tradingkey.logo

Reservoir Media Inc

RSVR

7.700USD

-0.240-3.02%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
502.35MVốn hóa
64.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.95%21.39M
-8.99%17.76M
2.49%21.07M
33.54%16.36M
21.67%18.13M
14.64%19.51M
9.21%20.56M
-2.55%12.25M
-16.35%14.90M
16.33%17.02M
47.36%18.82M
-10.37%12.57M
--17.81M
--14.63M
--12.77M
--14.02M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.95%21.39M
-8.99%17.76M
2.49%21.07M
33.54%16.36M
21.67%18.13M
14.64%19.51M
9.21%20.56M
-2.55%12.25M
-16.35%14.90M
16.33%17.02M
47.36%18.82M
-10.37%12.57M
--17.81M
--14.63M
--12.77M
--14.02M
Các khoản phải thu
13.91%37.85M
13.37%34.67M
23.87%36.24M
0.21%32.08M
6.31%33.23M
13.92%30.58M
10.86%29.26M
25.04%32.02M
23.98%31.26M
44.74%26.85M
36.54%26.39M
83.02%25.60M
--25.21M
--18.55M
--19.33M
--13.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13.91%37.85M
13.37%34.67M
23.87%36.24M
0.21%32.08M
6.31%33.23M
13.92%30.58M
10.86%29.26M
25.04%32.02M
23.98%31.26M
44.74%26.85M
36.54%26.39M
83.02%25.60M
--25.21M
--18.55M
--19.33M
--13.99M
Hàng tồn kho
-22.76%4.87M
15.82%7.87M
3.68%6.69M
21.13%6.16M
15.43%6.30M
16.08%6.80M
8.38%6.45M
12.26%5.09M
35.06%5.46M
28.88%5.85M
35.08%5.95M
19.64%4.53M
--4.04M
--4.54M
--4.41M
--3.79M
Tài sản ngắn hạn khác
14.60%15.18M
-0.24%13.69M
1.03%13.01M
8.57%12.92M
-12.78%13.25M
-4.43%13.73M
-7.23%12.88M
-12.12%11.90M
22.73%15.19M
9.88%14.36M
8.71%13.89M
2.22%13.54M
--12.38M
--13.07M
--12.77M
--13.25M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.81%79.28M
4.78%74.00M
11.38%77.01M
10.23%67.52M
6.14%70.91M
10.20%70.62M
6.29%69.15M
8.90%61.25M
12.39%66.81M
26.17%64.09M
32.00%65.05M
24.86%56.25M
--59.44M
--50.79M
--49.28M
--45.05M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.70%6.36M
-15.25%6.65M
-6.24%6.99M
-6.15%7.26M
-4.86%7.54M
-3.05%7.84M
203.59%7.45M
227.27%7.73M
2216.61%7.92M
2436.07%8.09M
796.65%2.45M
657.73%2.36M
--342.08K
--319.05K
--273.72K
--311.80K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
12.34%719.67M
7.59%693.43M
0.28%637.40M
1.04%634.72M
3.69%640.62M
9.65%644.53M
13.71%635.60M
11.30%628.20M
8.05%617.81M
9.02%587.83M
9.29%558.99M
12.66%564.42M
--571.79M
--539.19M
--511.49M
--500.99M
Tài sản dài hạn khác
-0.65%56.88M
-5.55%54.59M
-6.14%54.22M
-11.79%52.16M
9.09%57.26M
16.32%57.80M
16.88%57.76M
15.81%59.13M
17.16%52.48M
28.26%49.69M
34.80%49.42M
56.90%51.05M
--44.80M
--38.74M
--36.66M
--32.54M
Tổng tài sản dài hạn
10.27%785.84M
5.81%758.37M
-1.56%701.22M
-0.76%700.64M
3.69%712.63M
9.22%716.72M
14.62%712.32M
12.59%706.01M
9.99%687.28M
12.70%656.19M
12.50%621.49M
17.01%627.07M
--624.83M
--582.26M
--552.42M
--535.93M
Tổng tài sản
10.41%865.13M
5.72%832.37M
-0.41%778.23M
0.12%768.16M
3.91%783.53M
9.31%787.34M
13.83%781.47M
12.28%767.26M
10.20%754.08M
13.78%720.28M
14.10%686.54M
17.61%683.32M
--684.27M
--633.06M
--601.70M
--580.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
15.63%55.16M
14.63%52.13M
-4.47%47.73M
0.97%45.03M
8.88%47.71M
27.08%45.48M
73.33%49.96M
50.38%44.60M
30.77%43.82M
6.93%35.79M
10.13%28.83M
6.48%29.66M
--33.51M
--33.47M
--26.17M
--27.85M
Chi phí trích trước
26.67%2.59M
22.72%1.70M
46.25%1.20M
126.96%883.25K
20.98%2.04M
37.02%1.39M
16.33%821.05K
0.28%389.16K
-12.84%1.69M
-11.14%1.01M
12.56%705.79K
-52.04%388.08K
--1.94M
--1.14M
--627.05K
--809.17K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--81.64M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--80.64M
Nợ phải trả hoãn lại
61.99%1.89M
22.62%2.38M
8.90%2.78M
-24.29%1.10M
-45.91%1.16M
-29.37%1.94M
-29.66%2.55M
100.70%1.46M
94.98%2.15M
67.45%2.74M
176.60%3.62M
-60.66%725.44K
--1.10M
--1.64M
--1.31M
--1.84M
Nợ ngắn hạn khác
16.73%57.05M
14.95%54.51M
-3.82%50.51M
0.17%46.13M
6.31%48.87M
23.06%47.42M
61.83%52.51M
51.58%46.05M
32.82%45.97M
9.75%38.53M
18.06%32.45M
2.32%30.38M
--34.61M
--35.11M
--27.49M
--29.69M
Tổng nợ ngắn hạn
9.05%65.84M
9.86%61.72M
-7.65%56.05M
2.21%52.68M
10.68%60.37M
19.34%56.18M
55.77%60.69M
42.23%51.54M
32.83%54.55M
12.25%47.08M
14.83%38.96M
-69.00%36.24M
--41.06M
--41.94M
--33.93M
--116.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
16.69%393.86M
8.09%377.72M
-2.41%330.58M
-0.63%330.56M
5.95%337.51M
16.68%349.44M
21.19%338.74M
19.30%332.65M
18.05%318.56M
32.94%299.49M
37.05%279.50M
14.09%278.83M
--269.86M
--225.28M
--203.94M
--244.40M
-Nợ dài hạn
17.34%388.13M
8.57%371.80M
-2.31%324.46M
-0.52%324.13M
6.20%330.79M
17.22%342.46M
19.47%332.13M
17.44%325.81M
15.43%311.49M
29.69%292.16M
36.32%278.01M
13.51%277.43M
--269.86M
--225.28M
--203.94M
--244.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.83%5.72M
-15.27%5.92M
-7.29%6.12M
-6.05%6.43M
-4.98%6.72M
-4.78%6.98M
342.63%6.60M
387.30%6.85M
--7.07M
--7.33M
--1.49M
--1.40M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
237.81%410.01K
----
--1.04M
----
--121.37K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.68M
--3.34M
--4.02M
Nợ dài hạn khác
3.58%593.18K
1.97%600.34K
29.15%762.66K
-32.42%469.59K
-27.05%572.71K
-26.36%588.75K
-34.31%590.52K
-23.27%694.83K
-22.47%785.11K
-21.43%799.52K
-19.80%898.88K
-19.68%905.51K
--1.01M
--1.02M
--1.12M
--1.13M
Tổng nợ dài hạn
17.47%433.09M
7.89%409.86M
-1.82%362.92M
-0.83%361.06M
5.37%368.68M
15.70%379.91M
21.61%369.66M
19.84%364.06M
18.30%349.87M
32.09%328.35M
32.76%303.97M
12.80%303.78M
--295.75M
--248.57M
--228.97M
--269.32M
Tổng các khoản nợ
16.29%498.93M
8.14%471.58M
-2.65%418.97M
-0.45%413.74M
6.09%429.05M
16.16%436.09M
25.49%430.35M
22.23%415.60M
20.07%404.42M
29.23%375.42M
30.44%342.93M
-11.96%340.02M
--336.82M
--290.51M
--262.90M
--386.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.81%344.15M
0.78%343.42M
0.75%342.69M
0.77%341.75M
0.86%341.39M
0.92%340.75M
0.94%340.14M
0.87%339.16M
0.92%338.47M
0.87%337.63M
1.04%336.97M
204.21%336.22M
--335.38M
--334.70M
--333.50M
--110.52M
Lợi nhuận giữ lại
50.33%23.15M
62.51%20.48M
-2.12%15.24M
0.14%15.05M
4.37%15.40M
1.47%12.60M
-7.49%15.57M
22.30%15.03M
20.79%14.75M
1707.43%12.42M
331.04%16.83M
1984.89%12.29M
--12.21M
--687.15K
--3.90M
---652.00K
Vốn dự trữ
0.81%344.15M
0.78%343.42M
0.75%342.68M
0.77%341.74M
0.86%341.39M
0.92%340.74M
0.94%340.13M
0.87%339.15M
0.92%338.46M
0.87%337.62M
1.04%336.96M
204.20%336.22M
--335.37M
--334.70M
--333.49M
--110.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
36.22%-2.42M
-24.30%-4.39M
99.87%-7.48K
-1.27%-3.76M
21.78%-3.80M
45.54%-3.53M
46.88%-5.91M
40.16%-3.72M
-305.27%-4.86M
-207.08%-6.48M
-2192.54%-11.13M
-368.64%-6.21M
---1.20M
--6.05M
--532.06K
--2.31M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-11.29%1.32M
-11.53%1.27M
1.40%1.35M
16.76%1.38M
14.82%1.49M
11.35%1.43M
40.60%1.33M
18.72%1.19M
22.74%1.30M
16.93%1.29M
8.37%947.40K
4.89%998.25K
--1.06M
--1.10M
--874.21K
--951.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.30%366.20M
2.71%360.78M
2.32%359.27M
0.79%354.42M
1.38%354.48M
1.86%351.26M
2.19%351.12M
2.43%351.66M
0.64%349.66M
0.67%344.85M
1.42%343.61M
76.26%343.30M
--347.45M
--342.55M
--338.81M
--194.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI