tradingkey.logo

Rail Vision Ltd

RVSN

0.401USD

-0.011-2.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
462.23%17.24M
18.30%9.69M
-62.93%3.07M
-52.81%4.92M
-36.62%8.19M
157.43%5.65M
401.52%8.27M
--10.44M
87.69%12.93M
--2.19M
--1.65M
--6.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
462.23%17.24M
18.30%9.69M
-62.93%3.07M
-52.81%4.92M
-36.62%8.19M
157.43%5.65M
401.52%8.27M
--10.44M
87.69%12.93M
--2.19M
--1.65M
--6.89M
Các khoản phải thu
--495.00K
--135.00K
-100.00%0.00
-73.58%28.00K
----
----
--115.00K
--106.00K
----
--131.00K
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--495.00K
--135.00K
-100.00%0.00
-73.58%28.00K
----
----
--115.00K
--106.00K
----
--131.00K
----
----
Hàng tồn kho
33.47%1.30M
97.15%968.00K
--977.00K
--952.00K
--491.00K
--55.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
19.14%666.00K
-10.25%569.00K
25.06%559.00K
-22.61%510.00K
-38.39%634.00K
-40.25%579.00K
-5.30%447.00K
--659.00K
240.73%1.03M
--969.00K
--472.00K
--302.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
328.14%19.70M
21.96%11.36M
-47.89%4.60M
-42.73%6.42M
-33.24%9.32M
90.71%6.28M
266.78%8.83M
--11.20M
94.12%13.96M
--3.29M
--2.41M
--7.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-32.22%894.00K
-27.88%1.09M
-17.56%1.32M
-15.34%1.44M
-15.55%1.51M
-15.39%1.62M
180.70%1.60M
--1.69M
-17.30%1.79M
--1.91M
--570.00K
--2.16M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--397.00K
Tổng tài sản dài hạn
-32.22%894.00K
-27.88%1.09M
-17.56%1.32M
-15.34%1.44M
-15.55%1.51M
-15.39%1.62M
--1.60M
--1.69M
-30.13%1.79M
--1.91M
----
--2.56M
Tổng tài sản
247.86%20.60M
15.01%12.45M
-43.24%5.92M
-39.13%7.85M
-31.23%10.83M
51.77%7.90M
136.50%10.43M
--12.90M
61.50%15.74M
--5.20M
--4.41M
--9.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5.89%2.27M
5.93%1.82M
107.36%2.14M
40.08%1.49M
54.21%1.72M
-4.72%1.21M
-7.36%1.03M
--1.06M
-2.96%1.12M
--1.27M
--1.11M
--1.15M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
5.89%2.27M
5.93%1.82M
107.36%2.14M
40.08%1.49M
54.21%1.72M
-4.72%1.21M
-7.36%1.03M
--1.06M
-2.96%1.12M
--1.27M
--1.11M
--1.15M
Tổng nợ ngắn hạn
2.61%2.68M
-0.81%2.19M
90.65%2.61M
40.15%2.05M
45.27%2.21M
-34.15%1.77M
-11.79%1.37M
--1.46M
-11.56%1.52M
--2.69M
--1.55M
--1.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-58.59%217.00K
-42.01%363.00K
-34.34%524.00K
-35.17%542.00K
-33.76%626.00K
-37.19%684.00K
--798.00K
--836.00K
-27.86%945.00K
--1.09M
--0.00
--1.31M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-58.59%217.00K
-42.01%363.00K
-34.34%524.00K
-35.17%542.00K
-33.76%626.00K
-37.19%684.00K
--798.00K
--836.00K
-27.86%945.00K
--1.09M
----
--1.31M
Tổng nợ dài hạn
-58.59%217.00K
-42.01%363.00K
-34.34%524.00K
-35.17%542.00K
-33.76%626.00K
-37.19%684.00K
--798.00K
--836.00K
-27.86%945.00K
--1.09M
----
--1.31M
Tổng các khoản nợ
-7.63%2.90M
-9.90%2.56M
44.62%3.13M
12.75%2.59M
15.00%2.84M
-35.03%2.46M
-21.85%2.17M
--2.30M
-18.61%2.47M
--3.78M
--2.77M
--3.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
66.36%114.37M
45.95%100.18M
8.99%68.75M
9.12%68.70M
9.19%68.64M
74.69%63.14M
75.28%63.08M
--62.95M
74.62%62.86M
--36.14M
--35.99M
--36.00M
Lợi nhuận giữ lại
-46.55%-96.67M
-48.87%-90.29M
-20.34%-65.96M
-21.17%-63.44M
-22.31%-60.65M
-23.59%-57.70M
-23.62%-54.81M
---52.36M
-26.35%-49.59M
---46.69M
---44.34M
---39.25M
Vốn dự trữ
66.53%114.37M
46.10%100.18M
8.96%68.68M
9.09%68.63M
9.16%68.57M
74.68%63.09M
75.15%63.03M
--62.91M
74.62%62.82M
--36.12M
--35.99M
--35.97M
Tổng vốn chủ sở hữu
535.16%17.70M
23.85%9.90M
-66.28%2.79M
-50.38%5.26M
-39.82%7.99M
282.16%5.44M
404.58%8.27M
--10.60M
97.65%13.28M
--1.42M
--1.64M
--6.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI