tradingkey.logo

RXO Inc

RXO
13.000USD
+0.840+6.91%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.13BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của RXO Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
428.57%23.00M
560.00%23.00M
-128.57%-2.00M
-136.84%-7.00M
-275.00%-7.00M
-120.83%-5.00M
-83.33%7.00M
-75.00%19.00M
-92.98%4.00M
-67.57%24.00M
-59.22%42.00M
--76.00M
--57.00M
-11.90%74.00M
758.33%103.00M
--84.00M
--12.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.24%-14.00M
-28.57%-9.00M
-106.67%-31.00M
-1350.00%-25.00M
-24200.00%-243.00M
-333.33%-7.00M
---15.00M
150.00%2.00M
-107.69%-1.00M
-93.18%3.00M
-100.00%0.00
---4.00M
--13.00M
25.71%44.00M
-2.50%39.00M
--35.00M
--40.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.05%25.00M
76.47%30.00M
125.00%36.00M
206.67%46.00M
31.25%21.00M
-5.56%17.00M
-11.11%16.00M
-28.57%15.00M
-30.43%16.00M
-14.29%18.00M
-14.29%18.00M
--21.00M
--23.00M
5.00%21.00M
5.00%21.00M
--20.00M
--20.00M
Thuế hoãn lại
33.33%-2.00M
0.00%-2.00M
-57.14%-11.00M
0.00%-7.00M
0.00%-3.00M
-200.00%-2.00M
---7.00M
41.67%-7.00M
57.14%-3.00M
300.00%2.00M
----
---12.00M
---7.00M
---1.00M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-99.54%1.00M
--4.00M
0.00%2.00M
-20.00%4.00M
7133.33%217.00M
--0.00
100.00%2.00M
--5.00M
200.00%3.00M
-100.00%0.00
-66.67%1.00M
--0.00
--1.00M
300.00%2.00M
--3.00M
---1.00M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
200.00%5.00M
63.16%-7.00M
-183.33%-5.00M
-3200.00%-31.00M
68.75%-5.00M
-280.00%-19.00M
-66.67%6.00M
-97.92%1.00M
-166.67%-16.00M
-225.00%-5.00M
-52.63%18.00M
--48.00M
--24.00M
-86.21%4.00M
176.00%38.00M
--29.00M
---50.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-85.71%-39.00M
692.86%83.00M
181.48%76.00M
-329.55%-101.00M
56.25%-21.00M
-111.48%-14.00M
-32.50%27.00M
-56.86%44.00M
-152.17%-48.00M
12.96%122.00M
119.05%40.00M
--102.00M
--92.00M
96.36%108.00M
-311.76%-210.00M
--55.00M
---51.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
28.57%27.00M
50.00%3.00M
-900.00%-10.00M
-1300.00%-14.00M
425.00%21.00M
166.67%2.00M
92.86%-1.00M
-150.00%-1.00M
300.00%4.00M
-130.00%-3.00M
-1500.00%-14.00M
--2.00M
--1.00M
233.33%10.00M
111.11%1.00M
--3.00M
---9.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
428.57%23.00M
560.00%23.00M
-128.57%-2.00M
-136.84%-7.00M
-275.00%-7.00M
-120.83%-5.00M
-83.33%7.00M
-75.00%19.00M
-92.98%4.00M
-67.57%24.00M
-59.22%42.00M
--76.00M
--57.00M
-11.90%74.00M
758.33%103.00M
--84.00M
--12.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
27.27%14.00M
27.27%14.00M
36.36%15.00M
-33.33%12.00M
-38.89%11.00M
-31.25%11.00M
-8.33%11.00M
0.00%18.00M
28.57%18.00M
33.33%16.00M
0.00%12.00M
--18.00M
--14.00M
20.00%12.00M
33.33%12.00M
--10.00M
--9.00M
Chi phí vốn
27.27%14.00M
27.27%14.00M
36.36%15.00M
-33.33%12.00M
-38.89%11.00M
-31.25%11.00M
-8.33%11.00M
0.00%18.00M
20.00%18.00M
33.33%16.00M
0.00%12.00M
--18.00M
--15.00M
20.00%12.00M
33.33%12.00M
--10.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
27.27%14.00M
27.27%14.00M
36.36%15.00M
-33.33%12.00M
-38.89%11.00M
-31.25%11.00M
-8.33%11.00M
0.00%18.00M
28.57%18.00M
33.33%16.00M
0.00%12.00M
--18.00M
--14.00M
20.00%12.00M
33.33%12.00M
--10.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
---10.00M
--0.00
---1.02B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.00M
---4.00M
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.00M
---1.00M
----
----
----
----
----
----
--1.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
98.74%-13.00M
-63.64%-18.00M
-127.27%-25.00M
36.84%-12.00M
-5321.05%-1.03B
31.25%-11.00M
8.33%-11.00M
-5.56%-19.00M
-35.71%-19.00M
-33.33%-16.00M
0.00%-12.00M
---18.00M
---14.00M
-33.33%-12.00M
-33.33%-12.00M
---9.00M
---9.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.28%-3.00M
-118.75%-3.00M
16.67%7.00M
101.00%1.00M
27225.00%1.08B
420.00%16.00M
175.00%6.00M
31.03%-100.00M
94.12%-4.00M
-104.81%-5.00M
89.19%-8.00M
---145.00M
---68.00M
201.96%104.00M
-628.57%-74.00M
---102.00M
--14.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
94.74%-1.00M
-111.11%-2.00M
337.50%35.00M
102.08%2.00M
-850.00%-19.00M
1900.00%18.00M
--8.00M
-121.29%-96.00M
---2.00M
---1.00M
----
--451.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--1.13B
----
----
--0.00
--0.00
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
90.48%-2.00M
50.00%-1.00M
-1300.00%-28.00M
75.00%-1.00M
-950.00%-21.00M
0.00%-2.00M
75.00%-2.00M
99.33%-4.00M
97.06%-2.00M
-101.92%-2.00M
89.19%-8.00M
---596.00M
---68.00M
201.96%104.00M
-628.57%-74.00M
---102.00M
--14.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.28%-3.00M
-118.75%-3.00M
16.67%7.00M
101.00%1.00M
27225.00%1.08B
420.00%16.00M
175.00%6.00M
31.03%-100.00M
94.12%-4.00M
-104.81%-5.00M
89.19%-8.00M
---145.00M
---68.00M
201.96%104.00M
-628.57%-74.00M
---102.00M
--14.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
171.43%19.00M
128.57%16.00M
600.00%35.00M
-47.12%55.00M
-94.35%7.00M
-94.21%7.00M
-94.90%5.00M
-44.39%104.00M
-41.51%124.00M
163.04%121.00M
237.93%98.00M
--187.00M
--212.00M
-47.13%46.00M
-58.57%29.00M
--87.00M
--70.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-85.42%7.00M
--3.00M
-1050.00%-19.00M
79.80%-20.00M
340.00%48.00M
-100.00%0.00
-91.30%2.00M
-11.24%-99.00M
20.00%-20.00M
-98.19%3.00M
35.29%23.00M
---89.00M
---25.00M
738.46%166.00M
0.00%17.00M
---26.00M
--17.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--0.00
--1.00M
--1.00M
-300.00%-2.00M
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
150.00%1.00M
---1.00M
--0.00
--1.00M
---2.00M
--0.00
----
----
--1.00M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.73%26.00M
171.43%19.00M
128.57%16.00M
600.00%35.00M
-47.12%55.00M
-94.35%7.00M
-94.21%7.00M
-94.90%5.00M
-44.39%104.00M
-41.51%124.00M
163.04%121.00M
--98.00M
--187.00M
247.54%212.00M
-47.13%46.00M
--61.00M
--87.00M
Dòng tiền tự do
150.00%9.00M
156.25%9.00M
-325.00%-17.00M
-2000.00%-19.00M
-28.57%-18.00M
-300.00%-16.00M
-113.33%-4.00M
-98.28%1.00M
-133.33%-14.00M
-87.10%8.00M
-67.03%30.00M
--58.00M
--42.00M
-16.22%62.00M
2933.33%91.00M
--74.00M
--3.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI