tradingkey.logo

Rail Vision Ltd

RVSN

0.401USD

-0.011-2.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--0.00
-29.70%142.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--202.00K
--0.00
--219.00K
Doanh thu
--0.00
-29.70%142.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--202.00K
--0.00
--219.00K
Chi phí doanh thu
--0.00
-79.87%61.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--303.00K
--0.00
--358.00K
Chi phí hoạt động
1.45%2.60M
-1.36%2.96M
-1.17%2.96M
16.50%3.02M
--2.56M
--3.00M
--3.00M
--2.59M
Chi phí R&D
9.37%1.61M
12.17%1.85M
9.21%1.84M
29.59%1.84M
--1.47M
--1.65M
--1.68M
--1.42M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
31.43%46.00K
15.38%45.00K
10.81%41.00K
0.00%39.00K
--35.00K
--39.00K
--37.00K
--39.00K
Lợi nhuận hoạt động
-1.45%-2.60M
-0.68%-2.82M
1.17%-2.96M
-27.24%-3.02M
---2.56M
---2.80M
---3.00M
---2.38M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.41%72.00K
0.00%33.00K
-88.54%11.00K
379.31%139.00K
--102.00K
--33.00K
--96.00K
--29.00K
Thu nhập trước thuế
-2.73%-2.52M
-0.69%-2.79M
-1.72%-2.95M
-22.89%-2.88M
---2.46M
---2.77M
---2.90M
---2.35M
Doanh thu sau thuế
-2.73%-2.52M
-0.69%-2.79M
-1.72%-2.95M
-22.89%-2.88M
---2.46M
---2.77M
---2.90M
---2.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.73%-2.52M
-0.69%-2.79M
-1.72%-2.95M
-22.89%-2.88M
---2.46M
---2.77M
---2.90M
---2.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.73%-2.52M
-0.69%-2.79M
-1.72%-2.95M
-22.89%-2.88M
---2.46M
---2.77M
---2.90M
---2.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.73%-2.52M
-0.69%-2.79M
-1.72%-2.95M
-22.89%-2.88M
---2.46M
---2.77M
---2.90M
---2.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
31.95%-0.84
-433.83%-7.44
15.62%-1.25
29.83%-1.44
---1.24
---1.39
---1.48
---2.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
31.95%-0.84
-433.83%-7.44
15.62%-1.25
29.83%-1.44
---1.24
---1.39
---1.48
---2.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI