tradingkey.logo

Runway Growth Finance Corp

RWAY

11.010USD

+0.060+0.55%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
411.20MVốn hóa
6.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.24%73.56M
122.53%13.89M
-74.71%25.91M
-142.88%-38.65M
470.28%68.60M
68.51%-61.64M
212.51%102.49M
267.80%90.12M
4.06%-18.53M
-195.64%-195.73M
-423.54%-91.10M
-920.10%-53.71M
-222.16%-19.31M
37.75%-66.21M
33.51%-17.40M
120.42%6.55M
-72.98%15.81M
-160.63%-106.35M
44.31%-26.17M
27.61%-32.07M
4084.42%58.51M
---40.81M
---46.99M
---44.31M
---1.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.51%1.87M
689.80%28.22M
69.00%25.05M
-62.85%8.29M
0.53%12.05M
-125.88%-4.79M
26.45%14.82M
2830.83%22.32M
320.04%11.98M
-4.21%18.49M
14.57%11.72M
-112.18%-817.33K
-69.56%2.85M
-6.96%19.30M
-6.21%10.23M
-50.56%6.71M
436.35%9.37M
144.82%20.75M
131.06%10.91M
57.54%13.57M
-70.05%1.75M
--8.48M
--4.72M
--8.62M
--5.83M
Các mục phi tiền mặt khác
88.75%-357.00K
519.64%2.35M
0.26%-1.56M
26.24%-1.01M
-46.42%-3.17M
66.98%-560.00K
-159.81%-1.56M
-171.58%-1.37M
18.93%-2.17M
18.68%-1.70M
65.92%-600.43K
63.31%-503.73K
-30.06%-2.67M
12.78%-2.09M
26.67%-1.76M
35.26%-1.37M
2.87%-2.06M
42.09%-2.39M
11.32%-2.40M
24.94%-2.12M
32.20%-2.12M
---4.13M
---2.71M
---2.83M
---3.12M
Thay đổi trong vốn lưu động
7.50%61.58M
99.47%-398.00K
-83.65%14.31M
-163.65%-49.54M
285.68%57.28M
64.39%-74.81M
184.36%87.56M
221.83%77.84M
-11.13%-30.85M
-182.03%-210.07M
-300.11%-103.79M
-2592.08%-63.89M
-479.00%-27.76M
34.45%-74.49M
18.22%-25.94M
93.68%-2.37M
-85.78%7.32M
-147.26%-113.64M
38.10%-31.72M
28.37%-37.58M
924.40%51.50M
---45.96M
---51.25M
---52.46M
---6.25M
-Thay đổi các khoản phải thu
-141.39%-589.00K
-2026.50%-2.49M
354.76%107.00K
-1.45%1.09M
419.06%1.42M
91.21%-117.00K
98.46%-42.00K
815.24%1.10M
-2.35%-446.00K
-34.25%-1.33M
-1112.40%-2.73M
-48.01%120.41K
-225.62%-435.75K
-53.10%-991.11K
294.53%269.27K
512.01%231.60K
138.15%346.89K
-598.77%-647.36K
21.38%-138.42K
90.94%-56.21K
537.39%145.66K
--129.79K
---176.05K
---620.21K
---33.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-11.96%-850.26K
38.38%302.40K
189.32%275.56K
641.39%272.30K
-733.57%-759.43K
883.50%218.53K
-859.07%-308.51K
-35.62%36.73K
-117.14%-91.11K
61.60%22.22K
180.99%40.64K
75.24%57.05K
---41.96K
--13.75K
---50.18K
--32.55K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1690.00%-954.00K
43.77%-415.00K
-55.78%134.00K
173.37%503.00K
-78.26%60.00K
37.93%-738.00K
--303.00K
--184.00K
--276.00K
---1.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-104.57%-61.00K
-195.34%-824.00K
-45.72%1.06M
-97.67%29.00K
74.87%1.34M
-110.12%-279.00K
2467.36%1.96M
138.97%1.25M
-75.81%764.00K
47693.84%2.76M
-30.84%76.42K
-3917.75%-3.19M
2954.26%3.16M
-116.59%-5.79K
446.88%110.49K
162.35%83.69K
-157.30%-110.66K
215.87%34.93K
-437.15%-31.85K
-635.56%-134.22K
187.69%193.12K
---30.15K
--9.45K
--25.06K
---220.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.24%73.56M
122.53%13.89M
-74.71%25.91M
-142.88%-38.65M
470.28%68.60M
68.51%-61.64M
212.51%102.49M
267.80%90.12M
4.06%-18.53M
-195.64%-195.73M
-423.54%-91.10M
-920.10%-53.71M
-222.16%-19.31M
37.75%-66.21M
33.51%-17.40M
120.42%6.55M
-72.98%15.81M
-160.63%-106.35M
44.31%-26.17M
27.61%-32.07M
4084.42%58.51M
---40.81M
---46.99M
---44.31M
---1.47M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
5.72%-60.96M
-123.67%-11.76M
75.17%-31.11M
172.85%40.54M
-503.17%-64.65M
-74.62%49.67M
-239.11%-125.28M
-197.62%-55.65M
-11.52%16.04M
179.73%195.72M
416.28%90.06M
866.52%57.01M
162.69%18.12M
-41.63%69.97M
-28.92%17.44M
-140.71%-7.44M
66.95%-28.91M
42.80%119.86M
-30.55%24.54M
-67.10%18.27M
-4364.57%-87.49M
--83.94M
--35.34M
--55.52M
--2.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-65.71%-58.00M
-86.96%9.00M
93.46%-7.00M
294.59%72.00M
-200.00%-35.00M
-67.72%69.00M
-195.11%-107.00M
-148.05%-37.00M
15.80%35.00M
1635.06%213.75M
3918.63%112.50M
1647.77%77.00M
212.88%30.23M
-119.19%-13.92M
-89.36%2.80M
-124.85%-4.97M
68.81%-26.78M
564.44%72.57M
-32.81%26.30M
118.05%20.02M
-36.87%-85.84M
--10.92M
--39.14M
--9.18M
---62.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---5.77M
---6.73M
---12.84M
---10.61M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-101.50%-1.51M
-122.55%-4.02M
---4.87M
-233.34%-409.22K
102.30%101.15M
--17.84M
--0.00
-2.66%306.91K
-33.33%50.00M
--0.00
-100.00%0.00
-99.52%315.31K
--75.00M
--0.00
--49.00M
--66.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
-19.83%14.94M
-4.84%17.35M
1.68%18.54M
4.45%19.04M
27.75%18.64M
35.52%18.23M
47.22%18.23M
63.16%18.23M
41.00%14.59M
395.69%13.45M
405.53%12.38M
357.90%11.17M
--10.35M
--2.71M
--2.45M
--2.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-73825.00%-2.96M
93.54%-45.00K
40.00%-33.00K
79.95%-84.00K
99.46%-4.00K
63.88%-697.00K
98.89%-55.00K
84.72%-419.00K
-41.71%-735.00K
72.09%-1.93M
-936.08%-4.97M
-21610.92%-2.74M
-11372.46%-518.67K
-154.84%-6.91M
72.78%-479.28K
99.28%-12.63K
99.77%-4.52K
-36.65%-2.71M
53.75%-1.76M
34.07%-1.75M
-59.60%-1.97M
---1.99M
---3.81M
---2.66M
---1.23M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
5.72%-60.96M
-123.67%-11.76M
75.17%-31.11M
172.85%40.54M
-503.17%-64.65M
-74.62%49.67M
-239.11%-125.28M
-197.62%-55.65M
-11.52%16.04M
179.73%195.72M
416.28%90.06M
866.52%57.01M
162.69%18.12M
-41.63%69.97M
-28.92%17.44M
-140.71%-7.44M
66.95%-28.91M
42.80%119.86M
-30.55%24.54M
-67.10%18.27M
-4364.57%-87.49M
--83.94M
--35.34M
--55.52M
--2.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
93.64%5.75M
-75.80%3.62M
-76.66%8.81M
111.40%6.92M
-48.45%2.97M
158.82%14.95M
454.20%37.74M
-6.82%3.27M
22.66%5.76M
516.59%5.77M
662.93%6.81M
97.12%3.51M
-68.45%4.70M
-32.03%936.50K
-70.32%892.58K
-89.41%1.78M
-67.50%14.89M
-48.36%1.38M
-79.01%3.01M
440.47%16.81M
1712.07%45.80M
--2.67M
--14.33M
--3.11M
--2.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
219.52%12.61M
117.82%2.13M
77.22%-5.19M
-94.50%1.90M
258.43%3.94M
-89392.56%-11.97M
-2100.83%-22.80M
944.67%34.47M
-109.88%-2.49M
-100.36%-13.38K
-2458.31%-1.04M
471.48%3.30M
90.95%-1.19M
-72.16%3.76M
102.69%43.92K
93.57%-888.20K
54.79%-13.11M
-68.68%13.51M
86.02%-1.63M
-223.11%-13.81M
-5069.96%-28.99M
--43.13M
---11.66M
--11.22M
--583.21K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
165.45%18.36M
93.64%5.75M
-75.80%3.62M
-76.66%8.81M
111.40%6.92M
-48.45%2.97M
158.83%14.95M
454.20%37.74M
-6.82%3.27M
22.66%5.76M
516.56%5.77M
662.93%6.81M
97.12%3.51M
-68.45%4.70M
-32.03%936.50K
-70.30%892.58K
-89.41%1.78M
-67.50%14.89M
-48.36%1.38M
-79.02%3.01M
440.54%16.81M
--45.80M
--2.67M
--14.33M
--3.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI