tradingkey.logo

Root Inc

ROOT

88.050USD

-2.380-2.63%
Đóng cửa 08/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.36BVốn hóa
25.93P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
37.07%349.40M
67.71%326.70M
165.13%305.70M
286.63%289.20M
263.62%254.90M
173.21%194.80M
56.45%115.30M
-6.97%74.80M
-17.92%70.10M
-23.50%71.30M
-21.43%73.70M
-10.47%80.40M
24.49%85.40M
83.10%93.20M
85.74%93.80M
--89.80M
--68.60M
--50.90M
--50.50M
Chi phí hoạt động
30.65%325.70M
40.51%291.70M
86.41%272.90M
191.71%285.00M
177.62%249.30M
89.76%207.60M
11.93%146.40M
-37.57%97.70M
-39.53%89.80M
-40.90%109.40M
-40.73%130.80M
-40.24%156.50M
-8.84%148.50M
32.78%185.10M
89.93%220.70M
--261.90M
--162.90M
--139.40M
--116.20M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.03%2.00M
-36.36%2.80M
92.59%5.20M
42.86%4.00M
7.41%2.90M
2.33%4.40M
-6.90%2.70M
-6.67%2.80M
-25.00%2.70M
-23.21%4.30M
-23.68%2.90M
-18.92%3.00M
2.86%3.60M
12.00%5.60M
--3.80M
--3.70M
--3.50M
--5.00M
----
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
-100.00%0.00
260.00%1.60M
0.00%-400.00K
97.78%-100.00K
116.67%1.30M
---1.00M
95.83%-400.00K
---4.50M
--600.00K
--0.00
---9.60M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
323.21%23.70M
373.44%35.00M
205.47%32.80M
118.34%4.20M
128.43%5.60M
66.40%-12.80M
45.53%-31.10M
69.91%-22.90M
68.78%-19.70M
58.54%-38.10M
55.00%-57.10M
55.78%-76.10M
33.09%-63.10M
-3.84%-91.90M
-93.15%-126.90M
---172.10M
---94.30M
---88.50M
---65.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.31%5.30M
-36.75%7.40M
-1.69%11.60M
0.87%11.60M
4.50%11.60M
10.38%11.70M
26.88%11.80M
25.00%11.50M
101.82%11.10M
404.76%10.60M
52.46%9.30M
41.54%9.20M
3.77%5.50M
-97.48%2.10M
-81.63%6.10M
--6.50M
--5.30M
--83.40M
--33.20M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-1200.00%-5.50M
155.17%1.60M
82.61%-400.00K
98.02%-200.00K
105.21%500.00K
---2.90M
77.45%-2.30M
-29.49%-10.10M
39.62%-9.60M
--0.00
---10.20M
---7.80M
-141.19%-15.90M
----
----
----
--38.60M
--13.70M
Thu nhập trước thuế
396.77%18.40M
192.08%22.10M
149.78%22.80M
78.75%-7.80M
84.84%-6.20M
58.83%-24.00M
31.02%-45.80M
61.57%-36.70M
46.47%-40.90M
46.95%-58.30M
50.08%-66.40M
46.53%-95.50M
23.29%-76.40M
17.55%-109.90M
-56.10%-133.00M
---178.60M
---99.60M
---133.30M
---85.20M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
396.77%18.40M
192.08%22.10M
149.78%22.80M
78.75%-7.80M
84.84%-6.20M
58.83%-24.00M
31.02%-45.80M
61.57%-36.70M
46.47%-40.90M
46.95%-58.30M
50.08%-66.40M
46.53%-95.50M
23.29%-76.40M
17.55%-109.90M
-56.10%-133.00M
---178.60M
---99.60M
---133.30M
---85.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
396.77%18.40M
192.08%22.10M
149.78%22.80M
78.75%-7.80M
84.84%-6.20M
58.83%-24.00M
31.02%-45.80M
61.57%-36.70M
46.47%-40.90M
46.95%-58.30M
50.08%-66.40M
46.53%-95.50M
23.29%-76.40M
17.55%-109.90M
-56.10%-133.00M
---178.60M
---99.60M
---133.30M
---85.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
---500.00K
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
382.26%17.50M
187.08%20.90M
147.38%21.70M
78.75%-7.80M
84.84%-6.20M
58.83%-24.00M
31.02%-45.80M
61.57%-36.70M
46.47%-40.90M
46.95%-58.30M
50.08%-66.40M
46.53%-95.50M
23.29%-76.40M
17.55%-109.90M
-56.10%-133.00M
---178.60M
---99.60M
---133.30M
---85.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
382.26%17.50M
187.08%20.90M
147.38%21.70M
78.75%-7.80M
84.84%-6.20M
58.83%-24.00M
31.02%-45.80M
61.57%-36.70M
46.47%-40.90M
46.95%-58.30M
50.08%-66.40M
46.53%-95.50M
23.29%-76.40M
17.55%-109.90M
-56.10%-133.00M
---178.60M
---99.60M
---133.30M
---85.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
371.12%1.15
182.50%1.38
145.80%1.45
79.46%-0.52
85.26%-0.42
58.83%-1.67
32.93%-3.16
62.35%-2.55
47.28%-2.88
48.75%-4.05
50.78%-4.71
47.58%-6.77
24.69%-5.46
16.24%-7.90
-56.48%-9.57
---12.92
---7.26
---9.43
---6.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
339.59%1.02
172.91%1.22
140.65%1.28
79.46%-0.52
85.26%-0.42
58.83%-1.67
32.93%-3.16
62.35%-2.55
47.28%-2.88
48.75%-4.05
50.78%-4.71
47.58%-6.77
24.69%-5.46
16.24%-7.90
-56.48%-9.57
---12.92
---7.26
---9.43
---6.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI