Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rway
/
Runway Growth Finance Corp
RWAY
11.010
USD
+0.060
+0.55%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
411.20M
Vốn hóa
6.48
P/E TTM
Runway Growth Finance Corp
11.010
+0.060
+0.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-35.12%
21.66M
193.87%
47.38M
25.32%
45.83M
-37.37%
27.89M
1.04%
33.39M
-55.93%
16.12M
50.72%
36.56M
357.80%
44.54M
243.32%
33.05M
42.41%
36.59M
34.04%
24.26M
-31.08%
9.73M
-32.74%
9.63M
-3.07%
25.69M
16.01%
18.10M
-19.34%
14.12M
--
14.31M
93.09%
26.51M
72.38%
15.60M
28.29%
17.50M
--
13.73M
--
9.05M
--
13.64M
--
9.91M
Chi phí hoạt động
-9.28%
9.51M
-23.72%
8.04M
-16.85%
9.40M
-19.19%
8.73M
3.36%
10.48M
9.38%
10.54M
38.54%
11.30M
31.66%
10.81M
95.30%
10.14M
114.14%
9.63M
15.60%
8.16M
23.58%
8.21M
23.28%
5.19M
-14.96%
4.50M
64.65%
7.06M
70.16%
6.64M
--
4.21M
11.88%
5.29M
9.42%
4.29M
-20.86%
3.90M
--
4.73M
--
3.92M
--
4.93M
--
3.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
-46.39%
230.00K
-104.74%
-10.00K
15.46%
351.00K
6.19%
206.00K
138.33%
429.00K
14.67%
211.00K
18.75%
304.00K
-11.01%
194.00K
36.36%
180.00K
107.33%
184.00K
-21.94%
256.00K
-16.15%
218.00K
-37.92%
132.00K
-1261.81%
-2.51M
74.71%
327.94K
-3.22%
259.99K
--
212.63K
237.23%
216.20K
-54.72%
187.70K
-8.72%
268.64K
--
-157.55K
--
414.55K
--
294.29K
--
138.17K
Lợi nhuận hoạt động
-46.95%
12.15M
604.30%
39.34M
44.19%
36.43M
-43.20%
19.16M
0.01%
22.91M
-79.28%
5.59M
56.88%
25.26M
2120.54%
33.73M
416.79%
22.90M
27.18%
26.96M
45.82%
16.10M
-79.67%
1.52M
-56.12%
4.43M
-0.11%
21.19M
-2.41%
11.04M
-45.04%
7.47M
--
10.10M
135.75%
21.22M
120.41%
11.32M
56.13%
13.60M
--
9.00M
--
5.13M
--
8.71M
--
5.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.28%
10.29M
7.22%
11.12M
8.97%
11.38M
-4.76%
10.87M
-0.55%
10.86M
22.53%
10.37M
138.29%
10.44M
388.44%
11.41M
591.58%
10.92M
347.97%
8.46M
439.09%
4.38M
206.64%
2.34M
116.92%
1.58M
302.90%
1.89M
99.37%
812.85K
3200.47%
761.82K
--
727.91K
-10.66%
468.95K
-1.30%
407.70K
-75.16%
23.08K
--
524.92K
--
413.07K
--
92.91K
--
155.58K
Thu nhập trước thuế
-84.51%
1.87M
689.80%
28.22M
69.00%
25.05M
-62.85%
8.29M
0.53%
12.05M
-125.88%
-4.79M
26.45%
14.82M
2831.95%
22.32M
320.05%
11.98M
-4.21%
18.49M
14.57%
11.72M
-112.17%
-817.00K
-69.56%
2.85M
-6.96%
19.31M
-6.21%
10.23M
-50.56%
6.71M
--
9.37M
144.82%
20.75M
131.06%
10.91M
57.54%
13.57M
--
8.48M
--
4.72M
--
8.62M
--
5.83M
Doanh thu sau thuế
-84.51%
1.87M
689.80%
28.22M
69.00%
25.05M
-62.85%
8.29M
0.53%
12.05M
-125.88%
-4.79M
26.45%
14.82M
2831.95%
22.32M
320.05%
11.98M
-4.21%
18.49M
14.57%
11.72M
-112.17%
-817.00K
-69.56%
2.85M
-6.96%
19.31M
-6.21%
10.23M
-50.56%
6.71M
--
9.37M
144.82%
20.75M
131.06%
10.91M
57.54%
13.57M
--
8.48M
--
4.72M
--
8.62M
--
5.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.51%
1.87M
689.80%
28.22M
69.00%
25.05M
-62.85%
8.29M
0.53%
12.05M
-125.88%
-4.79M
26.45%
14.82M
2831.95%
22.32M
320.05%
11.98M
-4.21%
18.49M
14.57%
11.72M
-112.17%
-817.00K
-69.56%
2.85M
-6.96%
19.31M
-6.21%
10.23M
-50.56%
6.71M
--
9.37M
144.82%
20.75M
131.06%
10.91M
57.54%
13.57M
--
8.48M
--
4.72M
--
8.62M
--
5.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-84.51%
1.87M
689.80%
28.22M
69.00%
25.05M
-62.85%
8.29M
0.53%
12.05M
-125.88%
-4.79M
26.45%
14.82M
2831.95%
22.32M
320.05%
11.98M
-4.21%
18.49M
14.57%
11.72M
-112.17%
-817.00K
-69.56%
2.85M
-6.96%
19.31M
-6.21%
10.23M
-50.56%
6.71M
--
9.37M
144.82%
20.75M
131.06%
10.91M
57.54%
13.57M
--
8.48M
--
4.72M
--
8.62M
--
5.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-84.51%
1.87M
689.80%
28.22M
69.00%
25.05M
-62.85%
8.29M
0.53%
12.05M
-125.88%
-4.79M
26.45%
14.82M
2831.95%
22.32M
320.05%
11.98M
-4.21%
18.49M
14.57%
11.72M
-112.17%
-817.00K
-69.56%
2.85M
-6.96%
19.31M
-6.21%
10.23M
-50.56%
6.71M
--
9.37M
144.82%
20.75M
131.06%
10.91M
57.54%
13.57M
--
8.48M
--
4.72M
--
8.62M
--
5.83M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-83.25%
0.05
737.89%
0.75
78.32%
0.65
-61.59%
0.21
0.82%
0.30
-125.89%
-0.12
27.27%
0.37
2879.97%
0.55
329.05%
0.30
-6.28%
0.46
-6.82%
0.29
-109.57%
-0.02
-76.82%
0.07
-28.07%
0.49
-22.87%
0.31
-59.34%
0.21
--
0.30
77.63%
0.68
69.37%
0.40
-7.01%
0.51
--
0.38
--
0.24
--
0.55
--
0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-83.25%
0.05
737.89%
0.75
78.32%
0.65
-61.59%
0.21
0.82%
0.30
-125.89%
-0.12
27.27%
0.37
2879.97%
0.55
329.05%
0.30
-6.28%
0.46
-6.82%
0.29
-109.57%
-0.02
-76.82%
0.07
-28.07%
0.49
-22.87%
0.31
-59.34%
0.21
--
0.30
77.63%
0.68
69.37%
0.40
-7.01%
0.51
--
0.38
--
0.24
--
0.55
--
0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-10.00%
0.36
0.00%
0.40
0.00%
0.40
--
0.40
--
0.40
--
0.40
--
0.40
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký