Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rxrx
/
Recursion Pharmaceuticals Inc
RXRX
5.800
USD
+0.120
+2.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.800
USD
+5.800
Sau giờ giao dịch (ET)
2.35B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Recursion Pharmaceuticals Inc
5.800
+0.120
+2.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
68.89%
500.45M
51.79%
594.35M
10.41%
427.65M
16.87%
474.34M
-37.37%
296.33M
-28.79%
391.56M
-14.81%
387.32M
-21.26%
405.87M
-19.96%
473.14M
6.46%
549.91M
-21.47%
454.65M
-18.54%
515.44M
176.10%
591.11M
--
516.56M
--
578.91M
--
632.74M
--
214.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
68.89%
500.45M
51.79%
594.35M
10.41%
427.65M
16.87%
474.34M
-37.37%
296.33M
-28.79%
391.56M
-14.81%
387.32M
-10.58%
405.87M
-6.84%
473.14M
92.87%
549.91M
15.18%
454.65M
-28.27%
453.88M
137.23%
507.89M
--
285.12M
--
394.72M
--
632.74M
--
214.09M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
61.56M
--
83.21M
--
231.45M
--
184.19M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
1674.68%
46.12M
1489.08%
49.17M
-28.73%
2.25M
-17.21%
2.53M
26.35%
2.60M
12.39%
3.09M
-72.81%
3.16M
-73.88%
3.05M
-81.95%
2.06M
-69.71%
2.75M
409.86%
11.63M
23736.73%
11.68M
15952.11%
11.40M
--
9.09M
--
2.28M
--
49.00K
--
71.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-57.14%
21.00K
-52.11%
34.00K
--
34.00K
--
34.00K
--
49.00K
--
71.00K
-Các khoản phải thu khác
1674.68%
46.12M
1489.08%
49.17M
-28.73%
2.25M
-17.21%
2.53M
26.35%
2.60M
12.39%
3.09M
-72.81%
3.16M
-73.83%
3.05M
-81.90%
2.06M
-69.60%
2.75M
417.57%
11.63M
--
11.66M
--
11.36M
--
9.06M
--
2.25M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
2.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-21.46%
35.10M
62.73%
70.75M
120.95%
44.27M
105.93%
45.51M
164.08%
44.69M
153.53%
43.48M
30.64%
20.04M
17.05%
22.10M
-0.18%
16.92M
89.16%
17.15M
-22.06%
15.34M
27.16%
18.88M
121.23%
16.95M
--
9.07M
--
19.68M
--
14.85M
--
7.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
70.00%
584.14M
63.02%
714.27M
15.50%
474.17M
21.20%
522.38M
-30.18%
343.62M
-23.11%
438.14M
-14.76%
410.52M
-21.06%
431.02M
-20.56%
492.13M
6.56%
569.81M
-19.85%
481.62M
-15.69%
546.00M
179.26%
619.46M
--
534.72M
--
600.87M
--
647.63M
--
221.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
67.55%
204.78M
94.06%
233.21M
32.32%
159.19M
25.36%
156.28M
-2.32%
122.22M
-1.05%
120.17M
0.68%
120.31M
7.33%
124.67M
20.30%
125.12M
87.64%
121.45M
115.56%
119.50M
139.24%
116.15M
132.98%
104.00M
--
64.72M
--
55.44M
--
48.55M
--
44.64M
-Tài sản cố định
--
--
79.27%
295.88M
33.82%
215.66M
28.63%
208.73M
7.76%
171.07M
8.90%
165.04M
9.96%
161.16M
15.67%
162.27M
26.56%
158.75M
81.59%
151.56M
104.51%
146.56M
125.16%
140.29M
123.84%
125.43M
--
83.46M
--
71.66M
--
62.31M
--
56.04M
-Khấu hao lũy kế
--
--
39.67%
62.67M
38.24%
56.47M
39.49%
52.45M
45.25%
48.85M
49.00%
44.87M
50.99%
40.85M
55.77%
37.60M
56.96%
33.63M
60.72%
30.11M
66.75%
27.05M
75.46%
24.14M
88.06%
21.43M
--
18.74M
--
16.22M
--
13.76M
--
11.39M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
480.16%
493.90M
447.72%
484.73M
-6.57%
86.15M
-12.59%
90.27M
3917.56%
85.13M
4100.24%
88.50M
3983.66%
92.21M
4977.34%
103.27M
0.43%
2.12M
-3.61%
2.11M
-0.18%
2.26M
-13.00%
2.03M
-12.59%
2.11M
--
2.19M
--
2.26M
--
2.34M
--
2.41M
Tài sản dài hạn khác
225.58%
22.41M
137.85%
16.39M
-10.21%
6.99M
-10.36%
6.94M
-13.98%
6.88M
-13.01%
6.89M
-4.54%
7.78M
-7.14%
7.74M
-8.54%
8.00M
-9.13%
7.92M
23197.14%
8.15M
12155.88%
8.33M
185.45%
8.75M
--
8.72M
--
35.00K
--
68.00K
--
3.06M
Tổng tài sản dài hạn
236.59%
721.09M
240.66%
734.33M
14.54%
252.33M
7.56%
253.49M
58.41%
214.23M
63.96%
215.56M
69.57%
220.30M
86.28%
235.68M
17.74%
135.24M
73.85%
131.47M
125.02%
129.91M
148.30%
126.52M
129.17%
114.86M
--
75.63M
--
57.74M
--
50.95M
--
50.12M
Tổng tài sản
133.98%
1.31B
121.60%
1.45B
15.17%
726.50M
16.37%
775.86M
-11.08%
557.85M
-6.79%
653.70M
3.15%
630.83M
-0.86%
666.70M
-14.56%
627.37M
14.90%
701.29M
-7.15%
611.53M
-3.73%
672.51M
170.03%
734.32M
--
610.35M
--
658.61M
--
698.59M
--
271.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.28%
39.65M
73.93%
63.36M
12.69%
49.58M
-55.95%
32.20M
-36.60%
36.62M
-35.79%
36.43M
-5.89%
44.00M
14.62%
73.11M
6.48%
57.76M
467.26%
56.73M
367.53%
46.75M
537.81%
63.78M
442.47%
54.25M
--
10.00M
--
10.00M
--
10.00M
--
10.00M
Chi phí trích trước
117.89%
56.80M
72.15%
80.28M
1.99%
40.60M
1.61%
33.40M
4.11%
26.07M
41.73%
46.63M
48.77%
39.81M
34.94%
32.87M
8.32%
25.04M
1.77%
32.90M
6.55%
26.76M
91.67%
24.36M
108.55%
23.12M
--
32.33M
--
25.11M
--
12.71M
--
11.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
15512.73%
8.59M
20448.78%
8.43M
1082.59%
8.22M
1099.56%
8.11M
-91.68%
55.00K
-57.73%
41.00K
631.58%
695.00K
626.88%
676.00K
618.48%
661.00K
7.78%
97.00K
7.95%
95.00K
-97.03%
93.00K
-95.71%
92.00K
--
90.00K
--
88.00K
--
3.13M
--
2.15M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
8.31M
--
8.14M
--
8.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
8.28%
39.65M
73.93%
63.36M
12.69%
49.58M
-55.95%
32.20M
-36.60%
36.62M
-35.79%
36.43M
-5.89%
44.00M
14.62%
73.11M
6.48%
57.76M
467.26%
56.73M
367.53%
46.75M
537.81%
63.78M
442.47%
54.25M
--
10.00M
--
10.00M
--
10.00M
--
10.00M
Tổng nợ ngắn hạn
92.07%
141.98M
101.21%
187.47M
15.69%
108.89M
-24.46%
86.08M
-19.78%
73.92M
-7.08%
93.17M
13.35%
94.12M
17.91%
113.96M
7.52%
92.15M
114.89%
100.27M
93.36%
83.04M
227.19%
96.65M
219.15%
85.70M
--
46.66M
--
42.94M
--
29.54M
--
26.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
61.56%
72.47M
52.61%
67.93M
20.37%
54.68M
9.10%
51.28M
-6.45%
44.86M
-0.98%
44.52M
-2.42%
45.43M
-2.78%
47.01M
0.05%
47.95M
350.82%
44.96M
1031.05%
46.55M
308.01%
48.35M
271.79%
47.93M
--
9.97M
--
4.12M
--
11.85M
--
12.89M
-Nợ dài hạn
1435.57%
16.45M
-37.87%
684.00K
-9.86%
1.01M
-9.70%
1.04M
-9.16%
1.07M
105.41%
1.10M
100.71%
1.13M
97.10%
1.16M
93.28%
1.18M
-15.32%
536.00K
-14.48%
561.00K
-93.78%
586.00K
-94.10%
610.00K
--
633.00K
--
656.00K
--
9.42M
--
10.34M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
27.95%
56.02M
54.90%
67.25M
21.14%
53.66M
9.57%
50.24M
-6.38%
43.79M
-2.26%
43.41M
-3.68%
44.30M
-4.01%
45.85M
-1.15%
46.77M
375.64%
44.42M
1229.28%
45.99M
1867.99%
47.76M
1754.11%
47.32M
--
9.34M
--
3.46M
--
2.43M
--
2.55M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
4.11M
--
3.35M
--
2.82M
--
2.75M
Nợ dài hạn khác
259.44%
134.40M
141.03%
123.50M
-63.59%
18.71M
-0.82%
32.17M
-34.51%
37.39M
-27.07%
51.24M
-45.28%
51.38M
-63.93%
32.44M
-46.70%
57.09M
551.95%
70.26M
650.37%
93.91M
520.83%
89.93M
533.22%
107.12M
--
10.78M
--
12.52M
--
14.49M
--
16.92M
Tổng nợ dài hạn
177.02%
229.31M
133.12%
226.34M
-5.76%
93.05M
25.73%
105.33M
-21.20%
82.78M
-15.73%
97.09M
-29.70%
98.74M
-39.42%
83.78M
-32.25%
105.04M
455.29%
115.22M
744.59%
140.46M
425.07%
138.28M
420.16%
155.05M
--
20.75M
--
16.63M
--
26.34M
--
29.81M
Tổng các khoản nợ
136.95%
371.29M
117.50%
413.82M
4.71%
201.94M
-3.20%
191.41M
-20.54%
156.70M
-11.70%
190.26M
-13.71%
192.86M
-15.83%
197.74M
-18.09%
197.19M
219.67%
215.48M
275.16%
223.50M
320.46%
234.94M
324.89%
240.75M
--
67.41M
--
59.57M
--
55.88M
--
56.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
74.88%
2.55B
72.86%
2.47B
35.38%
1.78B
39.22%
1.74B
28.64%
1.46B
27.16%
1.43B
35.31%
1.31B
30.35%
1.25B
19.49%
1.14B
19.32%
1.13B
3.85%
970.10M
3.11%
959.39M
8316.18%
949.93M
--
943.14M
--
934.18M
--
930.43M
--
11.29M
Lợi nhuận giữ lại
-54.27%
-1.63B
-47.92%
-1.43B
-43.19%
-1.25B
-47.97%
-1.16B
-50.24%
-1.06B
-51.30%
-967.62M
-50.26%
-874.63M
-49.84%
-781.61M
-54.56%
-704.88M
-59.86%
-639.56M
-73.67%
-582.06M
-81.29%
-521.62M
-86.67%
-456.06M
--
-400.08M
--
-335.15M
--
-287.72M
--
-244.32M
Vốn dự trữ
74.88%
2.55B
72.86%
2.47B
35.38%
1.78B
39.21%
1.74B
28.64%
1.46B
27.16%
1.43B
35.31%
1.31B
30.35%
1.25B
19.49%
1.14B
19.32%
1.13B
3.85%
970.10M
3.11%
959.39M
8316.16%
949.93M
--
943.14M
--
934.17M
--
930.43M
--
11.29M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
14.14M
--
-7.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-197.00K
--
-309.00K
--
-126.00K
--
2.00K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
132.82%
933.95M
123.28%
1.03B
19.77%
524.56M
24.63%
584.45M
-6.75%
401.15M
-4.60%
463.44M
12.87%
437.97M
7.17%
468.96M
-12.84%
430.18M
-10.52%
485.81M
-35.22%
388.03M
-31.92%
437.58M
129.27%
493.57M
--
542.94M
--
599.03M
--
642.71M
--
215.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký