tradingkey.logo

Rapid Micro Biosystems Inc

RPID

3.490USD

+0.180+5.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
28.41%7.21M
29.68%8.22M
23.74%7.60M
32.31%6.62M
11.44%5.61M
44.88%6.34M
29.67%6.14M
29.59%5.00M
21.03%5.04M
-16.01%4.37M
-31.31%4.74M
-37.03%3.86M
-16.72%4.16M
-0.57%5.21M
31.48%6.90M
136.41%6.13M
66.56%5.00M
--5.24M
--5.25M
--2.59M
--3.00M
Doanh thu
28.41%7.21M
29.68%8.22M
23.74%7.60M
32.31%6.62M
11.44%5.61M
44.88%6.34M
29.67%6.14M
29.59%5.00M
21.03%5.04M
-16.01%4.37M
-31.31%4.74M
-37.03%3.86M
-16.72%4.16M
-0.57%5.21M
31.48%6.90M
136.41%6.13M
66.56%5.00M
--5.24M
--5.25M
--2.59M
--3.00M
Chi phí doanh thu
-4.67%6.80M
11.18%7.24M
-10.21%6.98M
-1.26%6.81M
4.53%7.13M
-6.68%6.51M
3.23%7.78M
35.68%6.89M
12.18%6.83M
-10.51%6.97M
-8.25%7.53M
-35.75%5.08M
-13.84%6.08M
-7.15%7.79M
24.17%8.21M
89.10%7.91M
42.36%7.06M
--8.39M
--6.61M
--4.18M
--4.96M
Chi phí hoạt động
-5.12%18.87M
-0.42%18.45M
-4.62%19.64M
-0.30%20.00M
-0.12%19.88M
-14.37%18.52M
-4.77%20.59M
11.83%20.06M
3.90%19.91M
9.46%21.63M
13.68%21.63M
5.54%17.93M
30.46%19.16M
32.17%19.76M
48.33%19.02M
97.47%16.99M
43.49%14.69M
--14.95M
--12.82M
--8.61M
--10.23M
Chi phí R&D
-5.67%3.62M
2.53%3.40M
15.82%3.61M
15.81%3.74M
21.85%3.84M
-2.50%3.32M
4.81%3.12M
9.04%3.23M
-10.55%3.15M
19.19%3.40M
21.79%2.97M
26.87%2.96M
64.18%3.52M
75.69%2.85M
9.76%2.44M
87.86%2.34M
49.30%2.15M
--1.63M
--2.22M
--1.24M
--1.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.09%847.00K
9.45%869.00K
9.99%859.00K
7.39%828.00K
6.19%806.00K
-7.67%794.00K
6.40%781.00K
12.88%771.00K
35.54%759.00K
91.11%860.00K
83.50%734.00K
94.03%683.00K
62.79%560.00K
41.07%450.00K
20.12%400.00K
-12.00%352.00K
-31.20%344.00K
--319.00K
--333.00K
--400.00K
--500.00K
Lợi nhuận hoạt động
18.30%-11.66M
16.07%-10.23M
16.68%-12.04M
11.13%-13.38M
4.03%-14.27M
29.39%-12.19M
14.43%-14.45M
-6.96%-15.05M
0.85%-14.87M
-18.58%-17.26M
-39.29%-16.89M
-29.57%-14.07M
-54.77%-15.00M
-49.83%-14.56M
-60.00%-12.12M
-80.67%-10.86M
-33.93%-9.69M
---9.71M
---7.58M
---6.01M
---7.24M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.81%478.00K
-43.52%588.00K
-28.82%778.00K
-21.06%847.00K
-1.10%992.00K
23.78%1.04M
86.52%1.09M
--1.07M
--1.00M
--841.00K
--586.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.33%12.00K
44.44%13.00K
11.11%10.00K
-10.00%9.00K
-10.00%9.00K
-10.00%9.00K
-18.18%9.00K
0.00%10.00K
-9.09%10.00K
-47.37%10.00K
-98.58%11.00K
-98.92%10.00K
-98.82%11.00K
-98.07%19.00K
-12.53%775.00K
13.51%924.00K
22.15%932.00K
--984.00K
--886.00K
--814.00K
--763.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
11.11%10.00K
-10.00%9.00K
-10.00%9.00K
--9.00K
--9.00K
--10.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---11.26M
98.52%-35.00K
-229060.00%-11.45M
---618.00K
--0.00
---2.37M
--5.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-110.34%-61.00K
-23.53%-21.00K
-50.00%-39.00K
20.69%-23.00K
-163.64%-29.00K
-54.55%-17.00K
-23.81%-26.00K
-107.61%-29.00K
-110.68%-11.00K
-375.00%-11.00K
97.40%-21.00K
4662.50%381.00K
1036.36%103.00K
300.00%4.00K
-4594.44%-809.00K
900.00%8.00K
-257.14%-11.00K
---2.00K
--18.00K
---1.00K
--7.00K
Thu nhập trước thuế
15.49%-11.26M
13.34%-9.68M
15.48%-11.31M
10.33%-12.56M
4.04%-13.32M
32.09%-11.16M
18.06%-13.38M
-2.24%-14.01M
6.89%-13.88M
-12.83%-16.44M
34.59%-16.33M
-16.00%-13.70M
32.49%-14.91M
-28.73%-14.57M
-195.64%-24.97M
-28.50%-11.81M
-176.47%-22.08M
---11.32M
---8.45M
---9.19M
---7.99M
Thuế thu nhập
133.33%7.00K
-212.50%-9.00K
30.00%13.00K
150.00%15.00K
-57.14%3.00K
14.29%8.00K
42.86%10.00K
100.98%6.00K
-69.57%7.00K
-79.41%7.00K
-65.00%7.00K
-3505.56%-613.00K
21.05%23.00K
70.00%34.00K
0.00%20.00K
-75.68%18.00K
-5.00%19.00K
--20.00K
--20.00K
--74.00K
--20.00K
Doanh thu sau thuế
15.46%-11.26M
13.48%-9.67M
15.45%-11.32M
10.26%-12.58M
4.07%-13.32M
32.07%-11.17M
18.04%-13.39M
-7.07%-14.02M
6.99%-13.89M
-12.61%-16.45M
34.61%-16.34M
-10.64%-13.09M
32.45%-14.93M
-28.80%-14.61M
-195.18%-24.99M
-27.67%-11.83M
-176.02%-22.10M
---11.34M
---8.46M
---9.27M
---8.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.46%-11.26M
13.48%-9.67M
15.45%-11.32M
10.26%-12.58M
4.07%-13.32M
32.07%-11.17M
18.04%-13.39M
-7.07%-14.02M
6.99%-13.89M
-12.61%-16.45M
34.61%-16.34M
-10.64%-13.09M
32.45%-14.93M
-28.80%-14.61M
-195.18%-24.99M
-27.67%-11.83M
-176.02%-22.10M
---11.34M
---8.46M
---9.27M
---8.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.46%-11.26M
13.48%-9.67M
15.45%-11.32M
10.26%-12.58M
4.07%-13.32M
32.07%-11.17M
18.04%-13.39M
-7.07%-14.02M
6.99%-13.89M
-12.61%-16.45M
35.23%-16.34M
5.83%-13.09M
38.56%-14.93M
-7.29%-14.61M
-135.58%-25.23M
-23.16%-13.90M
-152.77%-24.30M
---13.61M
---10.71M
---11.29M
---9.61M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-68.06%451.00K
12.45%885.00K
79.06%1.41M
--1.41M
--1.41M
--787.00K
--788.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.46%-11.26M
13.48%-9.67M
15.45%-11.32M
10.26%-12.58M
4.07%-13.32M
32.07%-11.17M
18.04%-13.39M
-7.07%-14.02M
6.99%-13.89M
-12.61%-16.45M
35.23%-16.34M
5.83%-13.09M
38.56%-14.93M
-7.29%-14.61M
-135.58%-25.23M
-23.16%-13.90M
-152.77%-24.30M
---13.61M
---10.71M
---11.29M
---9.61M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.89%-0.26
14.72%-0.22
16.59%-0.26
11.40%-0.29
5.03%-0.31
32.92%-0.26
19.11%-0.31
-5.67%-0.33
8.32%-0.32
-10.52%-0.39
37.01%-0.38
8.96%-0.31
41.77%-0.35
-2.61%-0.35
-135.58%-0.61
-23.16%-0.34
-152.77%-0.61
---0.34
---0.26
---0.27
---0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.89%-0.26
14.72%-0.22
16.59%-0.26
11.40%-0.29
5.03%-0.31
32.92%-0.26
19.11%-0.31
-5.67%-0.33
8.32%-0.32
-10.52%-0.39
37.01%-0.38
8.96%-0.31
41.77%-0.35
-2.61%-0.35
-135.58%-0.61
-23.16%-0.34
-152.77%-0.61
---0.34
---0.26
---0.27
---0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI