tradingkey.logo

Rail Vision Ltd

RVSN

0.401USD

-0.011-2.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.17%-1.91M
-29.19%-3.20M
11.99%-2.86M
-3.79%-2.55M
---2.15M
---2.48M
---3.25M
---2.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.73%-2.52M
-0.69%-2.79M
-1.72%-2.95M
-22.89%-2.88M
---2.46M
---2.77M
---2.90M
---2.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.43%46.00K
15.38%45.00K
10.81%41.00K
0.00%39.00K
--35.00K
--39.00K
--37.00K
--39.00K
Các mục phi tiền mặt khác
---70.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
295.30%589.00K
-417.28%-514.00K
89.75%-57.00K
189.14%238.00K
--149.00K
--162.00K
---556.00K
---267.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--115.00K
----
----
----
----
----
---327.00K
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---25.00K
---461.00K
---436.00K
---55.00K
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-159.22%-122.00K
-65.27%91.00K
---57.00K
93.01%-23.00K
--206.00K
--262.00K
----
---329.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.17%-1.91M
-29.19%-3.20M
11.99%-2.86M
-3.79%-2.55M
---2.15M
---2.48M
---3.25M
---2.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.86%8.00K
-53.33%7.00K
--55.00K
--82.00K
--14.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
-42.86%8.00K
-53.33%7.00K
--55.00K
--82.00K
--14.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.86%8.00K
-53.33%7.00K
--55.00K
--82.00K
--14.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
42.86%-8.00K
53.33%-7.00K
---55.00K
---82.00K
---14.00K
---15.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--2.00K
---65.00K
-60.98%5.46M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.99M
--3.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
--13.99M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--10.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--2.00K
---65.00K
--5.46M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--1.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--2.00K
---65.00K
-60.98%5.46M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.99M
--3.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.82%5.13M
-36.06%8.41M
143.72%5.86M
359.28%8.49M
--10.65M
--13.15M
--2.41M
--1.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
14.70%-1.84M
-31.30%-3.27M
-76.33%2.54M
-571.81%-2.63M
---2.16M
---2.49M
--10.74M
--557.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--70.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.27%3.29M
-51.82%5.13M
-36.06%8.41M
143.72%5.86M
--8.49M
--10.65M
--13.15M
--2.41M
Dòng tiền tự do
11.37%-1.92M
-28.69%-3.21M
10.30%-2.92M
-7.13%-2.63M
---2.16M
---2.49M
---3.25M
---2.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI