Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-rpid
/
Rapid Micro Biosystems Inc
RPID
3.490
USD
+0.180
+5.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.490
USD
+3.490
Sau giờ giao dịch (ET)
152.48M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Rapid Micro Biosystems Inc
3.490
+0.180
+5.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.61%
41.67M
-44.89%
50.73M
-31.95%
60.83M
-34.58%
69.39M
-20.21%
79.54M
-15.27%
92.05M
-22.20%
89.39M
-26.38%
106.07M
-38.55%
99.69M
-43.85%
108.65M
-47.68%
114.89M
44.02%
144.09M
42.77%
162.23M
--
193.50M
--
219.59M
--
100.05M
--
113.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-15.72%
18.91M
-30.36%
16.91M
-7.32%
22.04M
29.43%
37.12M
-8.10%
22.43M
-10.27%
24.29M
-7.92%
23.79M
-42.32%
28.68M
-60.94%
24.41M
-84.83%
27.06M
-88.24%
25.83M
-50.30%
49.72M
-42.47%
62.50M
--
178.39M
--
219.59M
--
100.05M
--
108.64M
-Đầu tư ngắn hạn
-60.14%
22.76M
-50.09%
33.82M
-40.87%
38.79M
-58.31%
32.27M
-24.14%
57.10M
-16.93%
67.77M
-26.34%
65.60M
-17.99%
77.39M
-24.52%
75.28M
439.93%
81.58M
--
89.06M
--
94.37M
1894.64%
99.73M
--
15.11M
--
0.00
--
0.00
--
5.00M
Các khoản phải thu
-15.35%
4.53M
34.78%
7.53M
4.18%
4.14M
39.98%
5.26M
-4.87%
5.35M
1.86%
5.58M
-15.66%
3.98M
-13.11%
3.76M
37.90%
5.62M
-2.68%
5.48M
-25.80%
4.71M
1.31%
4.33M
-7.82%
4.08M
--
5.63M
--
6.35M
--
4.27M
--
4.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.13%
4.52M
35.92%
7.52M
-4.27%
3.74M
44.99%
5.01M
-10.69%
4.92M
3.04%
5.53M
-16.12%
3.91M
-15.71%
3.46M
43.68%
5.51M
7.27%
5.37M
-6.95%
4.66M
34.12%
4.10M
2.98%
3.83M
--
5.00M
--
5.01M
--
3.06M
--
3.72M
-Các khoản phải thu khác
-98.59%
6.00K
-88.24%
6.00K
482.61%
402.00K
-17.16%
251.00K
281.25%
427.00K
-54.46%
51.00K
23.21%
69.00K
34.07%
303.00K
-53.72%
112.00K
-82.14%
112.00K
-95.84%
56.00K
-81.37%
226.00K
-65.38%
242.00K
--
627.00K
--
1.35M
--
1.21M
--
699.00K
Hàng tồn kho
1.49%
20.72M
1.20%
20.20M
5.25%
21.25M
2.34%
21.43M
-2.51%
20.42M
-5.79%
19.96M
-3.49%
20.19M
-1.66%
20.94M
18.25%
20.94M
35.20%
21.19M
47.70%
20.92M
78.78%
21.29M
81.15%
17.71M
--
15.67M
--
14.17M
--
11.91M
--
9.78M
Chi phí trả trước
-24.86%
825.00K
-28.34%
1.13M
736.84%
318.00K
60.67%
625.00K
13.08%
1.10M
4.93%
1.57M
-98.20%
38.00K
196.95%
389.00K
8.73%
971.00K
-7.52%
1.50M
-19.42%
2.11M
-9.66%
131.00K
325.24%
893.00K
--
1.62M
--
2.62M
--
145.00K
--
210.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-18.30%
1.44M
7.07%
1.33M
-4.14%
1.39M
-5.99%
1.49M
-8.43%
1.76M
-29.32%
1.24M
-25.04%
1.45M
-3.41%
1.59M
-3.08%
1.92M
3.41%
1.76M
34.99%
1.93M
-2.03%
1.64M
8.72%
1.98M
--
1.70M
--
1.43M
--
1.68M
--
1.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.04%
69.18M
-32.80%
80.92M
-23.57%
87.93M
-26.03%
98.20M
-16.25%
108.16M
-13.11%
120.42M
-20.43%
115.05M
-22.59%
132.75M
-30.90%
129.15M
-36.47%
138.58M
-40.79%
144.58M
45.27%
171.48M
43.91%
186.90M
--
218.12M
--
244.16M
--
118.05M
--
129.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.86%
15.47M
-14.24%
16.36M
-12.27%
16.98M
-8.65%
18.01M
-8.51%
18.60M
-8.66%
19.07M
-5.69%
19.36M
-2.32%
19.71M
4.44%
20.33M
84.72%
20.88M
137.79%
20.53M
178.10%
20.18M
179.77%
19.47M
--
11.30M
--
8.63M
--
7.26M
--
6.96M
-Tài sản cố định
-2.39%
32.95M
-1.20%
33.10M
1.65%
33.63M
3.48%
33.89M
2.66%
33.75M
2.28%
33.50M
4.38%
33.08M
6.73%
32.75M
3.75%
32.88M
41.85%
32.75M
58.27%
31.69M
68.04%
30.69M
79.65%
31.69M
--
23.09M
--
20.02M
--
18.26M
--
17.64M
-Khấu hao lũy kế
15.39%
17.48M
16.04%
16.74M
21.30%
16.64M
21.81%
15.89M
20.76%
15.15M
21.54%
14.43M
22.90%
13.72M
24.09%
13.04M
2.65%
12.54M
0.73%
11.87M
-1.99%
11.16M
-4.52%
10.51M
14.42%
12.22M
--
11.79M
--
11.39M
--
11.01M
--
10.68M
Tài sản dài hạn khác
-18.80%
786.00K
-14.99%
896.00K
-18.77%
926.00K
-28.87%
882.00K
-27.76%
968.00K
-24.88%
1.05M
-28.62%
1.14M
-25.53%
1.24M
-23.08%
1.34M
-20.96%
1.40M
-2.14%
1.60M
-57.72%
1.67M
-16.57%
1.74M
--
1.77M
--
1.63M
--
3.94M
--
2.09M
Tổng tài sản dài hạn
-16.96%
16.25M
-25.11%
17.25M
-49.00%
17.91M
-33.02%
18.89M
-55.66%
19.57M
-55.76%
23.04M
-38.75%
35.12M
-36.86%
28.20M
2.27%
44.14M
125.97%
52.07M
458.59%
57.34M
298.96%
44.66M
377.01%
43.16M
--
23.05M
--
10.27M
--
11.19M
--
9.05M
Tổng tài sản
-33.11%
85.43M
-31.57%
98.17M
-29.52%
105.84M
-27.25%
117.08M
-26.29%
127.73M
-24.76%
143.45M
-25.63%
150.16M
-25.54%
160.94M
-24.68%
173.28M
-20.95%
190.65M
-20.64%
201.92M
67.24%
216.14M
65.61%
230.05M
--
241.17M
--
254.43M
--
129.24M
--
138.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
20.97%
150.00K
7.80%
152.00K
-97.06%
4.00K
-99.83%
1.00K
-78.01%
124.00K
-72.88%
141.00K
74.36%
136.00K
188.00%
576.00K
555.81%
564.00K
53.85%
520.00K
-88.76%
78.00K
-85.02%
200.00K
-91.44%
86.00K
--
338.00K
--
694.00K
--
1.33M
--
1.00M
Chi phí trích trước
-29.47%
4.88M
-27.66%
7.07M
3.29%
7.03M
9.97%
7.82M
25.00%
6.92M
27.99%
9.77M
-6.88%
6.81M
39.91%
7.11M
-16.68%
5.54M
-26.97%
7.63M
-31.94%
7.31M
-33.20%
5.08M
24.33%
6.65M
--
10.45M
--
10.74M
--
7.61M
--
5.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.95%
49.00K
11.90%
47.00K
15.00%
46.00K
12.82%
44.00K
13.16%
43.00K
13.51%
42.00K
11.11%
40.00K
11.43%
39.00K
11.76%
38.00K
--
37.00K
--
36.00K
--
35.00K
--
34.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.95%
49.00K
11.90%
47.00K
15.00%
46.00K
12.82%
44.00K
13.16%
43.00K
13.51%
42.00K
11.11%
40.00K
11.43%
39.00K
11.76%
38.00K
--
37.00K
--
36.00K
--
35.00K
--
34.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-2.28%
6.09M
10.46%
6.60M
17.54%
5.36M
18.88%
5.43M
13.43%
6.23M
26.94%
5.97M
33.96%
4.56M
16.51%
4.56M
39.07%
5.50M
36.96%
4.71M
-15.53%
3.40M
-12.74%
3.92M
-24.88%
3.95M
--
3.44M
--
4.03M
--
4.49M
--
5.26M
Nợ ngắn hạn khác
-1.82%
6.24M
10.40%
6.75M
14.22%
5.36M
5.58%
5.43M
4.92%
6.36M
17.01%
6.12M
34.87%
4.70M
24.84%
5.14M
50.07%
6.06M
38.47%
5.23M
-26.29%
3.48M
-29.30%
4.12M
-35.56%
4.04M
--
3.77M
--
4.72M
--
5.83M
--
6.27M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.87%
15.00M
-7.48%
17.57M
1.93%
15.92M
15.15%
16.60M
14.20%
15.60M
-0.34%
18.99M
2.67%
15.62M
13.06%
14.41M
-8.15%
13.66M
4.87%
19.05M
-14.15%
15.21M
-20.34%
12.75M
2.67%
14.87M
--
18.17M
--
17.72M
--
16.00M
--
14.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-20.92%
4.48M
-19.62%
4.78M
-18.41%
5.08M
-15.62%
5.38M
-14.78%
5.66M
-13.71%
5.95M
-12.90%
6.23M
-13.98%
6.37M
-5.64%
6.65M
--
6.90M
--
7.15M
-70.35%
7.41M
-71.70%
7.04M
--
0.00
--
0.00
--
24.98M
--
24.88M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.98M
--
24.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-20.92%
4.48M
-19.62%
4.78M
-18.41%
5.08M
-15.62%
5.38M
-14.78%
5.66M
-13.71%
5.95M
-12.90%
6.23M
-13.98%
6.37M
-5.64%
6.65M
--
6.90M
--
7.15M
--
7.41M
--
7.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
12.50%
306.00K
13.31%
298.00K
13.33%
289.00K
13.77%
281.00K
14.29%
272.00K
14.85%
263.00K
15.38%
255.00K
-64.61%
247.00K
-67.62%
238.00K
-88.68%
229.00K
-88.73%
221.00K
-95.88%
698.00K
-95.62%
735.00K
--
2.02M
--
1.96M
--
16.95M
--
16.76M
Tổng nợ dài hạn
-20.05%
4.95M
-18.91%
5.25M
-17.89%
5.55M
-14.56%
5.90M
-13.79%
6.19M
-12.84%
6.48M
-12.08%
6.76M
-18.09%
6.90M
-11.49%
7.18M
267.33%
7.43M
292.04%
7.69M
-79.90%
8.43M
-80.53%
8.11M
--
2.02M
--
1.96M
--
41.93M
--
41.65M
Tổng các khoản nợ
-8.47%
19.94M
-10.39%
22.82M
-4.05%
21.47M
5.53%
22.50M
4.56%
21.79M
-3.84%
25.46M
-2.28%
22.38M
0.67%
21.32M
-9.33%
20.84M
31.17%
26.48M
16.36%
22.90M
-63.45%
21.18M
-59.06%
22.98M
--
20.19M
--
19.68M
--
57.93M
--
56.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.78%
552.01M
0.75%
550.59M
0.81%
549.90M
0.87%
548.90M
0.89%
547.73M
0.98%
546.48M
1.03%
545.45M
0.95%
544.14M
0.97%
542.91M
0.95%
541.20M
0.86%
539.88M
385.63%
539.02M
377.37%
537.72M
--
536.11M
--
535.25M
--
110.99M
--
112.64M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
235.84M
--
233.83M
Lợi nhuận giữ lại
-10.15%
-486.54M
-10.95%
-475.27M
-11.60%
-465.61M
-12.50%
-454.29M
-13.31%
-441.71M
-13.96%
-428.38M
-16.06%
-417.21M
-17.69%
-403.82M
-18.11%
-389.81M
-19.30%
-375.92M
-19.62%
-359.47M
-24.54%
-343.13M
-25.16%
-330.04M
--
-315.11M
--
-300.51M
--
-275.52M
--
-263.69M
Vốn dự trữ
0.78%
551.58M
0.75%
550.16M
0.81%
549.47M
0.87%
548.47M
0.89%
547.30M
0.98%
546.05M
1.03%
545.03M
0.95%
543.72M
0.97%
542.49M
0.95%
540.77M
0.86%
539.46M
385.29%
538.60M
377.04%
537.30M
--
535.69M
--
534.84M
--
110.98M
--
112.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
116.67%
13.00K
138.61%
39.00K
118.32%
83.00K
96.40%
-25.00K
88.22%
-78.00K
90.89%
-101.00K
67.46%
-453.00K
24.37%
-695.00K
-9.60%
-662.00K
-6831.25%
-1.11M
--
-1.39M
--
-919.00K
-60500.00%
-604.00K
--
-16.00K
--
0.00
--
0.00
--
1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-38.18%
65.49M
-36.14%
75.35M
-33.97%
84.37M
-32.26%
94.59M
-30.50%
105.94M
-28.13%
117.99M
-28.62%
127.79M
-28.38%
139.63M
-26.38%
152.44M
-25.71%
164.17M
-23.74%
179.02M
173.41%
194.97M
150.13%
207.07M
--
220.98M
--
234.75M
--
71.31M
--
82.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký