Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rxo
/
RXO Inc
RXO
15.000
USD
-0.475
-3.07%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.46B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
RXO Inc
15.000
-0.475
-3.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
128.57%
16.00M
600.00%
35.00M
-47.12%
55.00M
-94.35%
7.00M
-94.21%
7.00M
-94.90%
5.00M
-44.39%
104.00M
-41.51%
124.00M
163.04%
121.00M
--
98.00M
--
187.00M
--
212.00M
--
46.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
128.57%
16.00M
600.00%
35.00M
-47.12%
55.00M
-94.35%
7.00M
-94.21%
7.00M
-94.90%
5.00M
-44.39%
104.00M
-41.51%
124.00M
163.04%
121.00M
--
98.00M
--
187.00M
--
212.00M
--
46.00M
Các khoản phải thu
60.61%
1.15B
65.14%
1.23B
44.60%
1.14B
-2.42%
725.00M
-16.94%
716.00M
-17.44%
743.00M
-22.23%
787.00M
-32.88%
743.00M
-29.23%
862.00M
--
900.00M
--
1.01B
--
1.11B
--
1.22B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
60.61%
1.15B
65.14%
1.23B
44.60%
1.14B
-2.42%
725.00M
-16.94%
716.00M
-17.44%
743.00M
-22.23%
787.00M
-32.88%
743.00M
-29.23%
862.00M
--
900.00M
--
1.01B
--
1.11B
--
1.22B
Tài sản ngắn hạn khác
89.36%
89.00M
60.42%
77.00M
37.78%
62.00M
-10.20%
44.00M
2.17%
47.00M
54.84%
48.00M
73.08%
45.00M
53.13%
49.00M
9.52%
46.00M
--
31.00M
--
26.00M
--
32.00M
--
42.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
62.99%
1.25B
68.22%
1.34B
34.08%
1.25B
-15.28%
776.00M
-25.17%
770.00M
-22.64%
796.00M
-23.59%
936.00M
-32.20%
916.00M
-21.21%
1.03B
--
1.03B
--
1.23B
--
1.35B
--
1.31B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
24.30%
399.00M
28.84%
411.00M
72.20%
508.00M
17.14%
328.00M
19.33%
321.00M
14.75%
319.00M
4.98%
295.00M
-1.41%
280.00M
8.47%
269.00M
--
278.00M
--
281.00M
--
284.00M
--
248.00M
-Tài sản cố định
16.93%
732.00M
18.95%
728.00M
40.28%
808.00M
17.64%
647.00M
19.47%
626.00M
17.92%
612.00M
13.16%
576.00M
6.38%
550.00M
12.21%
524.00M
--
519.00M
--
509.00M
--
517.00M
--
467.00M
-Khấu hao lũy kế
9.18%
333.00M
8.19%
317.00M
6.76%
300.00M
18.15%
319.00M
19.61%
305.00M
21.58%
293.00M
23.25%
281.00M
15.88%
270.00M
16.44%
255.00M
--
241.00M
--
228.00M
--
233.00M
--
219.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
131.37%
1.61B
132.38%
1.62B
126.78%
1.59B
-1.56%
692.00M
-1.56%
695.00M
-1.55%
698.00M
-1.82%
702.00M
-2.36%
703.00M
-2.62%
706.00M
--
709.00M
--
715.00M
--
720.00M
--
725.00M
Tài sản dài hạn khác
223.08%
42.00M
250.00%
42.00M
184.62%
37.00M
30.77%
17.00M
-7.14%
13.00M
-20.00%
12.00M
-18.75%
13.00M
-23.53%
13.00M
-17.65%
14.00M
--
15.00M
--
16.00M
--
17.00M
--
17.00M
Tổng tài sản dài hạn
99.13%
2.05B
101.65%
2.08B
111.58%
2.14B
4.12%
1.04B
4.04%
1.03B
2.69%
1.03B
-0.20%
1.01B
-2.45%
996.00M
-0.10%
989.00M
--
1.00B
--
1.01B
--
1.02B
--
990.00M
Tổng tài sản
83.66%
3.30B
87.07%
3.41B
74.31%
3.39B
-5.18%
1.81B
-10.85%
1.80B
-10.14%
1.82B
-13.01%
1.95B
-19.39%
1.91B
-12.11%
2.02B
--
2.03B
--
2.24B
--
2.37B
--
2.30B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-8.33%
11.00M
100.00%
26.00M
283.33%
23.00M
160.00%
13.00M
33.33%
12.00M
-7.14%
13.00M
20.00%
6.00M
25.00%
5.00M
80.00%
9.00M
--
14.00M
--
5.00M
--
4.00M
--
5.00M
Chi phí trích trước
62.73%
358.00M
87.44%
373.00M
18.55%
262.00M
-6.19%
197.00M
-16.98%
220.00M
-22.27%
199.00M
-22.18%
221.00M
-27.84%
210.00M
-7.02%
265.00M
--
256.00M
--
284.00M
--
291.00M
--
285.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.25%
17.00M
466.67%
17.00M
400.00%
15.00M
300.00%
16.00M
300.00%
16.00M
-25.00%
3.00M
-40.00%
3.00M
--
4.00M
--
4.00M
--
4.00M
--
5.00M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.00M
--
1.00M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-8.33%
11.00M
100.00%
26.00M
283.33%
23.00M
160.00%
13.00M
33.33%
12.00M
-7.14%
13.00M
20.00%
6.00M
25.00%
5.00M
80.00%
9.00M
--
14.00M
--
5.00M
--
4.00M
--
5.00M
Tổng nợ ngắn hạn
43.03%
964.00M
56.16%
1.06B
30.08%
947.00M
-5.29%
662.00M
-17.80%
674.00M
-17.13%
682.00M
-18.02%
728.00M
-26.96%
699.00M
-22.86%
820.00M
--
823.00M
--
888.00M
--
957.00M
--
1.06B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
17.37%
588.00M
12.75%
566.00M
6.42%
613.00M
-6.85%
530.00M
-10.54%
501.00M
-10.52%
502.00M
380.00%
576.00M
348.03%
569.00M
454.46%
560.00M
--
561.00M
--
120.00M
--
127.00M
--
101.00M
-Nợ dài hạn
10.26%
387.00M
-1.40%
351.00M
-21.95%
352.00M
-17.96%
370.00M
-22.17%
351.00M
-20.36%
356.00M
45000.00%
451.00M
--
451.00M
--
451.00M
--
447.00M
--
1.00M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
34.00%
201.00M
47.26%
215.00M
108.80%
261.00M
35.59%
160.00M
37.61%
150.00M
28.07%
146.00M
5.04%
125.00M
-7.09%
118.00M
7.92%
109.00M
--
114.00M
--
119.00M
--
127.00M
--
101.00M
Nợ dài hạn khác
114.63%
88.00M
107.50%
83.00M
75.68%
65.00M
10.53%
42.00M
10.81%
41.00M
0.00%
40.00M
2.78%
37.00M
0.00%
38.00M
0.00%
37.00M
--
40.00M
--
36.00M
--
38.00M
--
37.00M
Tổng nợ dài hạn
38.67%
753.00M
34.24%
737.00M
26.27%
793.00M
-8.33%
572.00M
-11.42%
543.00M
-11.59%
549.00M
206.34%
628.00M
188.89%
624.00M
222.63%
613.00M
--
621.00M
--
205.00M
--
216.00M
--
190.00M
Tổng các khoản nợ
41.08%
1.72B
46.39%
1.80B
28.32%
1.74B
-6.73%
1.23B
-15.07%
1.22B
-14.75%
1.23B
24.06%
1.36B
12.79%
1.32B
14.37%
1.43B
--
1.44B
--
1.09B
--
1.17B
--
1.25B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
221.55%
1.91B
222.50%
1.91B
224.75%
1.92B
2.04%
600.00M
1.19%
594.00M
0.34%
591.00M
--
590.00M
--
588.00M
--
587.00M
--
589.00M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-3400.00%
-315.00M
-4833.33%
-284.00M
-6575.00%
-259.00M
-420.00%
-16.00M
-550.00%
-9.00M
200.00%
6.00M
-99.65%
4.00M
-99.58%
5.00M
-99.81%
2.00M
--
2.00M
--
1.15B
--
1.20B
--
1.04B
Vốn dự trữ
221.75%
1.91B
222.71%
1.90B
224.96%
1.91B
2.04%
599.00M
1.19%
593.00M
0.34%
590.00M
--
589.00M
--
587.00M
--
586.00M
--
588.00M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-166.67%
-8.00M
-233.33%
-10.00M
-25.00%
-5.00M
-25.00%
-5.00M
25.00%
-3.00M
25.00%
-3.00M
0.00%
-4.00M
-100.00%
-4.00M
--
-4.00M
--
-4.00M
--
-4.00M
--
-2.00M
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
172.68%
1.59B
171.38%
1.61B
180.00%
1.65B
-1.70%
579.00M
-0.51%
582.00M
1.19%
594.00M
-48.43%
590.00M
-50.88%
589.00M
-43.91%
585.00M
--
587.00M
--
1.14B
--
1.20B
--
1.04B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký