tradingkey.logo

Rapid Micro Biosystems Inc

RPID

3.490USD

+0.180+5.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.61%-9.06M
-4.34%-9.91M
11.41%-8.60M
-10.11%-10.12M
6.96%-15.53M
18.52%-9.50M
35.73%-9.71M
38.68%-9.19M
0.68%-16.69M
9.56%-11.65M
21.77%-15.11M
-30.25%-14.99M
-49.18%-16.80M
-149.22%-12.89M
-119.00%-19.31M
-32.36%-11.51M
-35.44%-11.26M
---5.17M
---8.82M
---8.69M
---8.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.46%-11.26M
13.48%-9.67M
15.45%-11.32M
10.26%-12.58M
4.07%-13.32M
32.07%-11.17M
18.04%-13.39M
-7.07%-14.02M
6.99%-13.89M
-12.61%-16.45M
34.61%-16.34M
-10.64%-13.09M
32.45%-14.93M
-28.80%-14.61M
-195.18%-24.99M
-27.67%-11.83M
-176.02%-22.10M
---11.34M
---8.46M
---9.27M
---8.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.44%866.00K
9.45%869.00K
9.99%859.00K
7.39%828.00K
6.19%806.00K
-7.67%794.00K
6.40%781.00K
12.88%771.00K
35.54%759.00K
91.11%860.00K
91.64%734.00K
94.03%683.00K
62.79%560.00K
41.07%450.00K
15.02%383.00K
-8.09%352.00K
-27.43%344.00K
--319.00K
--333.00K
--383.00K
--474.00K
Các mục phi tiền mặt khác
669.61%581.00K
226.27%274.00K
167.07%165.00K
79.05%-66.00K
58.54%-102.00K
-1708.33%-217.00K
-130.37%-246.00K
15.55%-315.00K
-189.45%-246.00K
-138.71%-12.00K
-73.92%810.00K
-1108.11%-373.00K
9266.67%275.00K
-79.05%31.00K
22285.71%3.11M
-98.73%37.00K
---3.00K
--148.00K
---14.00K
--2.91M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
92.71%-291.00K
-2830.26%-2.08M
-59.43%770.00K
-83.23%526.00K
12.36%-3.99M
-97.31%76.00K
537.33%1.90M
177.78%3.14M
-23.48%-4.55M
406.26%2.83M
93.47%-434.00K
-543.06%-4.03M
-188.20%-3.69M
-86.90%559.00K
-393.69%-6.65M
77.65%-627.00K
-5.52%-1.28M
--4.27M
---1.35M
---2.81M
---1.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
390.67%3.00M
-132.55%-3.78M
381.82%1.27M
-104.38%-90.00K
530.28%611.00K
-128.87%-1.63M
19.32%-451.00K
878.41%2.06M
-112.15%-142.00K
-71100.00%-710.00K
71.32%-559.00K
-139.58%-264.00K
-7.52%1.17M
-99.85%1.00K
37.93%-1.95M
735.24%667.00K
4.55%1.26M
--675.00K
---3.14M
---105.00K
--1.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
-97.97%-1.07M
351.93%1.05M
-76.44%176.00K
-25625.00%-1.02M
-359.81%-543.00K
162.80%233.00K
275.38%747.00K
100.11%4.00K
110.24%209.00K
75.58%-371.00K
108.79%199.00K
-67.13%-3.63M
-151.35%-2.04M
-81.70%-1.52M
-4537.25%-2.26M
-37.64%-2.17M
19.12%-812.00K
---836.00K
--51.00K
---1.58M
---1.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
147.23%196.00K
76.96%-356.00K
-64.40%257.00K
25.96%917.00K
-213.08%-415.00K
-311.64%-1.54M
134.32%722.00K
-34.59%728.00K
-56.26%367.00K
-49.55%730.00K
16.14%-2.10M
403.27%1.11M
158.95%839.00K
293.97%1.45M
-686.52%-2.51M
-290.43%-367.00K
295.18%324.00K
---746.00K
---319.00K
---94.00K
---166.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
-1178.57%-151.00K
-92.86%1.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
193.33%14.00K
-89.63%14.00K
54.90%-23.00K
155.56%110.00K
96.88%-15.00K
172.97%135.00K
-492.31%-51.00K
-186.84%-198.00K
-220.85%-481.00K
-1523.08%-185.00K
101.30%13.00K
--228.00K
--398.00K
--13.00K
---1.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-295.75%-507.00K
-12.30%1.24M
-1260.00%-68.00K
13.43%-806.00K
-67.22%259.00K
8.68%1.42M
99.03%-5.00K
-2638.24%-931.00K
22.10%790.00K
348.95%1.30M
-28.82%-514.00K
95.77%-34.00K
-5.69%647.00K
-143.69%-523.00K
-170.37%-399.00K
-6284.62%-804.00K
-12.83%686.00K
--1.20M
--567.00K
--13.00K
--787.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
41.61%-9.06M
-4.34%-9.91M
11.41%-8.60M
-10.11%-10.12M
6.96%-15.53M
18.52%-9.50M
35.73%-9.71M
38.68%-9.19M
0.68%-16.69M
9.56%-11.65M
21.77%-15.11M
-30.25%-14.99M
-49.18%-16.80M
-149.22%-12.89M
-119.00%-19.31M
-32.36%-11.51M
-35.44%-11.26M
---5.17M
---8.82M
---8.69M
---8.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-45.47%319.00K
-76.56%98.00K
-50.77%223.00K
113.49%459.00K
-22.92%585.00K
-48.46%418.00K
-71.46%453.00K
-89.19%215.00K
-67.74%759.00K
-58.75%811.00K
245.75%1.59M
281.77%1.99M
837.45%2.35M
1485.48%1.97M
163.79%459.00K
66.45%521.00K
217.72%251.00K
--124.00K
--174.00K
--313.00K
--79.00K
Chi phí vốn
-45.47%319.00K
-76.56%98.00K
-50.77%223.00K
113.49%459.00K
-22.92%585.00K
-48.46%418.00K
-71.46%453.00K
-89.19%215.00K
-67.74%759.00K
-58.75%811.00K
245.75%1.59M
267.65%1.99M
837.45%2.35M
1485.48%1.97M
163.79%459.00K
72.84%541.00K
217.72%251.00K
--124.00K
--174.00K
--313.00K
--79.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-45.47%319.00K
-76.56%98.00K
-50.77%223.00K
113.49%459.00K
-22.92%585.00K
-48.46%418.00K
-71.46%453.00K
-89.19%215.00K
-67.74%759.00K
-58.75%811.00K
245.75%1.59M
281.77%1.99M
837.45%2.35M
1485.48%1.97M
163.79%459.00K
66.45%521.00K
217.72%251.00K
--124.00K
--174.00K
--313.00K
--79.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-21.99%11.00M
-52.42%4.96M
-221.00%-6.32M
84.71%25.28M
-3.88%14.10M
-23.40%10.43M
171.04%5.22M
225.65%13.68M
115.09%14.67M
154.24%13.61M
---7.35M
-15.96%4.20M
-1071.95%-97.19M
-350.92%-25.09M
--0.00
120.02%5.00M
--10.00M
--10.00M
--0.00
---24.98M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-20.97%10.68M
-51.41%4.86M
-237.18%-6.54M
84.25%24.82M
-2.84%13.52M
-21.81%10.01M
153.35%4.77M
508.63%13.47M
113.97%13.91M
147.31%12.80M
-1846.41%-8.93M
-50.59%2.21M
-1121.11%-99.55M
-373.98%-27.06M
-163.79%-459.00K
117.71%4.48M
12440.51%9.75M
--9.88M
---174.00K
---25.29M
---79.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
139.87%379.00K
50.00%-6.00K
27.08%61.00K
-11.11%-10.00K
29.51%158.00K
-113.79%-12.00K
-68.21%48.00K
-12.50%-9.00K
-73.65%122.00K
106.93%87.00K
-99.89%151.00K
99.42%-8.00K
-99.42%463.00K
-2663.27%-1.26M
2786080.00%139.31M
-102.52%-1.38M
742.83%80.07M
--49.00K
--5.00K
--54.68M
--9.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
30.00%-7.00K
40.00%-6.00K
0.00%-9.00K
-11.11%-10.00K
-11.11%-10.00K
-11.11%-10.00K
-12.50%-9.00K
-12.50%-9.00K
-12.50%-9.00K
25.00%-9.00K
99.97%-8.00K
---8.00K
---8.00K
---12.00K
---26.16M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.00M
--9.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-46.43%90.00K
100.00%0.00
8.62%63.00K
--0.00
35.48%168.00K
-300.00%-2.00K
-63.52%58.00K
--0.00
--124.00K
100.07%1.00K
-99.90%159.00K
----
----
---1.37M
--165.47M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.13%-65.00K
--79.81M
--0.00
--0.00
--49.94M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--296.00K
--0.00
800.00%7.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.00K
--0.00
-98.51%7.00K
-12.84%95.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
602.99%471.00K
62.69%109.00K
40.00%7.00K
--220.00K
--67.00K
--67.00K
--5.00K
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
---5.00K
32.06%-1.53M
--194.00K
---18.00K
--0.00
---2.25M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
139.87%379.00K
50.00%-6.00K
27.08%61.00K
-11.11%-10.00K
29.51%158.00K
-113.79%-12.00K
-68.21%48.00K
-12.50%-9.00K
-73.65%122.00K
106.93%87.00K
-99.89%151.00K
99.42%-8.00K
-99.42%463.00K
-2663.27%-1.26M
2786080.00%139.31M
-102.52%-1.38M
742.83%80.07M
--49.00K
--5.00K
--54.68M
--9.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.68%17.28M
-7.24%22.33M
29.14%37.41M
-8.01%22.72M
-10.16%24.57M
-7.83%24.07M
-42.08%28.96M
-60.67%24.69M
-84.69%27.35M
-88.12%26.12M
-50.16%50.00M
-42.26%62.78M
492.04%178.67M
764.79%219.87M
191.57%100.33M
692.70%108.73M
139.31%30.18M
--25.43M
--34.41M
--13.72M
--12.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
207.72%2.00M
-1112.42%-5.05M
-208.07%-15.08M
243.98%14.69M
30.22%-1.85M
-59.50%499.00K
79.51%-4.89M
133.41%4.27M
97.71%-2.65M
102.99%1.23M
-119.98%-23.89M
-52.08%-12.78M
-247.52%-115.89M
-966.66%-41.20M
1430.30%119.54M
-140.61%-8.40M
7002.71%78.56M
--4.75M
---8.99M
--20.69M
--1.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.17%19.27M
-29.68%17.28M
-7.24%22.33M
29.14%37.41M
-8.01%22.72M
-10.16%24.57M
-7.83%24.07M
-42.08%28.96M
-60.67%24.69M
-84.69%27.35M
-88.12%26.12M
-50.16%50.00M
-42.26%62.78M
492.04%178.67M
764.79%219.87M
191.57%100.33M
692.70%108.73M
--30.18M
--25.43M
--34.41M
--13.72M
Dòng tiền tự do
41.75%-9.38M
-0.93%-10.01M
13.17%-8.82M
-12.47%-10.58M
7.65%-16.11M
20.46%-9.91M
39.13%-10.16M
44.59%-9.40M
8.92%-17.45M
16.07%-12.47M
15.56%-16.69M
-40.91%-16.98M
-66.37%-19.15M
-180.51%-14.85M
-119.86%-19.77M
-33.77%-12.05M
-37.16%-11.51M
---5.29M
---8.99M
---9.01M
---8.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI