Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Root Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.60%57.60M
-16.93%52.00M
84.83%26.80M
50.11%69.20M
238.36%49.40M
690.57%62.60M
117.32%14.50M
198.72%46.10M
124.75%14.60M
80.26%-10.60M
-63.48%-83.70M
-19.44%-46.70M
57.18%-59.00M
60.40%-53.70M
43.67%-51.20M
79.68%-39.10M
---137.80M
---135.60M
---90.90M
---192.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-123.68%-5.40M
382.05%22.00M
396.77%18.40M
192.08%22.10M
149.78%22.80M
78.75%-7.80M
84.84%-6.20M
64.39%-24.00M
28.44%-45.80M
59.18%-36.70M
46.47%-40.90M
38.67%-67.40M
51.88%-64.00M
49.66%-89.90M
23.29%-76.40M
17.55%-109.90M
---133.00M
---178.60M
---99.60M
---133.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.62%4.70M
-50.00%2.00M
-31.03%2.00M
-36.36%2.80M
92.59%5.20M
42.86%4.00M
7.41%2.90M
2.33%4.40M
-6.90%2.70M
-6.67%2.80M
-25.00%2.70M
-23.21%4.30M
-23.68%2.90M
-18.92%3.00M
2.86%3.60M
12.00%5.60M
--3.80M
--3.70M
--3.50M
--5.00M
Các mục phi tiền mặt khác
201.14%26.50M
-1.12%8.80M
2.27%9.00M
114.47%16.30M
-14.56%8.80M
45.90%8.90M
22.22%8.80M
5.56%7.60M
68.85%10.30M
-21.79%6.10M
-27.27%7.20M
-76.70%7.20M
15.09%6.10M
65.96%7.80M
110.64%9.90M
472.22%30.90M
--5.30M
--4.70M
--4.70M
--5.40M
Thay đổi trong vốn lưu động
143.37%20.20M
-79.89%10.80M
-304.55%-9.00M
-58.27%22.20M
-80.56%8.30M
347.50%53.70M
107.97%4.40M
53300.00%53.20M
461.86%42.70M
-32.96%12.00M
-976.19%-55.20M
-100.19%-100.00K
51.84%-11.80M
-31.94%17.90M
450.00%6.30M
146.61%52.30M
---24.50M
--26.30M
---1.80M
---112.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
-69.81%3.20M
227.78%5.90M
315.00%4.30M
204.96%12.70M
-71.81%10.60M
350.00%1.80M
-2100.00%-2.00M
-200.83%-12.10M
571.43%37.60M
-97.32%400.00K
101.69%100.00K
-13.67%12.00M
275.00%5.60M
246.08%14.90M
-151.30%-5.90M
120.63%13.90M
---3.20M
---10.20M
--11.50M
--6.30M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-30.77%6.30M
-107.30%-1.00M
27.13%-18.00M
-82.32%3.20M
-12.50%9.10M
7.87%13.70M
-82.96%-24.70M
4425.00%18.10M
225.00%10.40M
-13.61%12.70M
-3275.00%-13.50M
103.31%400.00K
110.63%3.20M
-28.29%14.70M
-116.00%-400.00K
9.70%-12.10M
---30.10M
--20.50M
--2.50M
---13.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
103.39%400.00K
30.16%-4.40M
-26.00%-6.30M
67.24%-1.90M
-195.00%-11.80M
-210.53%-6.30M
-156.18%-5.00M
-261.11%-5.80M
-566.67%-4.00M
137.01%5.70M
81.63%8.90M
50.00%3.60M
87.76%-600.00K
-1284.62%-15.40M
145.00%4.90M
119.83%2.40M
---4.90M
--1.30M
--2.00M
---12.10M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-128.95%-1.10M
-94.29%600.00K
-11.54%13.80M
-104.24%-1.20M
-76.69%3.80M
94.44%10.50M
281.40%15.60M
4616.67%28.30M
662.07%16.30M
-49.06%5.40M
-4400.00%-8.60M
-87.76%600.00K
-154.72%-2.90M
2220.00%10.60M
-66.67%200.00K
1733.33%4.90M
--5.30M
---500.00K
--600.00K
---300.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.60%57.60M
-16.93%52.00M
84.83%26.80M
50.11%69.20M
238.36%49.40M
690.57%62.60M
117.32%14.50M
198.72%46.10M
124.75%14.60M
80.26%-10.60M
-63.48%-83.70M
-19.44%-46.70M
57.18%-59.00M
60.40%-53.70M
43.67%-51.20M
79.68%-39.10M
---137.80M
---135.60M
---90.90M
---192.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
62.50%3.90M
48.15%4.00M
-13.04%2.00M
109.52%4.40M
20.00%2.40M
-3.57%2.70M
-8.00%2.30M
50.00%2.10M
-4.76%2.00M
7.69%2.80M
-37.50%2.50M
-65.85%1.40M
-12.50%2.10M
-3.70%2.60M
100.00%4.00M
-60.95%4.10M
--2.40M
--2.70M
--2.00M
--10.50M
Chi phí vốn
62.50%3.90M
48.15%4.00M
-13.04%2.00M
109.52%4.40M
20.00%2.40M
-3.57%2.70M
-8.00%2.30M
50.00%2.10M
-4.76%2.00M
7.69%2.80M
-37.50%2.50M
-65.85%1.40M
-12.50%2.10M
-3.70%2.60M
100.00%4.00M
-60.95%4.10M
--2.40M
--2.70M
--2.00M
--10.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
0.00%200.00K
--200.00K
--0.00
--0.00
--200.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2200.00%2.30M
--800.00K
--1.10M
--400.00K
--100.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
62.50%3.90M
60.00%4.00M
-4.76%2.00M
109.52%4.40M
20.00%2.40M
-3.85%2.50M
-16.00%2.10M
50.00%2.10M
-4.76%2.00M
0.00%2.60M
-37.50%2.50M
-22.22%1.40M
31.25%2.10M
62.50%2.60M
150.00%4.00M
-82.69%1.80M
--1.60M
--1.60M
--1.60M
--10.40M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-0.80%-37.70M
101.04%200.00K
76.40%-11.80M
-1480.77%-35.90M
-648.00%-37.40M
48.26%-19.30M
-1570.59%-50.00M
127.37%2.60M
-177.78%-5.00M
-625.35%-37.30M
247.83%3.40M
-313.04%-9.50M
-158.06%-1.80M
77.50%7.10M
-102.76%-2.30M
-360.00%-2.30M
--3.10M
--4.00M
--83.30M
---500.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4.52%-41.60M
82.73%-3.80M
73.61%-13.80M
-8160.00%-40.30M
-468.57%-39.80M
45.14%-22.00M
-5911.11%-52.30M
104.59%500.00K
-79.49%-7.00M
-991.11%-40.10M
114.29%900.00K
-70.31%-10.90M
-657.14%-3.90M
246.15%4.50M
-107.75%-6.30M
41.82%-6.40M
--700.00K
--1.30M
--81.30M
---11.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-105.00%-4.10M
-16.55%-16.20M
-600.00%-2.80M
-3162.50%-104.40M
-566.67%-2.00M
-2216.67%-13.90M
---400.00K
---3.20M
90.00%-300.00K
-700.00%-600.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-57.89%-3.00M
-90.91%100.00K
9132.26%286.20M
-107.52%-82.60M
---1.90M
--1.10M
--3.10M
--1.10B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
---102.70M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
143100.00%286.00M
-10944.44%-198.80M
---200.00K
---300.00K
---200.00K
---1.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--1.10B
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--126.50M
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
---100.00K
--100.00K
--300.00K
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%-4.00M
-17.27%-16.30M
-675.00%-3.10M
43.75%-1.80M
-566.67%-2.00M
-2216.67%-13.90M
---400.00K
---3.20M
90.00%-300.00K
-700.00%-600.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-76.47%-3.00M
-92.86%100.00K
-93.94%200.00K
-590.48%-10.30M
---1.70M
--1.40M
--3.30M
--2.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-105.00%-4.10M
-16.55%-16.20M
-600.00%-2.80M
-3162.50%-104.40M
-566.67%-2.00M
-2216.67%-13.90M
---400.00K
---3.20M
90.00%-300.00K
-700.00%-600.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-57.89%-3.00M
-90.91%100.00K
9132.26%286.20M
-107.52%-82.60M
---1.90M
--1.10M
--3.10M
--1.10B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.85%642.50M
-4.83%610.50M
-11.68%600.30M
6.21%675.80M
6.23%668.20M
-5.70%641.50M
-10.93%679.70M
-22.47%636.30M
-29.05%629.00M
-27.30%680.30M
7.93%763.10M
-1.72%820.70M
-8.98%886.60M
-15.50%935.70M
-36.52%707.00M
281.67%835.10M
--974.10M
--1.11B
--1.11B
--218.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
56.58%11.90M
19.85%32.00M
126.70%10.20M
-273.96%-75.50M
4.11%7.60M
152.05%26.70M
53.86%-38.20M
175.35%43.40M
111.08%7.30M
-4.48%-51.30M
-136.20%-82.80M
55.04%-57.60M
52.59%-65.90M
63.14%-49.10M
3618.46%228.70M
-114.31%-128.10M
---139.00M
---133.20M
---6.50M
--895.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.17%654.40M
-3.85%642.50M
-4.83%610.50M
-11.68%600.30M
6.21%675.80M
6.23%668.20M
-5.70%641.50M
-10.93%679.70M
-22.47%636.30M
-29.05%629.00M
-27.30%680.30M
7.93%763.10M
-1.72%820.70M
-8.98%886.60M
-15.50%935.70M
-36.52%707.00M
--835.10M
--974.10M
--1.11B
--1.11B
Dòng tiền tự do
14.26%53.70M
-19.87%48.00M
103.28%24.80M
47.27%64.80M
273.02%47.00M
547.01%59.90M
114.15%12.20M
191.48%44.00M
120.62%12.60M
76.20%-13.40M
-56.16%-86.20M
-11.34%-48.10M
56.42%-61.10M
59.29%-56.30M
40.58%-55.20M
78.71%-43.20M
---140.20M
---138.30M
---92.90M
---202.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.