tradingkey.logo

Rxsight Inc

RXST

7.920USD

+0.120+1.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
321.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
82.95%229.34M
86.52%237.22M
79.80%237.12M
58.60%233.28M
-18.57%125.35M
20.21%127.18M
16.88%131.88M
14.36%147.09M
7.02%153.94M
-33.60%105.80M
-32.94%112.83M
108.36%128.62M
123.43%143.85M
--159.33M
--168.26M
--61.73M
--64.38M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.23%28.00M
72.37%16.71M
69.59%16.72M
179.28%24.45M
196.45%32.65M
-18.10%9.69M
10.63%9.86M
-63.54%8.75M
-54.37%11.01M
-51.42%11.83M
-86.95%8.91M
-42.48%24.00M
-1.04%24.13M
--24.36M
--68.28M
--41.73M
--24.39M
-Đầu tư ngắn hạn
117.18%201.34M
87.69%220.52M
80.62%220.40M
50.96%208.84M
-35.14%92.71M
25.03%117.49M
17.42%122.02M
32.24%138.34M
19.39%142.93M
-30.38%93.97M
3.94%103.92M
423.13%104.62M
199.31%119.72M
--134.97M
--99.98M
--20.00M
--40.00M
Các khoản phải thu
43.66%30.96M
48.17%30.05M
66.41%25.37M
93.48%25.72M
70.11%21.55M
85.11%20.28M
69.00%15.24M
93.13%13.29M
125.17%12.67M
125.34%10.96M
107.02%9.02M
74.90%6.88M
148.28%5.63M
--4.86M
--4.36M
--3.94M
--2.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
43.66%30.96M
48.17%30.05M
66.41%25.37M
93.48%25.72M
70.11%21.55M
85.11%20.28M
69.00%15.24M
93.13%13.29M
125.17%12.67M
125.34%10.96M
107.02%9.02M
74.90%6.88M
148.28%5.63M
--4.86M
--4.36M
--3.94M
--2.27M
Hàng tồn kho
26.06%23.57M
26.34%22.01M
14.53%21.67M
8.35%19.44M
3.50%18.70M
17.43%17.42M
23.40%18.92M
54.41%17.95M
112.80%18.07M
84.70%14.84M
62.42%15.34M
36.04%11.62M
-13.01%8.49M
--8.03M
--9.44M
--8.54M
--9.76M
Chi phí trả trước
53.67%4.54M
28.90%4.54M
37.43%2.61M
31.30%2.77M
-1.24%2.96M
18.94%3.52M
-3.75%1.90M
-24.63%2.11M
-6.03%2.99M
-27.21%2.96M
-53.88%1.97M
109.42%2.80M
121.73%3.18M
--4.07M
--4.27M
--1.34M
--1.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
71.11%288.41M
74.47%293.82M
70.75%286.77M
55.85%281.22M
-10.18%168.56M
25.16%168.41M
20.68%167.95M
20.35%180.44M
16.46%187.67M
-23.68%134.56M
-25.32%139.16M
98.46%149.93M
107.01%161.15M
--176.29M
--186.34M
--75.55M
--77.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
71.77%23.48M
77.87%23.63M
74.47%22.78M
69.71%23.26M
2.32%13.67M
-5.65%13.29M
-12.68%13.05M
-13.18%13.71M
-10.77%13.36M
-9.16%14.08M
-9.67%14.95M
-9.45%15.79M
-16.25%14.97M
--15.50M
--16.55M
--17.43M
--17.88M
Tài sản dài hạn khác
22.84%1.15M
29.37%1.11M
8.96%924.00K
-8.57%1.01M
-37.82%937.00K
-43.85%858.00K
-46.77%848.00K
11.01%1.11M
59.81%1.51M
65.19%1.53M
87.85%1.59M
-47.56%999.00K
65.15%943.00K
--925.00K
--848.00K
--1.91M
--571.00K
Tổng tài sản dài hạn
68.63%24.63M
74.93%24.74M
70.47%23.70M
63.85%24.28M
-1.75%14.61M
-9.39%14.14M
-15.96%13.90M
-11.74%14.82M
-6.59%14.87M
-4.97%15.61M
-4.92%16.54M
-13.21%16.79M
-13.73%15.91M
--16.43M
--17.40M
--19.34M
--18.45M
Tổng tài sản
70.91%313.04M
74.51%318.56M
70.73%310.47M
56.46%305.50M
-9.56%183.16M
21.57%182.55M
16.79%181.85M
17.12%195.26M
14.38%202.53M
-22.08%150.16M
-23.57%155.71M
75.70%166.71M
83.88%177.06M
--192.72M
--203.74M
--94.89M
--96.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.61M
--0.00
Chi phí trích trước
25.03%14.57M
33.59%20.36M
34.69%17.32M
30.21%13.79M
26.97%11.66M
20.26%15.24M
25.50%12.86M
34.42%10.59M
43.25%9.18M
61.24%12.67M
70.35%10.25M
64.76%7.88M
74.20%6.41M
--7.86M
--6.02M
--4.78M
--3.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
33.33%32.00K
-24.32%28.00K
-35.71%27.00K
-66.67%26.00K
-78.95%24.00K
-75.66%37.00K
-73.75%42.00K
-38.10%78.00K
52.00%114.00K
660.00%152.00K
700.00%160.00K
500.00%126.00K
226.09%75.00K
--20.00K
--20.00K
--21.00K
--23.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
33.33%32.00K
-24.32%28.00K
-35.71%27.00K
-66.67%26.00K
-78.95%24.00K
-75.66%37.00K
-73.75%42.00K
-38.10%78.00K
52.00%114.00K
660.00%152.00K
700.00%160.00K
500.00%126.00K
226.09%75.00K
--20.00K
--20.00K
--21.00K
--23.00K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.61M
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
24.08%22.74M
23.79%25.88M
19.51%22.64M
18.43%19.62M
23.21%18.33M
21.27%20.90M
15.73%18.94M
27.46%16.57M
39.56%14.88M
55.61%17.24M
78.38%16.37M
17.06%13.00M
55.45%10.66M
--11.08M
--9.18M
--11.10M
--6.86M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1280.58%10.88M
926.17%11.22M
672.23%10.46M
-50.76%10.55M
-98.15%788.00K
-97.46%1.09M
-96.87%1.35M
-50.87%21.43M
-1.18%42.65M
-0.93%42.98M
-0.78%43.30M
-0.52%43.63M
26.29%43.16M
--43.38M
--43.65M
--43.85M
--34.17M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-50.88%19.59M
1.05%40.31M
1.03%40.17M
0.98%40.02M
0.95%39.88M
35.35%39.89M
--39.76M
--39.64M
--39.51M
--29.47M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1280.58%10.88M
926.17%11.22M
672.23%10.46M
472.60%10.55M
-66.30%788.00K
-61.14%1.09M
-58.72%1.35M
-50.77%1.84M
-28.41%2.34M
-22.40%2.81M
-18.22%3.28M
-13.87%3.74M
-30.53%3.27M
--3.63M
--4.01M
--4.35M
--4.70M
Nợ dài hạn khác
--0.00
71.62%127.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--74.00K
--75.00K
--76.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--3.83M
Tổng nợ dài hạn
1110.02%10.99M
790.97%11.45M
639.68%10.57M
-50.37%10.67M
-97.87%908.00K
-97.01%1.28M
-96.71%1.43M
-50.82%21.51M
-1.37%42.65M
-0.87%43.02M
-0.66%43.38M
-0.34%43.73M
13.69%43.24M
--43.40M
--43.67M
--43.88M
--38.03M
Tổng các khoản nợ
75.34%33.73M
68.22%37.33M
63.02%33.21M
-20.44%30.29M
-66.56%19.24M
-63.18%22.19M
-65.90%20.37M
-32.88%38.07M
6.72%57.52M
10.62%60.26M
13.06%59.75M
3.18%56.73M
20.07%53.90M
--54.48M
--52.84M
--54.98M
--44.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.48%909.59M
19.62%903.17M
19.53%892.90M
21.20%885.14M
9.01%767.72M
18.71%755.01M
19.23%747.00M
17.08%730.31M
13.57%704.26M
2.99%636.03M
1.97%626.52M
352.53%623.77M
354.94%620.13M
--617.54M
--614.45M
--137.84M
--136.31M
Lợi nhuận giữ lại
-4.40%-630.28M
-4.62%-622.10M
-5.24%-616.16M
-6.42%-609.82M
-7.96%-603.74M
-8.90%-594.64M
-10.38%-585.46M
-11.57%-573.05M
-12.55%-559.24M
-13.93%-546.03M
-14.43%-530.42M
-13.91%-513.60M
-13.60%-496.87M
---479.28M
---463.54M
---450.87M
---437.39M
Vốn dự trữ
18.48%909.54M
19.62%903.13M
19.53%892.86M
21.20%885.10M
9.01%767.68M
18.71%754.97M
19.23%746.97M
17.08%730.27M
13.57%704.23M
2.99%636.00M
1.96%626.49M
352.52%623.75M
355.06%620.11M
--617.51M
--614.42M
--137.84M
--136.27M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
128.30%15.00K
3420.00%166.00K
968.33%521.00K
-61.64%-118.00K
-488.89%-53.00K
94.74%-5.00K
56.52%-60.00K
60.11%-73.00K
90.82%-9.00K
-375.00%-95.00K
-1154.55%-138.00K
-6000.00%-183.00K
---98.00K
---20.00K
---11.00K
---3.00K
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
70.39%279.32M
75.38%281.24M
71.70%277.26M
75.08%275.21M
13.05%163.93M
78.37%160.36M
68.28%161.48M
42.92%157.19M
17.74%145.01M
-34.97%89.90M
-36.41%95.96M
175.63%109.99M
139.61%123.16M
--138.24M
--150.89M
--39.90M
--51.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI