tradingkey.logo

Richtech Robotics Inc

RR

1.900USD

+0.080+4.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
218.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-236.36%-4.48M
-196.95%-3.60M
-365.77%-2.94M
170.57%422.00K
-209.53%-1.33M
2.02%-1.21M
-55.80%-631.00K
-2.05%-598.00K
66.67%-430.00K
-238.90%-1.24M
---405.00K
---586.00K
---1.29M
---365.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-306.88%-4.56M
-29.88%-3.57M
-234.26%-2.96M
-97.74%-1.31M
-65.44%-1.12M
-128.62%-2.75M
58.11%2.20M
-89.17%-664.00K
33.30%-677.00K
-124.67%-1.20M
--1.39M
---351.00K
---1.01M
---535.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--217.00K
--513.00K
2366.67%74.00K
-30.00%7.00K
----
----
--3.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
100.00%0.00
--518.00K
----
----
---518.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-9200.00%-186.00K
-383.05%-167.00K
22.78%97.00K
-694.83%-345.00K
97.65%-2.00K
293.33%59.00K
79.55%79.00K
34.88%58.00K
---85.00K
103.20%15.00K
--44.00K
--43.00K
--0.00
---469.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
123.44%49.00K
-125.46%-376.00K
93.71%-151.00K
77850.00%1.56M
-162.95%-209.00K
3054.00%1.48M
-30.17%-2.40M
99.28%-2.00K
220.73%332.00K
-108.59%-50.00K
---1.84M
---278.00K
---275.00K
--582.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
171.26%434.00K
-131.04%-755.00K
145.99%1.77M
377.10%625.00K
-833.73%-609.00K
956.34%2.43M
-140.11%-3.85M
551.72%131.00K
151.52%83.00K
-2084.62%-284.00K
---1.60M
---29.00K
--33.00K
---13.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-126.17%-95.00K
-248.50%-248.00K
-451.47%-750.00K
-202.91%-106.00K
239.25%363.00K
-64.99%167.00K
43.57%-136.00K
166.45%103.00K
528.00%107.00K
1390.63%477.00K
---241.00K
---155.00K
---25.00K
--32.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1200.00%-77.00K
-300.00%-20.00K
-116.76%-31.00K
99.01%-2.00K
-70.83%7.00K
-41.18%10.00K
562.50%185.00K
---203.00K
--24.00K
88.89%17.00K
---40.00K
--0.00
--0.00
--9.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
--17.00K
---17.00K
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-236.36%-4.48M
-196.95%-3.60M
-365.77%-2.94M
170.57%422.00K
-209.53%-1.33M
2.02%-1.21M
-55.80%-631.00K
-2.05%-598.00K
66.67%-430.00K
-238.90%-1.24M
---405.00K
---586.00K
---1.29M
---365.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--38.00K
2700.00%78.00K
--6.20M
-50.00%3.00K
100.00%0.00
0.00%-3.00K
----
105.61%6.00K
-112.50%-3.00K
-250.00%-3.00K
--17.00K
---107.00K
--24.00K
--2.00K
Chi phí vốn
--38.00K
--78.00K
--6.20M
-50.00%3.00K
----
----
----
--6.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--43.00K
--0.00
--24.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--38.00K
2700.00%78.00K
--725.00K
-50.00%3.00K
100.00%0.00
0.00%-3.00K
----
105.61%6.00K
-112.50%-3.00K
-250.00%-3.00K
--17.00K
---107.00K
--24.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
--5.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---14.71M
---302.00K
---16.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
100.00%0.00
83.33%-1.00K
4200.00%172.00K
---9.00K
-16.67%-28.00K
-108.57%-6.00K
--4.00K
-100.00%0.00
85.19%-24.00K
--70.00K
--0.00
--92.00K
---162.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-163788.89%-14.75M
-1420.00%-380.00K
-381000.00%-22.87M
8550.00%169.00K
-400.00%-9.00K
-19.05%-25.00K
-111.32%-6.00K
-101.87%-2.00K
-95.59%3.00K
87.20%-21.00K
--53.00K
--107.00K
--68.00K
---164.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
426.30%10.53M
10.80%9.24M
5999.80%31.17M
-41.47%415.00K
526.96%2.00M
460.04%8.34M
188.70%511.00K
--709.00K
--319.00K
7.98%1.49M
--177.00K
--0.00
--0.00
--1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-101.10%-22.00K
99.58%-4.00K
312.90%1.15M
2300.00%242.00K
529.47%2.01M
-1164.04%-947.00K
1262.50%279.00K
---11.00K
--319.00K
-93.55%89.00K
---24.00K
--0.00
--0.00
--1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--10.55M
--9.24M
27180.91%30.01M
-75.97%173.00K
----
----
-45.27%110.00K
--720.00K
--0.00
--1.40M
--201.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
-92.62%9.00K
--0.00
---8.00K
--9.29M
--122.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
426.30%10.53M
10.80%9.24M
5999.80%31.17M
-41.47%415.00K
526.96%2.00M
460.04%8.34M
188.70%511.00K
--709.00K
--319.00K
7.98%1.49M
--177.00K
--0.00
--0.00
--1.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
163.13%19.83M
3263.97%14.57M
1545.97%9.20M
1721.11%8.20M
1250.36%7.54M
32.42%433.00K
11.35%559.00K
-54.13%450.00K
-74.67%558.00K
-75.83%327.00K
--502.00K
--981.00K
--2.20M
--1.35M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1418.33%-8.70M
-25.92%5.26M
4357.94%5.37M
822.94%1.01M
711.11%660.00K
2974.46%7.10M
28.00%-126.00K
122.76%109.00K
91.16%-108.00K
-72.82%231.00K
---175.00K
---479.00K
---1.22M
--850.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
35.77%11.13M
163.13%19.83M
3263.97%14.57M
1545.97%9.20M
1721.11%8.20M
1250.36%7.54M
32.42%433.00K
11.35%559.00K
-54.13%450.00K
-74.67%558.00K
--327.00K
--502.00K
--981.00K
--2.20M
Dòng tiền tự do
-239.22%-4.51M
-203.38%-3.68M
-1347.54%-9.13M
169.37%419.00K
-209.53%-1.33M
2.02%-1.21M
-40.85%-631.00K
-3.07%-604.00K
67.28%-430.00K
-237.06%-1.24M
---448.00K
---586.00K
---1.31M
---367.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI