tradingkey.logo

Recursion Pharmaceuticals Inc

RXRX

5.800USD

+0.120+2.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.35BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
Tổng doanh thu
6.89%14.74M
-58.26%4.55M
147.62%26.08M
30.86%14.42M
13.68%13.79M
-20.36%10.89M
-19.96%10.53M
43.56%11.02M
127.53%12.13M
439.91%13.68M
419.34%13.16M
201.06%7.67M
108.16%5.33M
--2.53M
--2.53M
1270.43%2.55M
--2.56M
--186.00K
Doanh thu
6.89%14.74M
-58.26%4.55M
147.62%26.08M
30.86%14.42M
13.68%13.79M
-20.36%10.89M
-19.96%10.53M
43.56%11.02M
127.53%12.13M
439.91%13.68M
419.34%13.16M
201.06%7.67M
108.16%5.33M
--2.53M
--2.53M
1270.43%2.55M
--2.56M
--186.00K
Chi phí doanh thu
95.50%21.83M
29.48%12.79M
11.05%12.08M
-1.95%9.20M
-10.30%11.17M
-8.85%9.88M
-29.41%10.88M
-34.05%9.38M
59.61%12.45M
--10.84M
--15.41M
--14.23M
--7.80M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
87.15%206.11M
71.47%188.31M
13.04%124.44M
23.97%114.96M
36.31%110.13M
47.10%109.82M
45.36%110.08M
30.49%92.73M
31.78%80.80M
10.62%74.66M
54.76%75.73M
63.45%71.06M
85.54%61.31M
--67.49M
--48.94M
136.25%43.48M
--33.05M
--18.40M
Chi phí R&D
102.05%129.63M
52.45%90.83M
5.84%70.50M
30.99%70.03M
37.90%64.16M
47.81%59.58M
63.41%66.61M
39.35%53.46M
43.75%46.52M
-12.36%40.31M
22.88%40.76M
29.83%38.36M
34.67%32.37M
--46.00M
--33.17M
123.10%29.55M
--24.03M
--13.24M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
161.23%19.33M
101.28%15.30M
25.79%9.56M
60.45%8.98M
97.23%7.40M
133.77%7.60M
154.27%7.60M
101.01%5.60M
35.16%3.75M
26.20%3.25M
16.03%2.99M
12.52%2.79M
87.82%2.78M
--2.58M
--2.58M
147.60%2.48M
--1.48M
--1.00M
Lợi nhuận hoạt động
-98.64%-191.37M
-85.76%-183.77M
1.20%-98.35M
-23.04%-100.54M
-40.30%-96.34M
-62.23%-98.93M
-59.09%-99.55M
-28.91%-81.72M
-22.66%-68.67M
6.12%-60.98M
-34.85%-62.57M
-54.88%-63.39M
-83.64%-55.98M
---64.96M
---46.40M
-124.67%-40.93M
---30.48M
---18.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
37.30%5.56M
2.17%4.62M
-22.95%3.83M
-34.11%3.27M
-13.13%4.05M
22.81%4.52M
171.52%4.98M
660.28%4.96M
5256.32%4.66M
--3.68M
3566.00%1.83M
2148.28%652.00K
443.75%87.00K
----
--50.00K
20.83%29.00K
--16.00K
--24.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2440.00%508.00K
2226.92%605.00K
2148.00%562.00K
1415.38%394.00K
5.26%20.00K
100.00%26.00K
92.31%25.00K
85.71%26.00K
35.71%19.00K
--13.00K
-94.09%13.00K
-99.44%14.00K
-94.38%14.00K
----
--220.00K
487.09%2.50M
--249.00K
--426.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1208.33%-15.70M
----
----
----
0.00%-1.20M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---1.20M
--0.00
100.00%0.00
---2.80M
----
--0.00
---827.00K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-491.88%-627.00K
132.55%854.00K
-137.57%-594.00K
-775.86%-392.00K
255.34%160.00K
-1365.92%-2.62M
413.31%1.58M
928.57%58.00K
-45.07%-103.00K
-717.24%-179.00K
1162.07%308.00K
---7.00K
---71.00K
--29.00K
---29.00K
----
----
---324.00K
Thu nhập trước thuế
-119.90%-202.65M
-84.32%-178.90M
-2.86%-95.67M
-27.81%-98.06M
-41.06%-92.15M
-68.82%-97.06M
-53.89%-93.02M
-17.03%-76.73M
-16.70%-65.33M
11.46%-57.49M
-27.45%-60.45M
-51.06%-65.56M
-82.24%-55.98M
---64.93M
---47.43M
-129.11%-43.40M
---30.72M
---18.94M
Thuế thu nhập
79.72%-158.00K
100.17%7.00K
--167.00K
---523.00K
---779.00K
---4.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-121.60%-202.49M
-92.38%-178.91M
-3.04%-95.84M
-27.13%-97.54M
-39.87%-91.37M
-61.75%-93.00M
-53.89%-93.02M
-17.03%-76.73M
-16.70%-65.33M
11.46%-57.49M
-27.45%-60.45M
-51.06%-65.56M
-82.24%-55.98M
---64.93M
---47.43M
-129.11%-43.40M
---30.72M
---18.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-121.60%-202.49M
-92.38%-178.91M
-3.04%-95.84M
-27.13%-97.54M
-39.87%-91.37M
-61.75%-93.00M
-53.89%-93.02M
-17.03%-76.73M
-16.70%-65.33M
11.46%-57.49M
-27.45%-60.45M
-51.06%-65.56M
-82.24%-55.98M
---64.93M
---47.43M
-129.11%-43.40M
---30.72M
---18.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-121.60%-202.49M
-92.38%-178.91M
-3.04%-95.84M
-27.13%-97.54M
-39.87%-91.37M
-61.75%-93.00M
-53.89%-93.02M
-17.03%-76.73M
-16.70%-65.33M
11.46%-57.49M
-27.45%-60.45M
-51.06%-65.56M
-82.24%-55.98M
---64.93M
---47.43M
-129.11%-43.40M
---30.72M
---18.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-121.60%-202.49M
-92.38%-178.91M
-3.04%-95.84M
-27.13%-97.54M
-39.87%-91.37M
-61.75%-93.00M
-53.89%-93.02M
-17.03%-76.73M
-16.70%-65.33M
11.46%-57.49M
-27.45%-60.45M
-51.06%-65.56M
-82.24%-55.98M
---64.93M
---47.43M
-129.11%-43.40M
---30.72M
---18.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.86%-0.50
-31.70%-0.53
22.46%-0.34
-3.17%-0.40
-13.56%-0.39
-30.45%-0.40
-25.51%-0.44
-2.53%-0.39
-3.95%-0.34
19.05%-0.31
-23.84%-0.35
-21.36%-0.38
-79.71%-0.33
---0.38
---0.28
-168.52%-0.31
---0.18
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-29.86%-0.50
-31.70%-0.53
22.46%-0.34
-3.17%-0.40
-13.56%-0.39
-30.45%-0.40
-25.51%-0.44
-2.53%-0.39
-3.95%-0.34
19.05%-0.31
-23.84%-0.35
-21.36%-0.38
-79.71%-0.33
---0.38
---0.28
-168.52%-0.31
---0.18
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI