tradingkey.logo

Rxsight Inc

RXST

7.920USD

+0.120+1.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
321.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
28.41%37.90M
40.71%40.21M
59.08%35.31M
67.65%34.89M
68.75%29.51M
77.65%28.58M
75.97%22.20M
83.19%20.81M
95.58%17.49M
90.93%16.09M
118.03%12.62M
131.98%11.36M
156.66%8.94M
71.47%8.43M
38.75%5.79M
80.97%4.90M
20.64%3.48M
--4.91M
--4.17M
--2.71M
--2.89M
Doanh thu
28.41%37.90M
40.71%40.21M
59.08%35.31M
67.65%34.89M
68.75%29.51M
77.65%28.58M
75.97%22.20M
83.19%20.81M
95.58%17.49M
90.93%16.09M
118.03%12.62M
131.98%11.36M
156.66%8.94M
71.47%8.43M
38.75%5.79M
80.97%4.90M
20.64%3.48M
--4.91M
--4.17M
--2.71M
--2.89M
Chi phí doanh thu
8.37%9.57M
4.58%11.43M
19.20%10.09M
20.94%10.64M
23.92%8.83M
26.08%10.93M
16.66%8.47M
33.83%8.79M
37.48%7.12M
55.95%8.67M
63.31%7.26M
15.12%6.57M
119.07%5.18M
57.24%5.56M
28.84%4.45M
79.53%5.71M
-15.84%2.37M
--3.53M
--3.45M
--3.18M
--2.81M
Chi phí hoạt động
20.87%48.57M
23.86%48.84M
28.32%44.54M
25.51%43.22M
31.37%40.18M
26.88%39.43M
21.48%34.71M
26.82%34.44M
19.85%30.59M
34.60%31.08M
51.20%28.57M
44.63%27.15M
74.57%25.52M
74.80%23.09M
44.52%18.90M
63.07%18.77M
19.00%14.62M
--13.21M
--13.08M
--11.51M
--12.29M
Chi phí R&D
29.77%10.37M
26.11%9.20M
24.99%8.81M
12.52%8.27M
11.94%7.99M
10.50%7.29M
12.38%7.05M
20.95%7.35M
7.63%7.14M
12.98%6.60M
18.11%6.28M
-7.44%6.08M
-0.18%6.63M
10.79%5.84M
-7.15%5.31M
30.17%6.56M
15.81%6.64M
--5.27M
--5.72M
--5.04M
--5.74M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.14%785.00K
-51.75%523.00K
0.97%1.14M
-20.39%820.00K
14.11%1.14M
12.80%1.08M
15.31%1.13M
-1.53%1.03M
-3.48%999.00K
-6.24%961.00K
-2.97%980.00K
5.34%1.05M
7.14%1.03M
3.02%1.02M
-6.39%1.01M
0.81%993.00K
1.36%966.00K
--995.00K
--1.08M
--985.00K
--953.00K
Lợi nhuận hoạt động
-0.04%-10.67M
20.49%-8.63M
26.26%-9.23M
38.84%-8.33M
18.53%-10.67M
27.61%-10.85M
21.59%-12.51M
13.72%-13.63M
21.00%-13.10M
-2.23%-14.99M
-21.71%-15.96M
-13.80%-15.79M
-48.88%-16.58M
-76.77%-14.66M
-47.23%-13.11M
-57.57%-13.88M
-18.50%-11.13M
---8.29M
---8.91M
---8.81M
---9.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
58.23%2.51M
62.97%2.71M
66.44%2.91M
28.08%2.28M
13.86%1.58M
98.68%1.66M
297.72%1.75M
806.63%1.78M
2926.09%1.39M
8260.00%836.00K
3890.91%439.00K
1206.67%196.00K
170.59%46.00K
-52.38%10.00K
-82.54%11.00K
-89.80%15.00K
-94.55%17.00K
--21.00K
--63.00K
--147.00K
--312.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%6.00K
25.00%5.00K
-97.83%5.00K
-99.62%6.00K
-99.60%6.00K
-99.72%4.00K
-82.29%230.00K
38.03%1.57M
42.17%1.51M
34.48%1.45M
20.39%1.30M
37.53%1.14M
51.86%1.06M
116.67%1.08M
35866.67%1.08M
20550.00%826.00K
13860.00%698.00K
--498.00K
--3.00K
--4.00K
--5.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---1.41M
---362.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-96.20%1.50M
129.06%1.21M
100.00%0.00
--35.08M
--39.52M
---4.18M
---7.41M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---7.00K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--5.02M
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
10.11%-8.17M
35.55%-5.93M
49.00%-6.33M
56.00%-6.06M
31.19%-9.09M
41.08%-9.20M
26.25%-12.40M
17.65%-13.78M
24.90%-13.21M
0.81%-15.61M
-32.67%-16.82M
-24.18%-16.73M
-158.78%-17.59M
-159.82%-15.73M
-141.33%-12.68M
-4.92%-13.47M
58.79%-6.80M
--26.30M
--30.67M
---12.84M
---16.50M
Thuế thu nhập
100.00%18.00K
166.67%12.00K
8.33%13.00K
-38.46%16.00K
--9.00K
-460.00%-18.00K
--12.00K
--26.00K
-100.00%0.00
150.00%5.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-42.86%4.00K
-50.00%2.00K
-150.00%-4.00K
-92.50%3.00K
40.00%7.00K
--4.00K
--8.00K
--40.00K
--5.00K
Doanh thu sau thuế
10.00%-8.19M
35.29%-5.94M
48.95%-6.34M
55.96%-6.08M
31.12%-9.10M
41.21%-9.18M
26.18%-12.41M
17.50%-13.80M
24.91%-13.21M
0.79%-15.61M
-32.71%-16.82M
-24.15%-16.73M
-158.57%-17.60M
-159.84%-15.73M
-141.33%-12.67M
-4.62%-13.48M
58.76%-6.80M
--26.30M
--30.66M
---12.88M
---16.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.00%-8.19M
35.29%-5.94M
48.95%-6.34M
55.96%-6.08M
31.12%-9.10M
41.21%-9.18M
26.18%-12.41M
17.50%-13.80M
24.91%-13.21M
0.79%-15.61M
-32.71%-16.82M
-24.15%-16.73M
-158.57%-17.60M
-159.84%-15.73M
-141.33%-12.67M
-4.62%-13.48M
58.76%-6.80M
--26.30M
--30.66M
---12.88M
---16.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
10.00%-8.19M
35.29%-5.94M
48.95%-6.34M
55.96%-6.08M
31.12%-9.10M
41.21%-9.18M
26.18%-12.41M
17.50%-13.80M
24.91%-13.21M
0.79%-15.61M
-32.71%-16.82M
-24.15%-16.73M
-158.57%-17.60M
-186.18%-15.73M
-314.80%-12.67M
20.63%-13.48M
67.20%-6.80M
--18.26M
--5.90M
---16.98M
---20.75M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.04M
--24.76M
--4.10M
--4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
10.00%-8.19M
35.29%-5.94M
48.95%-6.34M
55.96%-6.08M
31.12%-9.10M
41.21%-9.18M
26.18%-12.41M
17.50%-13.80M
24.91%-13.21M
0.79%-15.61M
-32.71%-16.82M
-24.15%-16.73M
-158.57%-17.60M
-186.18%-15.73M
-314.80%-12.67M
20.63%-13.48M
67.20%-6.80M
--18.26M
--5.90M
---16.98M
---20.75M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
18.15%-0.20
42.33%-0.15
54.24%-0.16
60.49%-0.16
40.86%-0.25
50.29%-0.26
42.73%-0.35
34.09%-0.40
34.91%-0.42
10.33%-0.51
-31.07%-0.61
-18.45%-0.61
-147.92%-0.64
-182.42%-0.57
-306.70%-0.46
20.63%-0.51
67.20%-0.26
--0.69
--0.22
---0.65
---0.79
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
18.15%-0.20
42.33%-0.15
54.24%-0.16
60.49%-0.16
40.86%-0.25
50.29%-0.26
42.73%-0.35
34.09%-0.40
34.91%-0.42
10.33%-0.51
-31.07%-0.61
-18.45%-0.61
-147.92%-0.64
-182.42%-0.57
-306.70%-0.46
20.63%-0.51
67.20%-0.26
--0.69
--0.22
---0.65
---0.79
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI