777.12%
8.53M
1109.89%
4.28M
252.10%
6.04M
148.13%
4.37M
-152.28%
-1.26M
-78.04%
354.00K
--
1.71M
--
1.76M
--
2.41M
--
1.61M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
22.45%
514.79M
12.08%
470.62M
17.69%
468.70M
21.40%
467.38M
22.56%
420.40M
23.71%
419.89M
26.52%
398.26M
31.73%
384.98M
36.04%
343.01M
35.22%
339.41M
29.87%
314.78M
--
292.26M
--
252.15M
--
251.00M
--
242.39M
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
8.47%
1.06B
12.11%
1.10B
17.03%
1.10B
13.70%
1.07B
14.46%
974.75M
19.79%
979.64M
24.25%
941.24M
34.55%
943.92M
36.47%
851.60M
37.50%
817.81M
36.47%
757.52M
218.57%
701.51M
159.15%
624.04M
--
594.78M
--
555.10M
--
220.21M
--
240.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký