Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rxst
/
Rxsight Inc
RXST
7.960
USD
+0.160
+2.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
323.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rxsight Inc
7.960
+0.160
+2.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.12%
-8.83M
48.68%
-4.26M
108.14%
650.00K
46.63%
-4.03M
47.60%
-9.31M
40.08%
-8.30M
47.45%
-7.98M
49.09%
-7.55M
-18.55%
-17.76M
-58.84%
-13.85M
-10.42%
-15.19M
-23.74%
-14.82M
-46.17%
-14.98M
-6.02%
-8.72M
-97.97%
-13.76M
-53.38%
-11.98M
16.09%
-10.25M
--
-8.23M
--
-6.95M
--
-7.81M
--
-12.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.00%
-8.19M
35.29%
-5.94M
48.95%
-6.34M
55.96%
-6.08M
31.12%
-9.10M
41.21%
-9.18M
26.18%
-12.41M
17.50%
-13.80M
24.91%
-13.21M
0.79%
-15.61M
-32.72%
-16.82M
-24.15%
-16.73M
-158.57%
-17.60M
-159.84%
-15.73M
-141.33%
-12.67M
-4.62%
-13.48M
58.76%
-6.80M
--
26.30M
--
30.66M
--
-12.88M
--
-16.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.14%
785.00K
-51.75%
523.00K
0.97%
1.14M
-20.39%
820.00K
14.11%
1.14M
12.80%
1.08M
15.31%
1.13M
-1.53%
1.03M
-3.48%
999.00K
-6.24%
961.00K
-2.97%
980.00K
5.34%
1.05M
7.14%
1.03M
3.02%
1.02M
-6.39%
1.01M
0.81%
993.00K
1.36%
966.00K
--
995.00K
--
1.08M
--
985.00K
--
953.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-69.23%
-2.36M
-79.31%
-2.56M
-1312.64%
-2.57M
-69.78%
-2.02M
-26.04%
-1.39M
-318.18%
-1.43M
-311.63%
-182.00K
-59300.00%
-1.19M
-808.97%
-1.11M
-372.80%
-341.00K
-88.32%
86.00K
-100.11%
-2.00K
103.17%
156.00K
-55.20%
125.00K
1633.33%
736.00K
2295.29%
1.87M
-1729.37%
-4.92M
--
279.00K
--
-48.00K
--
-85.00K
--
-269.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-33.48%
-6.21M
-11.32%
-3.57M
418.43%
1.87M
-216.05%
-2.86M
39.91%
-4.65M
-75.63%
-3.21M
74.72%
-586.00K
220.70%
2.46M
-529.78%
-7.74M
-162.00%
-1.83M
30.58%
-2.32M
-31.29%
-2.04M
-68.13%
-1.23M
250.10%
2.94M
-809.81%
-3.34M
-42.61%
-1.55M
83.50%
-731.00K
--
-1.96M
--
-367.00K
--
-1.09M
--
-4.43M
-Thay đổi các khoản phải thu
26.87%
-928.00K
7.05%
-4.68M
116.41%
320.00K
-566.45%
-4.17M
25.88%
-1.27M
-160.31%
-5.04M
8.75%
-1.95M
50.24%
-626.00K
-124.08%
-1.71M
-283.93%
-1.94M
-407.60%
-2.14M
24.72%
-1.26M
-227.33%
-764.00K
64.66%
-504.00K
11.37%
-421.00K
-565.74%
-1.67M
689.47%
600.00K
--
-1.43M
--
-475.00K
--
-251.00K
--
76.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-14.89%
-1.60M
-130.18%
-408.00K
-145.24%
-2.40M
-782.91%
-799.00K
57.11%
-1.39M
566.01%
1.35M
75.86%
-977.00K
103.68%
117.00K
-511.51%
-3.24M
-85.50%
203.00K
-168.61%
-4.05M
-489.98%
-3.18M
63.82%
-530.00K
121.17%
1.40M
-5282.14%
-1.51M
-65.85%
-539.00K
7.69%
-1.47M
--
633.00K
--
-28.00K
--
-325.00K
--
-1.59M
-Thay đổi chi phí trả trước
-55.36%
254.00K
-33.42%
-2.08M
37.21%
177.00K
-92.17%
104.00K
223.70%
569.00K
-89.20%
-1.56M
-74.90%
129.00K
365.96%
1.33M
-156.51%
-460.00K
-338.15%
-824.00K
126.98%
514.00K
124.55%
285.00K
1014.61%
814.00K
210.54%
346.00K
-3910.00%
-1.91M
-539.77%
-1.16M
-149.72%
-89.00K
--
-313.00K
--
50.00K
--
264.00K
--
179.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.12%
-8.83M
48.68%
-4.26M
108.14%
650.00K
46.63%
-4.03M
47.60%
-9.31M
40.08%
-8.30M
47.45%
-7.98M
49.09%
-7.55M
-18.55%
-17.76M
-58.84%
-13.85M
-10.42%
-15.19M
-23.74%
-14.82M
-46.17%
-14.98M
-6.02%
-8.72M
-97.97%
-13.76M
-53.38%
-11.98M
16.09%
-10.25M
--
-8.23M
--
-6.95M
--
-7.81M
--
-12.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.77%
575.00K
-46.76%
847.00K
68.91%
1.10M
-16.46%
1.52M
163.32%
1.97M
339.50%
1.59M
12.59%
653.00K
68.64%
1.82M
101.89%
747.00K
-0.82%
362.00K
128.35%
580.00K
31.35%
1.08M
-25.70%
370.00K
-31.78%
365.00K
-57.88%
254.00K
49.64%
823.00K
-41.27%
498.00K
--
535.00K
--
603.00K
--
550.00K
--
848.00K
Chi phí vốn
-70.77%
575.00K
-46.76%
847.00K
68.91%
1.10M
-16.46%
1.52M
163.32%
1.97M
339.50%
1.59M
12.59%
653.00K
68.64%
1.82M
101.89%
747.00K
-0.82%
362.00K
128.35%
580.00K
31.35%
1.08M
-25.70%
370.00K
-32.16%
365.00K
-57.88%
254.00K
49.64%
823.00K
-41.27%
498.00K
--
538.00K
--
603.00K
--
550.00K
--
848.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.77%
575.00K
-46.76%
847.00K
68.91%
1.10M
-16.46%
1.52M
163.32%
1.97M
339.50%
1.59M
12.59%
653.00K
68.64%
1.82M
101.89%
747.00K
-0.82%
362.00K
128.35%
580.00K
31.35%
1.08M
-25.70%
370.00K
-31.78%
365.00K
-57.88%
254.00K
49.64%
823.00K
-41.27%
498.00K
--
535.00K
--
603.00K
--
550.00K
--
848.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-18.33%
21.43M
-64.80%
2.17M
-145.50%
-8.16M
-1935.35%
-114.12M
155.11%
26.24M
-42.82%
6.16M
1472.63%
17.93M
-59.11%
6.22M
-412.68%
-47.62M
130.78%
10.77M
101.43%
1.14M
-23.96%
15.21M
1.52%
15.23M
-150.20%
-34.98M
-1241.37%
-79.99M
73974.07%
20.00M
-40.17%
15.00M
--
-13.98M
--
7.01M
--
27.00K
--
25.07M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-14.09%
20.86M
-71.09%
1.32M
-153.60%
-9.26M
-2731.29%
-115.64M
150.19%
24.27M
-56.12%
4.57M
2984.82%
17.27M
-68.89%
4.39M
-425.49%
-48.37M
129.44%
10.40M
100.70%
560.00K
-26.34%
14.13M
2.45%
14.86M
-143.50%
-35.35M
-1352.79%
-80.24M
3766.73%
19.18M
-40.13%
14.50M
--
-14.52M
--
6.41M
--
-523.00K
--
24.23M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-109.20%
-735.00K
-16.45%
2.98M
110.66%
878.00K
12411.00%
111.47M
-87.76%
7.99M
-43.52%
3.56M
-1709.67%
-8.23M
54.15%
891.00K
66737.76%
65.31M
1461.14%
6.31M
-100.38%
-455.00K
-94.36%
578.00K
-101.60%
-98.00K
-98.34%
404.00K
231721.15%
120.55M
1210.36%
10.25M
8092.00%
6.14M
--
24.33M
--
52.00K
--
782.00K
--
75.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
51.85%
-13.00K
64.71%
-12.00K
99.95%
-11.00K
99.97%
-11.00K
34.15%
-27.00K
12.82%
-34.00K
-90977.27%
-20.04M
-250156.25%
-40.04M
6.82%
-41.00K
-550.00%
-39.00K
-340.00%
-22.00K
-100.16%
-16.00K
-100.88%
-44.00K
-100.02%
-6.00K
82.14%
-5.00K
20918.75%
9.99M
9174.55%
4.99M
--
24.99M
--
-28.00K
--
-48.00K
--
-55.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-93.14%
696.00K
-16.63%
2.99M
575.52%
94.11M
396.87%
111.94M
-84.60%
10.15M
-40.76%
3.58M
--
13.93M
--
22.53M
--
65.91M
--
6.05M
--
--
-100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
921007.69%
119.72M
7650.00%
453.00K
-116.67%
-14.00K
--
-14.00K
--
-13.00K
--
-6.00K
--
84.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-775.57%
-1.19M
215.22%
145.00K
488.80%
736.00K
-74.48%
308.00K
935.29%
176.00K
-50.54%
46.00K
-85.05%
125.00K
2523.91%
1.21M
--
17.00K
--
93.00K
--
836.00K
--
46.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
790.00K
--
--
--
--
--
23.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
33.55%
-1.42M
-100.00%
0.00
-4280.55%
-93.22M
-102.48%
-456.00K
-276.37%
-2.13M
104.10%
12.00K
-268.17%
-2.13M
13059.86%
18.40M
-56.63%
-567.00K
-225.21%
-293.00K
-28800.00%
-578.00K
56.17%
-142.00K
-805.00%
-362.00K
134.06%
234.00K
--
-2.00K
--
-324.00K
--
-40.00K
--
-687.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-109.20%
-735.00K
-16.45%
2.98M
110.66%
878.00K
12411.00%
111.47M
-87.76%
7.99M
-43.52%
3.56M
-1709.67%
-8.23M
54.15%
891.00K
66737.76%
65.31M
1461.14%
6.31M
-100.38%
-455.00K
-94.36%
578.00K
-101.60%
-98.00K
-98.34%
404.00K
231721.15%
120.55M
1210.36%
10.25M
8092.00%
6.14M
--
24.33M
--
52.00K
--
782.00K
--
75.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
67.81%
17.46M
64.95%
17.43M
164.38%
25.16M
183.33%
33.36M
-17.41%
10.40M
8.69%
10.57M
-61.66%
9.52M
-52.80%
11.77M
-49.96%
12.60M
-85.88%
9.72M
-41.32%
24.82M
0.39%
24.94M
74.14%
25.17M
435.17%
68.84M
216.49%
42.29M
18.82%
24.85M
63.70%
14.46M
--
12.86M
--
13.36M
--
20.91M
--
8.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-50.80%
11.29M
114.55%
24.00K
-832.92%
-7.72M
-262.99%
-8.20M
2892.46%
22.95M
-105.75%
-165.00K
106.98%
1.05M
-1664.84%
-2.26M
-258.95%
-822.00K
106.58%
2.87M
-156.85%
-15.09M
-100.73%
-128.00K
-102.20%
-229.00K
-2842.90%
-43.67M
5409.40%
26.55M
331.13%
17.45M
-13.99%
10.39M
--
1.59M
--
-500.00K
--
-7.55M
--
12.08M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
300.00%
6.00K
-250.00%
-12.00K
240.00%
7.00K
-200.00%
-1.00K
-250.00%
-3.00K
-42.86%
8.00K
44.44%
-5.00K
111.11%
1.00K
140.00%
2.00K
566.67%
14.00K
-125.00%
-9.00K
-1000.00%
-9.00K
-25.00%
-5.00K
-142.86%
-3.00K
55.56%
-4.00K
-66.67%
1.00K
-300.00%
-4.00K
--
7.00K
--
-9.00K
--
3.00K
--
-1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.81%
28.75M
67.80%
17.46M
64.93%
17.43M
164.41%
25.16M
183.33%
33.36M
-17.40%
10.40M
8.70%
10.57M
-61.66%
9.51M
-52.80%
11.77M
-49.96%
12.60M
-85.88%
9.72M
-41.32%
24.82M
0.39%
24.94M
74.14%
25.17M
435.17%
68.84M
216.49%
42.29M
18.82%
24.85M
--
14.46M
--
12.86M
--
13.36M
--
20.91M
Dòng tiền tự do
16.58%
-9.41M
48.37%
-5.11M
94.75%
-453.00K
40.76%
-5.55M
39.08%
-11.28M
30.42%
-9.89M
45.24%
-8.63M
41.09%
-9.37M
-20.55%
-18.51M
-56.44%
-14.22M
-12.56%
-15.77M
-24.23%
-15.90M
-42.84%
-15.36M
-3.67%
-9.09M
-85.53%
-14.01M
-53.13%
-12.80M
17.73%
-10.75M
--
-8.77M
--
-7.55M
--
-8.36M
--
-13.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký