tradingkey.logo

Reservoir Media Inc

RSVR

7.700USD

-0.240-3.02%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
502.35MVốn hóa
64.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
5.80%41.42M
19.25%42.30M
5.91%40.67M
7.79%34.32M
12.45%39.15M
18.52%35.48M
15.43%38.40M
31.13%31.84M
3.73%34.81M
15.96%29.93M
9.89%33.27M
45.97%24.28M
31.12%33.56M
19.75%25.81M
44.26%30.27M
21.90%16.63M
--25.59M
--21.55M
--20.99M
--13.64M
Doanh thu
5.80%41.42M
19.25%42.30M
5.91%40.67M
7.79%34.32M
12.45%39.15M
18.52%35.48M
15.43%38.40M
31.13%31.84M
3.73%34.81M
15.96%29.93M
9.89%33.27M
45.97%24.28M
31.12%33.56M
19.75%25.81M
44.26%30.27M
21.90%16.63M
--25.59M
--21.55M
--20.99M
--13.64M
Chi phí doanh thu
1.48%21.02M
11.33%21.78M
2.92%21.26M
0.71%19.67M
14.42%20.71M
13.11%19.56M
6.90%20.66M
27.32%19.53M
-0.25%18.10M
5.52%17.30M
14.69%19.32M
30.50%15.34M
41.19%18.15M
27.60%16.39M
39.38%16.85M
25.92%11.75M
--12.85M
--12.85M
--12.09M
--9.33M
Chi phí hoạt động
2.03%31.00M
13.09%32.75M
3.34%30.55M
2.31%29.36M
15.78%30.38M
14.30%28.95M
10.71%29.56M
24.97%28.69M
-0.52%26.24M
9.55%25.33M
18.64%26.70M
39.84%22.96M
51.24%26.38M
38.78%23.12M
43.63%22.50M
33.06%16.42M
--17.44M
--16.66M
--15.67M
--12.34M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.25%6.77M
5.84%6.71M
3.47%6.43M
5.44%6.38M
10.20%6.37M
14.36%6.34M
15.42%6.21M
12.95%6.06M
11.56%5.78M
11.33%5.55M
13.18%5.38M
32.07%5.36M
40.79%5.18M
57.76%4.98M
23.27%4.76M
18.36%4.06M
--3.68M
--3.16M
--3.86M
--3.43M
Chi phí hoạt động khác
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---2.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
18.89%10.42M
46.55%9.56M
14.50%10.12M
57.76%4.96M
2.25%8.76M
41.81%6.52M
34.60%8.84M
138.16%3.14M
19.33%8.57M
71.01%4.60M
-15.47%6.57M
512.23%1.32M
-11.91%7.18M
-45.04%2.69M
46.11%7.77M
-83.49%215.69K
--8.15M
--4.89M
--5.32M
--1.31M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2050.00%43.00
-88.15%34.00
-80.88%13.00
43.22%10.16K
-99.85%2.00
328.36%287.00
-98.58%68.00
--7.09K
--1.31K
--67.00
--4.78K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.55%6.09M
7.53%5.78M
-13.87%4.96M
6.88%5.06M
25.05%5.22M
31.07%5.37M
64.33%5.76M
59.05%4.73M
45.85%4.18M
63.98%4.10M
28.44%3.50M
7.09%2.98M
24.27%2.86M
10.64%2.50M
23.98%2.73M
25.88%2.78M
--2.30M
--2.26M
--2.20M
--2.21M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
2444.85%750.49K
-29051.14%-76.43K
9.48%-36.35K
-98.63%-59.46K
53.28%-32.01K
-99.54%264.00
-123.17%-40.16K
-127.89%-29.94K
-133.59%-68.51K
217.95%56.97K
-10.31%173.34K
685.90%107.34K
156.48%203.95K
85.89%-48.30K
311.60%193.26K
84.20%-18.32K
---361.09K
---342.45K
---91.33K
---115.93K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-435.97%-2.18M
158.88%3.08M
-148.05%-5.13M
-126.57%-490.30K
141.67%649.27K
-379.02%-5.24M
-170.48%-2.07M
17.52%1.85M
-127.48%-1.56M
-165.73%-1.09M
332.69%2.93M
186.83%1.57M
227.98%5.67M
95.17%1.66M
2.44%677.73K
315.31%547.49K
--1.73M
--852.45K
--661.57K
---254.28K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
521.35%419.20K
82438.57%509.26K
117.93%1.03K
-160619.35%-99.52K
-475.62%-99.49K
--617.00
--474.00
--62.00
---17.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-18.18%3.32M
278.54%7.30M
-100.06%-604.00
-429.28%-747.14K
47.59%4.06M
-662.07%-4.09M
-84.21%973.99K
923.97%226.90K
-73.04%2.75M
-129.72%-536.45K
4.34%6.17M
101.09%22.16K
41.23%10.20M
-42.61%1.81M
60.35%5.91M
-60.58%-2.03M
--7.22M
--3.15M
--3.69M
---1.27M
Thuế thu nhập
-50.30%600.13K
262.00%1.99M
-152.32%-152.59K
-571.50%-293.97K
196.53%1.21M
-134.75%-1.23M
-82.67%291.64K
1068.00%62.35K
-83.52%407.20K
793.10%3.53M
9.25%1.68M
101.01%5.34K
121.09%2.47M
-47.91%395.25K
71.18%1.54M
-63.75%-527.14K
--1.12M
--758.76K
--899.59K
---321.92K
Doanh thu sau thuế
-4.58%2.72M
285.62%5.31M
-77.73%151.99K
-375.40%-453.18K
21.71%2.85M
29.63%-2.86M
-84.79%682.36K
878.26%164.55K
-69.69%2.34M
-388.40%-4.07M
2.61%4.49M
101.12%16.82K
26.61%7.73M
-40.92%1.41M
56.86%4.37M
-59.50%-1.51M
--6.11M
--2.39M
--2.79M
---944.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.58%2.72M
285.62%5.31M
-77.73%151.99K
-375.40%-453.18K
21.71%2.85M
29.63%-2.86M
-84.79%682.36K
878.26%164.55K
-69.69%2.34M
-388.40%-4.07M
2.61%4.49M
101.12%16.82K
26.61%7.73M
-40.92%1.41M
56.86%4.37M
-59.50%-1.51M
--6.11M
--2.39M
--2.79M
---944.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5.21%53.58K
-33.62%67.45K
-122.47%-33.03K
5.55%-106.52K
448.54%56.53K
-70.13%101.61K
389.05%146.97K
-90.45%-112.78K
123.60%10.30K
49.91%340.19K
34.40%-50.84K
-9.70%-59.22K
-226.25%-43.67K
96.47%226.93K
-73.66%-77.51K
8.18%-53.98K
--34.59K
--115.51K
---44.63K
---58.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-4.57%2.67M
276.98%5.24M
-65.44%185.01K
-225.00%-346.65K
19.82%2.80M
32.76%-2.96M
-88.20%535.39K
264.72%277.33K
-70.00%2.33M
-472.47%-4.41M
10.99%4.54M
105.23%76.04K
28.05%7.77M
-47.91%1.18M
44.35%4.09M
-63.99%-1.45M
--6.07M
--2.27M
--2.83M
---886.01K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-4.57%2.67M
276.98%5.24M
-65.44%185.01K
-225.00%-346.65K
19.82%2.80M
32.76%-2.96M
-88.20%535.39K
264.72%277.33K
-70.00%2.33M
-472.47%-4.41M
10.99%4.54M
105.23%76.04K
28.05%7.77M
-47.91%1.18M
44.35%4.09M
-63.99%-1.45M
--6.07M
--2.27M
--2.83M
---886.01K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-5.17%0.04
275.85%0.08
-65.62%0.00
-224.48%-0.01
19.02%0.04
33.22%-0.05
-88.28%0.01
263.56%0.00
-70.22%0.04
-471.00%-0.07
-7.48%0.07
105.20%0.00
28.32%0.12
-47.95%0.02
72.40%0.08
-63.99%-0.02
--0.09
--0.04
--0.04
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3.49%0.04
273.55%0.08
-65.86%0.00
-225.06%-0.01
16.62%0.04
33.22%-0.05
-88.25%0.01
264.96%0.00
-70.21%0.04
-474.45%-0.07
-7.15%0.07
105.16%0.00
27.03%0.12
-48.43%0.02
70.63%0.08
-63.99%-0.02
--0.09
--0.04
--0.04
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI