Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rr
/
Richtech Robotics Inc
RR
1.900
USD
+0.080
+4.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.910
USD
+1.910
Sau giờ giao dịch (ET)
218.13M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Richtech Robotics Inc
1.900
+0.080
+4.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
0.17%
1.17M
13.65%
1.26M
-90.27%
525.00K
10.15%
1.44M
5.14%
1.17M
16.91%
1.11M
37.38%
5.39M
42.86%
1.31M
87.16%
1.11M
54.32%
946.00K
--
3.93M
--
917.00K
--
592.00K
--
613.00K
Doanh thu
0.17%
1.17M
13.65%
1.26M
-90.27%
525.00K
10.15%
1.44M
5.14%
1.17M
16.91%
1.11M
37.38%
5.39M
42.86%
1.31M
87.16%
1.11M
54.32%
946.00K
--
3.93M
--
917.00K
--
592.00K
--
613.00K
Chi phí doanh thu
-6.39%
454.00K
-75.20%
123.00K
-91.09%
109.00K
-29.90%
429.00K
4.98%
485.00K
11.21%
496.00K
-14.47%
1.22M
427.59%
612.00K
50.00%
462.00K
83.54%
446.00K
--
1.43M
--
116.00K
--
308.00K
--
243.00K
Chi phí hoạt động
189.38%
6.11M
53.06%
5.16M
33.70%
3.50M
21.52%
2.34M
18.21%
2.11M
56.87%
3.37M
8.83%
2.61M
51.74%
1.92M
11.08%
1.79M
87.02%
2.15M
--
2.40M
--
1.27M
--
1.61M
--
1.15M
Chi phí R&D
-22.52%
320.00K
-41.97%
484.00K
-0.51%
388.00K
21.77%
386.00K
-0.96%
413.00K
-2.46%
834.00K
-38.97%
390.00K
36.64%
317.00K
-16.77%
417.00K
113.75%
855.00K
--
639.00K
--
232.00K
--
501.00K
--
400.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
11050.00%
223.00K
12600.00%
508.00K
3600.00%
74.00K
40.00%
7.00K
--
2.00K
-63.64%
4.00K
--
2.00K
-16.67%
5.00K
--
--
266.67%
11.00K
--
--
--
6.00K
--
10.00K
--
3.00K
Lợi nhuận hoạt động
-422.65%
-4.94M
-72.33%
-3.90M
-206.80%
-2.97M
-45.77%
-895.00K
-39.59%
-945.00K
-88.34%
-2.26M
82.36%
2.78M
-74.93%
-614.00K
33.30%
-677.00K
-124.49%
-1.20M
--
1.52M
--
-351.00K
--
-1.01M
--
-535.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
387.00K
--
333.00K
--
13.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.13%
5.00K
-99.18%
4.00K
-99.85%
1.00K
102.00%
101.00K
--
174.00K
48500.00%
486.00K
--
683.00K
--
50.00K
--
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
-18.00K
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-307.24%
-4.56M
-29.88%
-3.57M
-240.99%
-2.96M
-50.00%
-996.00K
-65.29%
-1.12M
-128.62%
-2.75M
39.22%
2.10M
-89.17%
-664.00K
33.30%
-677.00K
-124.67%
-1.20M
--
1.51M
--
-351.00K
--
-1.01M
--
-535.00K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
100.94%
1.00K
--
317.00K
--
0.00
--
0.00
-193.81%
-106.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
113.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-307.24%
-4.56M
-29.88%
-3.57M
-234.26%
-2.96M
-97.74%
-1.31M
-65.29%
-1.12M
-128.62%
-2.75M
58.11%
2.20M
-89.17%
-664.00K
33.30%
-677.00K
-124.67%
-1.20M
--
1.39M
--
-351.00K
--
-1.01M
--
-535.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-307.24%
-4.56M
-29.88%
-3.57M
-234.26%
-2.96M
-97.74%
-1.31M
-65.29%
-1.12M
-128.62%
-2.75M
58.11%
2.20M
-89.17%
-664.00K
33.30%
-677.00K
-124.67%
-1.20M
--
1.39M
--
-351.00K
--
-1.01M
--
-535.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-17.00K
--
-21.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-305.72%
-4.54M
-29.11%
-3.55M
-234.26%
-2.96M
-97.74%
-1.31M
-65.29%
-1.12M
-128.62%
-2.75M
58.11%
2.20M
-89.17%
-664.00K
33.30%
-677.00K
-124.67%
-1.20M
--
1.39M
--
-351.00K
--
-1.01M
--
-535.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-305.72%
-4.54M
-29.11%
-3.55M
-234.26%
-2.96M
-97.74%
-1.31M
-65.29%
-1.12M
-128.62%
-2.75M
58.11%
2.20M
-89.17%
-664.00K
33.30%
-677.00K
-124.67%
-1.20M
--
1.39M
--
-351.00K
--
-1.01M
--
-535.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-138.24%
-0.04
13.32%
-0.04
-240.48%
-0.05
-84.89%
-0.02
-61.60%
-0.02
-131.72%
-0.04
58.11%
0.03
-89.05%
-0.01
33.31%
-0.01
-124.60%
-0.02
--
0.02
--
-0.01
--
-0.02
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-138.24%
-0.04
13.32%
-0.04
-240.48%
-0.05
-84.89%
-0.02
-61.60%
-0.02
-131.72%
-0.04
58.11%
0.03
-89.05%
-0.01
33.31%
-0.01
-124.60%
-0.02
--
0.02
--
-0.01
--
-0.02
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký