tradingkey.logo

Recursion Pharmaceuticals Inc

RXRX

5.800USD

+0.120+2.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.35BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.99%-131.96M
-55.82%-115.43M
18.78%-59.23M
-21.87%-82.22M
-39.53%-102.30M
-65.54%-74.08M
-33.70%-72.92M
-9.48%-67.47M
-194.74%-73.32M
26.83%-44.75M
-65.04%-54.54M
-83.11%-61.62M
351.63%77.39M
---61.16M
---33.05M
---33.65M
---30.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-121.60%-202.49M
-92.38%-178.91M
-3.04%-95.84M
-27.13%-97.54M
-39.87%-91.37M
-61.75%-93.00M
-53.89%-93.02M
-17.03%-76.73M
-16.70%-65.33M
11.46%-57.49M
-27.45%-60.45M
-51.06%-65.56M
-82.24%-55.98M
---64.93M
---47.43M
---43.40M
---30.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
237.84%25.29M
71.47%12.95M
-5.25%7.20M
61.79%8.97M
52.85%7.49M
135.00%7.55M
154.17%7.60M
-0.88%5.54M
76.98%4.90M
43.74%3.21M
22.70%2.99M
139.90%5.59M
97.36%2.77M
--2.24M
--2.44M
--2.33M
--1.40M
Các mục phi tiền mặt khác
450.99%10.54M
109.05%13.69M
4900.00%8.50M
-95.41%93.00K
-29.29%1.91M
168.88%6.55M
-90.41%170.00K
-8.20%2.03M
26.12%2.70M
110.54%2.44M
37.34%1.77M
-7.07%2.21M
2022.77%2.14M
--1.16M
--1.29M
--2.38M
--101.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
83.95%-5.85M
153.66%6.05M
159.75%2.67M
-1.41%-10.26M
-49.36%-36.45M
-1775.21%-11.27M
42.54%-4.46M
-6.12%-10.12M
-119.87%-24.40M
84.82%-601.00K
-206.52%-7.76M
-3368.00%-9.54M
3753.30%122.82M
---3.96M
--7.29M
---275.00K
---3.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--16.00K
--13.00K
--85.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--27.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
565.29%4.84M
24.82%-4.83M
-362.56%-939.00K
190.42%736.00K
-228.08%-1.04M
-215.25%-6.42M
-105.37%-203.00K
54.78%-814.00K
95.80%-317.00K
306.72%5.57M
185.84%3.78M
-495.60%-1.80M
-159.04%-7.55M
--1.37M
---4.40M
--455.00K
---2.92M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
28.51%-9.76M
26.59%-5.66M
138.55%3.92M
-14.19%-12.64M
-12.54%-13.65M
43.58%-7.72M
22.16%-10.16M
-44.60%-11.07M
-108.39%-12.13M
-447.00%-13.68M
-422.12%-13.05M
-206.12%-7.65M
5888.04%144.70M
---2.50M
---2.50M
---2.50M
---2.50M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-28.99%-131.96M
-55.82%-115.43M
18.78%-59.23M
-21.87%-82.22M
-39.53%-102.30M
-65.54%-74.08M
-33.70%-72.92M
-9.48%-67.47M
-194.74%-73.32M
26.83%-44.75M
-65.04%-54.54M
-83.11%-61.62M
351.63%77.39M
---61.16M
---33.05M
---33.65M
---30.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.46%1.83M
-31.82%1.65M
451.63%4.56M
5.39%4.18M
24.59%6.65M
-69.71%2.42M
-90.34%827.00K
-75.92%3.97M
22.98%5.34M
78.74%7.98M
-11.78%8.56M
165.21%16.48M
-77.64%4.34M
--4.46M
--9.71M
--6.21M
--19.42M
Chi phí vốn
-72.46%1.83M
-31.82%1.65M
451.63%4.56M
5.39%4.18M
24.59%6.65M
-69.71%2.42M
-90.34%827.00K
-75.92%3.97M
22.98%5.34M
78.74%7.98M
-11.78%8.56M
165.21%16.48M
-77.64%4.34M
--4.46M
--9.71M
--6.21M
--19.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.46%1.83M
-37.20%1.30M
512.35%4.56M
-70.21%1.18M
28.56%6.65M
-74.09%2.07M
-90.98%745.00K
-75.92%3.97M
19.18%5.17M
78.74%7.98M
-14.87%8.26M
165.21%16.48M
-77.64%4.34M
--4.46M
--9.71M
--6.21M
--19.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
0.00%350.00K
-100.00%0.00
--3.00M
-100.00%0.00
--350.00K
-72.67%82.00K
--0.00
--165.00K
--0.00
--300.00K
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---4.44M
----
----
----
----
--1.84M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.00M
--0.00
----
----
----
--0.00
-99.22%480.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
133.42%61.55M
--21.41M
--147.65M
---47.78M
---184.17M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
14570.18%277.10M
--0.00
----
----
---1.92M
--0.00
--1.92M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-9.27%-7.27M
11171.38%275.46M
-1214.70%-4.56M
-103.70%-4.18M
-24.59%-6.65M
68.82%-2.49M
-100.65%-347.00K
-141.56%-2.05M
-103.73%-5.34M
84.73%-7.98M
127.33%52.98M
179.52%4.94M
838.07%143.30M
---52.24M
---193.87M
---6.21M
---19.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
191.62%40.53M
-86.81%10.64M
-69.38%16.46M
6848.03%263.12M
623.05%13.90M
-45.23%80.66M
2200.60%53.77M
41.94%3.79M
-7.77%1.92M
3779.24%147.26M
121.06%2.34M
-99.42%2.67M
-2.34%2.08M
--3.80M
---11.10M
--463.70M
--2.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-7773.08%-2.05M
95.86%-2.10M
-104.58%-2.29M
-8.33%-26.00K
-8.33%-26.00K
-220308.70%-50.69M
217386.96%49.98M
-9.09%-24.00K
-9.09%-24.00K
-9.52%-23.00K
99.82%-23.00K
-10.00%-22.00K
-10.00%-22.00K
---21.00K
---12.74M
---20.00K
---20.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
277.30%41.02M
-91.39%11.03M
--16.97M
--261.55M
--10.87M
-10.87%128.09M
----
----
----
--143.71M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--462.90M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-49.18%1.55M
-47.55%1.71M
-53.00%1.78M
-57.96%1.60M
56.73%3.05M
-8.63%3.26M
60.55%3.79M
41.67%3.81M
-7.60%1.95M
-6.52%3.57M
179.25%2.36M
226.46%2.69M
-2.23%2.11M
--3.82M
---2.98M
--824.00K
--2.15M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.62M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
191.62%40.53M
-86.81%10.64M
-69.38%16.46M
6848.03%263.12M
623.05%13.90M
-45.23%80.66M
2200.60%53.77M
41.94%3.79M
-7.77%1.92M
3779.24%147.26M
121.06%2.34M
-99.42%2.67M
-2.34%2.08M
--3.80M
---11.10M
--463.70M
--2.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
50.22%603.02M
9.72%435.83M
15.82%482.75M
-36.53%306.15M
-28.20%401.43M
-14.56%397.21M
-10.19%416.82M
-6.90%482.38M
89.31%559.11M
14.80%464.89M
-27.82%464.11M
136.45%518.13M
10.55%295.35M
--404.95M
--642.97M
--219.13M
--267.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1.48%-93.87M
3863.80%167.19M
-139.19%-46.92M
369.41%176.60M
-24.16%-95.28M
-95.52%4.22M
-2615.00%-19.62M
-21.36%-65.55M
-134.45%-76.74M
185.97%94.22M
100.33%780.00K
-112.74%-54.02M
563.76%222.78M
---109.61M
---238.02M
--423.84M
---48.04M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2306.85%4.83M
-2900.00%-3.47M
450.43%403.00K
-165.19%-118.00K
-10850.00%-219.00K
140.39%124.00K
---115.00K
--181.00K
---2.00K
---307.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
66.31%509.16M
50.22%603.02M
9.72%435.83M
15.82%482.75M
-36.53%306.15M
-28.20%401.43M
-14.56%397.21M
-10.19%416.82M
-6.90%482.38M
89.31%559.11M
14.80%464.89M
-27.82%464.11M
136.45%518.13M
--295.35M
--404.95M
--642.97M
--219.13M
Dòng tiền tự do
-22.80%-133.79M
-53.06%-117.08M
13.51%-63.79M
-20.95%-86.40M
-38.52%-108.95M
-45.08%-76.49M
-16.87%-73.75M
8.53%-71.44M
-207.68%-78.66M
19.65%-52.73M
-47.60%-63.10M
-95.91%-78.10M
245.59%73.05M
---65.62M
---42.75M
---39.87M
---50.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI