tradingkey.logo

Reservoir Media Inc

RSVR

7.700USD

-0.240-3.02%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
502.35MVốn hóa
64.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.68%12.17M
216.40%11.23M
-32.47%13.32M
1093.31%8.56M
175.69%13.79M
-75.65%3.55M
100.73%19.72M
-147.77%-861.34K
358.31%5.00M
14.77%14.58M
531.45%9.82M
-51.82%1.80M
-78.48%-1.94M
20.45%12.70M
-200.32%-2.28M
-50.40%3.74M
---1.08M
--10.55M
---758.10K
--7.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.58%2.72M
285.62%5.31M
-77.73%151.99K
-375.40%-453.18K
21.71%2.85M
29.63%-2.86M
-84.79%682.36K
878.26%164.55K
-69.69%2.34M
-271.12%-4.07M
2.61%4.49M
101.12%16.82K
26.61%7.73M
-0.43%2.38M
56.86%4.37M
-59.50%-1.51M
--6.11M
--2.39M
--2.79M
---944.80K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.25%6.77M
5.84%6.71M
3.47%6.43M
5.44%6.38M
10.20%6.37M
14.36%6.34M
15.42%6.21M
12.95%6.06M
11.56%5.78M
11.33%5.55M
13.18%5.38M
32.07%5.36M
40.79%5.18M
57.76%4.98M
23.27%4.76M
18.36%4.06M
--3.68M
--3.16M
--3.86M
--3.43M
Thuế hoãn lại
-202.77%-750.05K
290.41%1.81M
---146.29K
---446.78K
-54.16%729.82K
-125.99%-950.76K
----
----
-49.96%1.59M
12461.86%3.66M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
155.13%3.18M
-93.21%29.13K
--762.43K
-95.06%20.02K
--1.25M
--428.63K
--0.00
--405.14K
Các mục phi tiền mặt khác
--500.00K
----
----
----
--0.00
8.43%991.11K
----
----
--0.00
--914.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-104.24%-135.71K
85.91%-755.99K
-97.04%363.71K
113.43%871.15K
143.20%3.20M
-176.95%-5.37M
775.22%12.30M
-94.74%-6.48M
48.61%-7.40M
31.61%6.97M
111.64%1.41M
-327.40%-3.33M
-35.56%-14.41M
1.38%5.30M
-72.92%-12.07M
-64.97%1.46M
---10.63M
--5.23M
---6.98M
--4.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
-20.15%-3.18M
218.24%1.57M
-250.82%-4.16M
250.88%1.15M
40.04%-2.64M
-191.90%-1.33M
449.93%2.76M
-93.10%-759.45K
33.83%-4.41M
-158.18%-454.45K
85.24%-788.14K
-121.57%-393.29K
-117.43%-6.66M
125.00%781.07K
-607.23%-5.34M
108.21%1.82M
---3.06M
---3.12M
---754.95K
--875.79K
-Thay đổi hàng tồn kho
10.80%549.00K
485.71%1.33M
61.50%-524.23K
-62.92%137.14K
25.06%495.50K
-456.61%-345.99K
4.01%-1.36M
175.23%369.84K
-20.94%396.22K
171.07%97.02K
-129.91%-1.42M
79.37%-491.64K
198.23%501.18K
-1244.25%-136.51K
-453.15%-617.05K
-265.57%-2.38M
---510.23K
--11.93K
--174.73K
---651.78K
-Thay đổi chi phí trả trước
-851.89%-3.89M
-70.82%-1.48M
-372.89%-1.54M
306.79%6.12M
112.79%516.85K
-108.32%-864.91K
-61.53%562.65K
57.22%-2.96M
27.18%-4.04M
82.45%-415.19K
140.11%1.46M
-78.86%-6.92M
-397.98%-5.55M
-280.00%-2.37M
-27.64%-3.65M
-136.13%-3.87M
--1.86M
--1.31M
---2.86M
---1.64M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-105.56%-222.64K
129.19%776.13K
-93.50%664.64K
-43.92%-4.80M
104.44%4.00M
-132.20%-2.66M
1337.82%10.23M
-176.80%-3.33M
195.00%1.96M
24.34%8.26M
129.33%711.25K
-26.35%4.34M
76.29%-2.06M
-4.45%6.64M
40.05%-2.42M
5.73%5.89M
---8.69M
--6.95M
---4.04M
--5.57M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-240.00%-483.96K
----
----
-90.33%-193.11K
104.68%345.68K
----
----
---101.46K
--168.89K
--310.00
--70.97K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--5.29M
---3.17M
--6.34M
---1.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11.68%12.17M
216.40%11.23M
-32.47%13.32M
1093.31%8.56M
175.69%13.79M
-75.65%3.55M
100.73%19.72M
-147.77%-861.34K
358.31%5.00M
14.77%14.58M
531.45%9.82M
-51.82%1.80M
-78.48%-1.94M
20.45%12.70M
-200.32%-2.28M
-50.40%3.74M
---1.08M
--10.55M
---758.10K
--7.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
680.24%26.31M
312.40%59.66M
-49.66%8.70M
-87.53%1.90M
-87.43%3.37M
-50.89%14.47M
443.29%17.29M
19.21%15.23M
-26.88%26.82M
-7.22%29.46M
-76.40%3.18M
-88.62%12.77M
187.63%36.68M
48.80%31.75M
2.36%13.48M
54.15%112.20M
--12.75M
--21.34M
--13.17M
--72.79M
Chi phí vốn
680.24%26.31M
312.40%59.66M
-49.66%8.70M
-87.53%1.90M
-87.43%3.37M
-50.89%14.47M
443.29%17.29M
19.21%15.23M
-26.88%26.82M
-7.22%29.46M
-76.40%3.18M
-88.62%12.77M
187.63%36.68M
48.80%31.75M
2.36%13.48M
54.15%112.20M
--12.75M
--21.34M
--13.17M
--72.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
157.55%24.67K
-98.01%1.64K
-32.52%28.53K
-70.87%26.70K
-90.03%9.58K
-44.86%82.17K
-56.66%42.27K
43.69%91.66K
20.03%96.04K
58.50%149.03K
1212.70%97.55K
199.38%63.79K
644.71%80.01K
189.56%94.02K
-28.15%7.43K
-19.12%21.31K
--10.74K
--32.47K
--10.34K
--26.34K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
681.73%26.28M
314.75%59.65M
-49.71%8.67M
-87.63%1.87M
-87.42%3.36M
-50.92%14.38M
459.09%17.25M
19.09%15.13M
-26.98%26.72M
-7.42%29.31M
-77.11%3.08M
-88.67%12.71M
187.25%36.60M
48.58%31.65M
2.38%13.48M
54.18%112.18M
--12.74M
--21.30M
--13.16M
--72.76M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---13.37K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.00M
100.00%0.00
---100.00K
----
--0.00
---200.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--2.52M
---2.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---86.48K
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-635.22%-24.79M
-317.51%-61.23M
49.09%-8.80M
87.53%-1.90M
87.43%-3.37M
50.21%-14.67M
-443.29%-17.29M
-19.21%-15.23M
26.88%-26.82M
7.22%-29.46M
79.40%-3.18M
88.67%-12.77M
-185.82%-36.68M
-48.67%-31.75M
-17.27%-15.45M
-54.84%-112.70M
---12.83M
---21.36M
---13.17M
---72.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
233.35%16.00M
369.18%46.85M
-98.78%76.65K
-163.30%-8.41M
-162.40%-12.00M
-21.45%9.99M
--6.28M
103.98%13.29M
-56.29%19.23M
-38.77%12.71M
-100.00%0.00
-94.26%6.52M
389.46%44.00M
107.81%20.76M
88.34%18.21M
511.47%113.56M
--8.99M
--9.99M
--9.67M
--18.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
233.33%16.00M
370.00%47.00M
-100.00%0.00
-150.00%-7.00M
-163.16%-12.00M
-38.21%10.00M
--6.00M
100.00%14.00M
-56.82%19.00M
-26.10%16.18M
100.00%0.00
-93.84%7.00M
387.32%44.00M
113.14%21.90M
-1338.21%-119.70M
939.48%113.56M
--9.03M
--10.27M
--9.67M
--10.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--7.97M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
204500.00%2.05K
--4.09K
-73.44%76.65K
--18.14K
-100.00%1.00
-100.00%0.00
--288.54K
----
--230.84K
--57.71K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
-1011.12%-149.70K
100.00%0.00
-102.94%-1.43M
113.04%3.00
99.62%-13.47K
---9.01K
-46.23%-706.06K
---23.00
-210.34%-3.53M
-100.00%0.00
---482.83K
100.00%0.00
-301.16%-1.14M
--137.91M
100.00%0.00
---39.56K
---283.24K
--0.00
---325.97K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
233.35%16.00M
369.18%46.85M
-98.78%76.65K
-163.30%-8.41M
-162.40%-12.00M
-21.45%9.99M
--6.28M
103.98%13.29M
-56.29%19.23M
-38.77%12.71M
-100.00%0.00
-94.26%6.52M
389.46%44.00M
107.81%20.76M
88.34%18.21M
511.47%113.56M
--8.99M
--9.99M
--9.67M
--18.57M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.99%17.76M
2.49%21.07M
33.54%16.36M
21.67%18.13M
14.64%19.51M
9.21%20.56M
-2.55%12.25M
-16.35%14.90M
16.33%17.02M
47.36%18.82M
-10.37%12.57M
93.43%17.81M
17.99%14.63M
37.20%12.77M
3.36%14.02M
-84.19%9.21M
--12.40M
--9.31M
--13.57M
--58.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
362.31%3.63M
-217.71%-3.31M
-43.30%4.71M
33.13%-1.77M
34.82%-1.38M
42.11%-1.04M
32.86%8.31M
49.43%-2.65M
-166.66%-2.12M
-196.65%-1.80M
598.98%6.25M
-208.92%-5.24M
199.68%3.18M
-39.83%1.86M
70.59%-1.25M
110.78%4.81M
---3.19M
--3.09M
---4.26M
---44.67M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
16.72%238.02K
-290.67%-166.67K
129.75%119.77K
-111.15%-15.83K
-56.51%203.93K
-76.08%87.41K
-3.38%-402.65K
117.94%142.00K
121.28%468.93K
153.48%365.35K
77.56%-389.49K
-478.55%-791.70K
-226.85%-2.20M
-96.31%144.14K
-40110.33%-1.74M
-89.53%209.14K
--1.74M
--3.91M
--4.34K
--2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17.95%21.39M
-8.99%17.76M
2.49%21.07M
33.54%16.36M
21.67%18.13M
14.64%19.51M
9.21%20.56M
-2.55%12.25M
-16.35%14.90M
16.33%17.02M
47.36%18.82M
-10.37%12.57M
93.43%17.81M
17.99%14.63M
37.20%12.77M
3.36%14.02M
--9.21M
--12.40M
--9.31M
--13.57M
Dòng tiền tự do
-235.70%-14.13M
-343.63%-48.42M
89.94%4.61M
141.38%6.66M
147.72%10.41M
26.64%-10.92M
-63.43%2.43M
-46.66%-16.09M
43.49%-21.82M
21.89%-14.88M
142.14%6.64M
89.89%-10.97M
-179.08%-38.62M
-76.50%-19.05M
-13.13%-15.76M
-66.24%-108.46M
---13.84M
---10.79M
---13.93M
---65.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI