tradingkey.logo

RXO Inc

RXO
17.510USD
+0.870+5.23%
Đóng cửa 10/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.87BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
52.58%1.42B
56.96%1.43B
70.45%1.67B
6.56%1.04B
-3.43%930.00M
-9.60%913.00M
-12.68%978.00M
-14.24%976.00M
-21.45%963.00M
-23.02%1.01B
--1.12B
--1.14B
11.56%1.23B
23.19%1.31B
--1.10B
--1.06B
Doanh thu
52.58%1.42B
56.96%1.43B
70.45%1.67B
6.56%1.04B
-3.43%930.00M
-9.60%913.00M
-12.68%978.00M
-14.24%976.00M
-21.45%963.00M
-23.02%1.01B
--1.12B
--1.14B
11.56%1.23B
23.19%1.31B
--1.10B
--1.06B
Chi phí doanh thu
55.80%1.20B
60.55%1.23B
76.90%1.44B
7.59%879.00M
-4.13%767.00M
-8.35%768.00M
-11.71%814.00M
-12.71%817.00M
-18.45%800.00M
-23.61%838.00M
--922.00M
--936.00M
5.71%981.00M
24.80%1.10B
--928.00M
--879.00M
Chi phí hoạt động
52.99%1.41B
58.05%1.44B
72.71%1.66B
6.53%1.03B
-2.44%921.00M
-7.87%913.00M
-10.86%960.00M
-11.79%965.00M
-17.70%944.00M
-21.22%991.00M
--1.08B
--1.09B
9.03%1.15B
24.31%1.26B
--1.05B
--1.01B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
76.47%30.00M
100.00%32.00M
126.67%34.00M
31.25%21.00M
-5.56%17.00M
-11.11%16.00M
-28.57%15.00M
-30.43%16.00M
-14.29%18.00M
-14.29%18.00M
--21.00M
--23.00M
5.00%21.00M
5.00%21.00M
--20.00M
--20.00M
Lợi nhuận hoạt động
11.11%10.00M
---10.00M
-50.00%9.00M
9.09%12.00M
-52.63%9.00M
-100.00%0.00
-58.14%18.00M
-75.00%11.00M
-75.95%19.00M
-64.81%19.00M
--43.00M
--44.00M
68.09%79.00M
1.89%54.00M
--47.00M
--53.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-11.11%-10.00M
-66.67%-20.00M
-725.00%-33.00M
-4860.00%-248.00M
-80.00%-9.00M
14.29%-12.00M
90.91%-4.00M
82.76%-5.00M
76.19%-5.00M
-366.67%-14.00M
---44.00M
---29.00M
---21.00M
-200.00%-3.00M
--0.00
---1.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---2.00M
100.00%0.00
50.00%-1.00M
----
--0.00
---1.00M
---2.00M
0.00%-1.00M
-100.00%0.00
----
--0.00
---1.00M
0.00%1.00M
100.00%0.00
--1.00M
---2.00M
Thu nhập trước thuế
-25.00%-10.00M
-85.71%-39.00M
-925.00%-33.00M
-7966.67%-242.00M
-233.33%-8.00M
-600.00%-21.00M
166.67%4.00M
-120.00%-3.00M
-89.83%6.00M
-105.88%-3.00M
---6.00M
--15.00M
22.92%59.00M
2.00%51.00M
--48.00M
--50.00M
Thuế thu nhập
0.00%-1.00M
-33.33%-8.00M
-500.00%-8.00M
150.00%1.00M
-133.33%-1.00M
-100.00%-6.00M
200.00%2.00M
-200.00%-2.00M
-80.00%3.00M
-125.00%-3.00M
---2.00M
--2.00M
15.38%15.00M
20.00%12.00M
--13.00M
--10.00M
Doanh thu sau thuế
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
10.30%-0.05
-44.17%-0.18
-988.53%-0.15
-21094.74%-1.81
-332.00%-0.06
---0.13
149.71%0.02
-107.56%-0.01
-93.29%0.03
-100.00%0.00
---0.03
--0.11
25.71%0.38
-2.50%0.34
--0.30
--0.35
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.30%-0.05
-44.17%-0.18
-1007.65%-0.15
-21094.74%-1.81
-337.08%-0.06
---0.13
148.66%0.02
-107.56%-0.01
-93.43%0.03
-100.00%0.00
---0.03
--0.11
25.71%0.38
-2.50%0.34
--0.30
--0.35
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI