Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rr
/
Richtech Robotics Inc
RR
1.900
USD
+0.080
+4.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.910
USD
+1.910
Sau giờ giao dịch (ET)
218.13M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Richtech Robotics Inc
1.900
+0.080
+4.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
410.53%
41.84M
376.36%
35.89M
6945.27%
30.51M
1545.97%
9.20M
1721.11%
8.20M
1250.36%
7.54M
--
433.00K
--
559.00K
--
450.00K
--
558.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
35.77%
11.13M
163.13%
19.83M
3263.97%
14.57M
1545.97%
9.20M
1721.11%
8.20M
1250.36%
7.54M
--
433.00K
--
559.00K
--
450.00K
--
558.00K
-Đầu tư ngắn hạn
--
30.71M
--
16.07M
--
15.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-57.18%
1.68M
-36.04%
2.12M
-76.20%
1.36M
68.66%
3.13M
97.14%
3.92M
59.60%
3.31M
--
5.71M
--
1.85M
--
1.99M
--
2.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-55.22%
1.68M
-32.73%
2.12M
-75.63%
1.36M
81.17%
3.13M
101.94%
3.75M
62.06%
3.14M
--
5.58M
--
1.73M
--
1.86M
--
1.94M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
29.55%
171.00K
23.48%
163.00K
--
134.00K
--
128.00K
--
132.00K
--
132.00K
Hàng tồn kho
410.62%
1.49M
113.46%
1.40M
39.66%
1.15M
-41.84%
399.00K
-62.99%
292.00K
-27.09%
654.00K
--
822.00K
--
686.00K
--
789.00K
--
897.00K
Chi phí trả trước
12900.00%
130.00K
657.14%
53.00K
94.12%
33.00K
-99.22%
2.00K
--
1.00K
-69.57%
7.00K
--
17.00K
--
256.00K
--
0.00
--
23.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
263.70%
45.14M
243.02%
39.46M
373.30%
33.05M
279.40%
12.73M
284.36%
12.41M
224.03%
11.50M
--
6.98M
--
3.35M
--
3.23M
--
3.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
493.97%
1.68M
426.79%
1.48M
262.68%
1.24M
47.17%
624.00K
-41.98%
282.00K
-30.69%
280.00K
--
343.00K
--
424.00K
--
486.00K
--
404.00K
-Tài sản cố định
440.98%
1.77M
378.02%
1.54M
239.79%
1.30M
45.77%
672.00K
-36.99%
327.00K
-25.58%
323.00K
--
382.00K
--
461.00K
--
519.00K
--
434.00K
-Khấu hao lũy kế
108.89%
94.00K
60.47%
69.00K
38.46%
54.00K
29.73%
48.00K
36.36%
45.00K
43.33%
43.00K
--
39.00K
--
37.00K
--
33.00K
--
30.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
9.38M
--
9.58M
--
7.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
85.80%
981.00K
73.30%
915.00K
40.15%
740.00K
170.00%
27.00K
5180.00%
528.00K
5180.00%
528.00K
--
528.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
Tổng tài sản dài hạn
1386.42%
12.04M
1380.94%
11.97M
1002.76%
9.61M
50.00%
651.00K
63.31%
810.00K
95.17%
808.00K
--
871.00K
--
434.00K
--
496.00K
--
414.00K
Tổng tài sản
332.49%
57.18M
317.71%
51.42M
443.12%
42.65M
253.13%
13.38M
254.93%
13.22M
210.57%
12.31M
--
7.85M
--
3.79M
--
3.73M
--
3.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-95.56%
4.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.37%
90.00K
-77.15%
85.00K
--
238.00K
--
344.00K
--
233.00K
--
372.00K
Chi phí trích trước
0.00%
2.00K
188.14%
170.00K
64.41%
97.00K
-36.54%
33.00K
-96.15%
2.00K
13.46%
59.00K
--
59.00K
--
52.00K
--
52.00K
--
52.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
6.00%
53.00K
-93.73%
53.00K
608.01%
2.39M
347.28%
2.05M
--
50.00K
--
845.00K
--
337.00K
--
459.00K
--
--
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
6.00%
53.00K
-93.73%
53.00K
608.01%
2.39M
347.28%
2.05M
--
50.00K
--
845.00K
--
337.00K
--
459.00K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-95.56%
4.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.37%
90.00K
-77.15%
85.00K
--
238.00K
--
344.00K
--
233.00K
--
372.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-79.53%
596.00K
18.50%
993.00K
-84.26%
455.00K
257.25%
3.89M
172.06%
2.91M
43.49%
838.00K
--
2.89M
--
1.09M
--
1.07M
--
584.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
553.85%
595.00K
268.25%
464.00K
131.17%
356.00K
99.51%
407.00K
-58.06%
91.00K
-52.27%
126.00K
--
154.00K
--
204.00K
--
217.00K
--
264.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
553.85%
595.00K
268.25%
464.00K
131.17%
356.00K
99.51%
407.00K
-58.06%
91.00K
-52.27%
126.00K
--
154.00K
--
204.00K
--
217.00K
--
264.00K
Nợ dài hạn khác
--
129.00K
--
98.00K
--
102.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
695.60%
724.00K
346.03%
562.00K
197.40%
458.00K
99.51%
407.00K
-58.06%
91.00K
-52.27%
126.00K
--
154.00K
--
204.00K
--
217.00K
--
264.00K
Tổng các khoản nợ
-56.03%
1.32M
61.31%
1.56M
-70.01%
913.00K
232.38%
4.30M
133.26%
3.00M
13.68%
964.00K
--
3.04M
--
1.29M
--
1.29M
--
848.00K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
417.96%
71.92M
341.73%
61.38M
978.06%
49.68M
212.58%
14.06M
267.55%
13.89M
267.78%
13.89M
--
4.61M
--
4.50M
--
3.78M
--
3.78M
Lợi nhuận giữ lại
-337.06%
-16.03M
-351.00%
-11.49M
-4049.75%
-7.94M
-148.63%
-4.98M
-173.66%
-3.67M
-284.74%
-2.55M
--
201.00K
--
-2.00M
--
-1.34M
--
-662.00K
Vốn dự trữ
417.88%
71.91M
341.67%
61.37M
977.84%
49.67M
212.56%
14.06M
--
13.89M
--
13.89M
--
4.61M
--
4.50M
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
-38.00K
--
-21.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
446.62%
55.86M
339.49%
49.87M
767.91%
41.74M
263.89%
9.08M
319.16%
10.22M
264.15%
11.35M
--
4.81M
--
2.50M
--
2.44M
--
3.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký