tradingkey.logo

RXO Inc

RXO

15.000USD

-0.475-3.07%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
56.96%1.43B
70.45%1.67B
6.56%1.04B
-3.43%930.00M
-9.60%913.00M
-12.68%978.00M
-14.24%976.00M
-21.45%963.00M
-23.02%1.01B
--1.12B
--1.14B
11.56%1.23B
23.19%1.31B
--1.10B
--1.06B
Doanh thu
56.96%1.43B
70.45%1.67B
6.56%1.04B
-3.43%930.00M
-9.60%913.00M
-12.68%978.00M
-14.24%976.00M
-21.45%963.00M
-23.02%1.01B
--1.12B
--1.14B
11.56%1.23B
23.19%1.31B
--1.10B
--1.06B
Chi phí doanh thu
60.55%1.23B
76.90%1.44B
7.59%879.00M
-4.13%767.00M
-8.35%768.00M
-11.71%814.00M
-12.71%817.00M
-18.45%800.00M
-23.61%838.00M
--922.00M
--936.00M
5.71%981.00M
24.80%1.10B
--928.00M
--879.00M
Chi phí hoạt động
58.05%1.44B
72.71%1.66B
6.53%1.03B
-2.44%921.00M
-7.87%913.00M
-10.86%960.00M
-11.79%965.00M
-17.70%944.00M
-21.22%991.00M
--1.08B
--1.09B
9.03%1.15B
24.31%1.26B
--1.05B
--1.01B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
100.00%32.00M
126.67%34.00M
31.25%21.00M
-5.56%17.00M
-11.11%16.00M
-28.57%15.00M
-30.43%16.00M
-14.29%18.00M
-14.29%18.00M
--21.00M
--23.00M
5.00%21.00M
5.00%21.00M
--20.00M
--20.00M
Lợi nhuận hoạt động
---10.00M
-50.00%9.00M
9.09%12.00M
-52.63%9.00M
-100.00%0.00
-58.14%18.00M
-75.00%11.00M
-75.95%19.00M
-64.81%19.00M
--43.00M
--44.00M
68.09%79.00M
1.89%54.00M
--47.00M
--53.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-66.67%-20.00M
-725.00%-33.00M
-4860.00%-248.00M
-80.00%-9.00M
14.29%-12.00M
90.91%-4.00M
82.76%-5.00M
76.19%-5.00M
-366.67%-14.00M
---44.00M
---29.00M
---21.00M
-200.00%-3.00M
--0.00
---1.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
50.00%-1.00M
----
--0.00
---1.00M
---2.00M
0.00%-1.00M
-100.00%0.00
----
--0.00
---1.00M
0.00%1.00M
100.00%0.00
--1.00M
---2.00M
Thu nhập trước thuế
-85.71%-39.00M
-925.00%-33.00M
-7966.67%-242.00M
-233.33%-8.00M
-600.00%-21.00M
166.67%4.00M
-120.00%-3.00M
-89.83%6.00M
-105.88%-3.00M
---6.00M
--15.00M
22.92%59.00M
2.00%51.00M
--48.00M
--50.00M
Thuế thu nhập
-33.33%-8.00M
-500.00%-8.00M
150.00%1.00M
-133.33%-1.00M
-100.00%-6.00M
200.00%2.00M
-200.00%-2.00M
-80.00%3.00M
-125.00%-3.00M
---2.00M
--2.00M
15.38%15.00M
20.00%12.00M
--13.00M
--10.00M
Doanh thu sau thuế
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.17%-0.18
-988.53%-0.15
-21094.74%-1.81
-332.00%-0.06
---0.13
149.71%0.02
-107.56%-0.01
-93.29%0.03
-100.00%0.00
---0.03
--0.11
25.71%0.38
-2.50%0.34
--0.30
--0.35
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.17%-0.18
-1007.65%-0.15
-21094.74%-1.81
-337.08%-0.06
---0.13
148.66%0.02
-107.56%-0.01
-93.43%0.03
-100.00%0.00
---0.03
--0.11
25.71%0.38
-2.50%0.34
--0.30
--0.35
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI