tradingkey.logo

RXO Inc

RXO
13.000USD
+0.840+6.91%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của RXO Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của RXO Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
36.63%1.42B
52.58%1.42B
56.96%1.43B
70.45%1.67B
6.56%1.04B
-3.43%930.00M
-9.60%913.00M
-12.68%978.00M
-14.24%976.00M
-21.45%963.00M
-23.02%1.01B
--1.12B
--1.14B
11.56%1.23B
23.19%1.31B
--1.10B
--1.06B
Doanh thu
36.63%1.42B
52.58%1.42B
56.96%1.43B
70.45%1.67B
6.56%1.04B
-3.43%930.00M
-9.60%913.00M
-12.68%978.00M
-14.24%976.00M
-21.45%963.00M
-23.02%1.01B
--1.12B
--1.14B
11.56%1.23B
23.19%1.31B
--1.10B
--1.06B
Chi phí doanh thu
37.77%1.21B
55.80%1.20B
60.55%1.23B
76.90%1.44B
7.59%879.00M
-4.13%767.00M
-8.35%768.00M
-11.71%814.00M
-12.71%817.00M
-18.45%800.00M
-23.61%838.00M
--922.00M
--936.00M
5.71%981.00M
24.80%1.10B
--928.00M
--879.00M
Chi phí hoạt động
38.04%1.42B
52.99%1.41B
58.05%1.44B
72.71%1.66B
6.53%1.03B
-2.44%921.00M
-7.87%913.00M
-10.86%960.00M
-11.79%965.00M
-17.70%944.00M
-21.22%991.00M
--1.08B
--1.09B
9.03%1.15B
24.31%1.26B
--1.05B
--1.01B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23.81%26.00M
76.47%30.00M
100.00%32.00M
126.67%34.00M
31.25%21.00M
-5.56%17.00M
-11.11%16.00M
-28.57%15.00M
-30.43%16.00M
-14.29%18.00M
-14.29%18.00M
--21.00M
--23.00M
5.00%21.00M
5.00%21.00M
--20.00M
--20.00M
Lợi nhuận hoạt động
-83.33%2.00M
11.11%10.00M
---10.00M
-50.00%9.00M
9.09%12.00M
-52.63%9.00M
-100.00%0.00
-58.14%18.00M
-75.00%11.00M
-75.95%19.00M
-64.81%19.00M
--43.00M
--44.00M
68.09%79.00M
1.89%54.00M
--47.00M
--53.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
96.37%-9.00M
-11.11%-10.00M
-66.67%-20.00M
-725.00%-33.00M
-4860.00%-248.00M
-80.00%-9.00M
14.29%-12.00M
90.91%-4.00M
82.76%-5.00M
76.19%-5.00M
-366.67%-14.00M
---44.00M
---29.00M
---21.00M
-200.00%-3.00M
--0.00
---1.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.00M
---2.00M
100.00%0.00
50.00%-1.00M
----
--0.00
---1.00M
---2.00M
0.00%-1.00M
-100.00%0.00
----
--0.00
---1.00M
0.00%1.00M
100.00%0.00
--1.00M
---2.00M
Thu nhập trước thuế
93.80%-15.00M
-25.00%-10.00M
-85.71%-39.00M
-925.00%-33.00M
-7966.67%-242.00M
-233.33%-8.00M
-600.00%-21.00M
166.67%4.00M
-120.00%-3.00M
-89.83%6.00M
-105.88%-3.00M
---6.00M
--15.00M
22.92%59.00M
2.00%51.00M
--48.00M
--50.00M
Thuế thu nhập
-200.00%-1.00M
0.00%-1.00M
-33.33%-8.00M
-500.00%-8.00M
150.00%1.00M
-133.33%-1.00M
-100.00%-6.00M
200.00%2.00M
-200.00%-2.00M
-80.00%3.00M
-125.00%-3.00M
---2.00M
--2.00M
15.38%15.00M
20.00%12.00M
--13.00M
--10.00M
Doanh thu sau thuế
94.24%-14.00M
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.24%-14.00M
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
94.24%-14.00M
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
94.24%-14.00M
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.42%-0.08
10.30%-0.05
-44.17%-0.18
-988.53%-0.15
-21094.74%-1.81
-332.00%-0.06
---0.13
149.71%0.02
-107.56%-0.01
-93.29%0.03
-100.00%0.00
---0.03
--0.11
25.71%0.38
-2.50%0.34
--0.30
--0.35
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.42%-0.08
10.30%-0.05
-44.17%-0.18
-1007.65%-0.15
-21094.74%-1.81
-337.08%-0.06
---0.13
148.66%0.02
-107.56%-0.01
-93.43%0.03
-100.00%0.00
---0.03
--0.11
25.71%0.38
-2.50%0.34
--0.30
--0.35
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI