tradingkey.logo

Root Inc

ROOT

88.050USD

-2.380-2.63%
Đóng cửa 08/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.36BVốn hóa
25.93P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.87%641.40M
-4.86%609.40M
-11.70%599.30M
6.22%674.80M
6.24%667.20M
-5.71%640.50M
-10.94%678.70M
-22.50%635.30M
-29.09%628.00M
-27.32%679.30M
7.95%762.10M
-1.73%819.70M
-8.99%885.60M
-15.51%934.70M
-36.56%706.00M
282.97%834.10M
303.94%973.10M
--1.11B
--1.11B
--217.80M
--240.90M
Tiền mặt bị hạn chế
-63.78%4.60M
-7.22%9.00M
731.58%15.80M
166.67%9.60M
243.24%12.70M
781.82%9.70M
35.71%1.90M
157.14%3.60M
146.67%3.70M
-26.67%1.10M
40.00%1.40M
40.00%1.40M
15.38%1.50M
-62.50%1.50M
-75.00%1.00M
-71.43%1.00M
-84.15%1.30M
--4.00M
--4.00M
--3.50M
--8.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-42.70%5.10M
-6.25%9.00M
-8.82%9.30M
--9.70M
--8.90M
--9.60M
--10.20M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.60M
----
----
Tổng tài sản
6.14%1.59B
10.70%1.59B
10.98%1.50B
25.94%1.56B
25.18%1.50B
19.25%1.43B
2.65%1.35B
-10.40%1.24B
-19.25%1.19B
-23.16%1.20B
-0.49%1.31B
-9.20%1.38B
-6.80%1.48B
-8.27%1.56B
-25.14%1.32B
81.81%1.52B
124.63%1.59B
--1.70B
--1.76B
--838.50M
--706.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--99.50M
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-32.81%196.60M
-32.66%196.50M
-32.57%196.30M
1.00%293.30M
1.04%292.60M
1.00%291.80M
1.04%291.10M
1.04%290.40M
1.01%289.60M
1.05%288.90M
--288.10M
42.49%287.40M
45.46%286.70M
48.75%285.90M
-100.00%0.00
-8.32%201.70M
3.68%197.10M
--192.20M
--88.70M
--220.00M
--190.10M
-Nợ dài hạn
-32.81%196.60M
-32.66%196.50M
-32.57%196.30M
1.00%293.30M
1.04%292.60M
1.00%291.80M
1.04%291.10M
1.04%290.40M
1.01%289.60M
1.05%288.90M
--288.10M
42.49%287.40M
45.46%286.70M
48.75%285.90M
-100.00%0.00
-8.32%201.70M
3.68%197.10M
--192.20M
--88.70M
--220.00M
--190.10M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
18.28%444.50M
29.97%418.50M
45.39%413.20M
52.98%392.40M
52.45%375.80M
24.04%322.00M
-1.11%284.20M
-12.81%256.50M
-21.17%246.50M
-15.82%259.60M
-10.24%287.40M
-2.16%294.20M
14.75%312.70M
28.13%308.40M
34.99%320.20M
33.47%300.70M
43.19%272.50M
--240.70M
--237.20M
--225.30M
--190.30M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
16.34%395.20M
23.84%420.30M
24.74%353.90M
61.90%354.40M
119.73%339.70M
140.54%339.40M
107.84%283.70M
39.16%218.90M
-4.51%154.60M
-26.70%141.10M
-24.21%136.50M
-25.41%157.30M
-17.31%161.90M
-3.46%192.50M
14.64%180.10M
27.74%210.90M
25.43%195.80M
--199.40M
--157.10M
--165.10M
--156.10M
Tổng các khoản nợ
-0.11%1.23B
7.81%1.24B
10.28%1.18B
33.32%1.27B
41.91%1.23B
36.57%1.15B
15.83%1.07B
1.04%951.10M
-11.36%868.50M
-13.95%845.40M
37.70%923.80M
5.94%941.30M
18.66%979.80M
27.61%982.50M
-8.08%670.90M
4.71%888.50M
30.32%825.70M
--769.90M
--729.90M
--848.50M
--633.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.12%1.88B
0.06%1.89B
0.24%1.89B
0.47%1.88B
0.85%1.88B
1.79%1.89B
1.77%1.88B
2.00%1.87B
2.01%1.87B
2.12%1.86B
2.47%1.85B
2.44%1.84B
2.36%1.83B
2.13%1.82B
1.72%1.81B
4439.98%1.79B
4652.46%1.79B
--1.78B
--1.78B
--39.52M
--37.60M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
0.00%112.00M
--112.00M
--112.00M
--112.00M
--112.00M
----
----
----
----
--560.40M
--560.40M
Lợi nhuận giữ lại
4.94%-1.64B
3.36%-1.66B
1.94%-1.68B
-0.76%-1.70B
-4.95%-1.73B
-7.01%-1.72B
-9.40%-1.72B
-12.72%-1.69B
-14.55%-1.65B
-19.47%-1.61B
-23.44%-1.57B
-29.43%-1.50B
-39.97%-1.44B
-58.86%-1.35B
-69.80%-1.27B
-88.58%-1.16B
-93.81%-1.03B
---847.60M
---748.00M
---614.70M
---529.50M
Vốn dự trữ
0.12%1.88B
0.06%1.89B
0.24%1.89B
0.47%1.88B
0.85%1.88B
1.79%1.89B
1.77%1.88B
2.00%1.87B
2.01%1.87B
2.12%1.86B
2.47%1.85B
2.44%1.84B
2.36%1.83B
2.13%1.82B
1.72%1.81B
4442.78%1.79B
4652.39%1.79B
--1.78B
--1.78B
--39.50M
--37.60M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%800.00K
0.00%800.00K
--800.00K
--800.00K
--800.00K
--800.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
167.65%2.30M
121.21%700.00K
8.00%-2.30M
131.82%2.10M
42.37%-3.40M
29.79%-3.30M
56.90%-2.50M
4.35%-6.60M
-28.26%-5.90M
-42.42%-4.70M
-1550.00%-5.80M
-531.25%-6.90M
-319.05%-4.60M
-257.14%-3.30M
-92.86%400.00K
-71.43%1.60M
-61.82%2.10M
--2.10M
--5.60M
--5.60M
--5.50M
Tổng vốn chủ sở hữu
35.40%356.50M
22.69%340.70M
13.68%315.70M
1.66%293.90M
-19.33%263.30M
-21.93%277.70M
-28.63%277.70M
-34.73%289.10M
-34.72%326.40M
-38.75%355.70M
-39.99%389.10M
-30.36%442.90M
-34.38%500.00M
-37.85%580.70M
-37.19%648.40M
6460.00%636.00M
940.98%762.00M
--934.30M
--1.03B
---10.00M
--73.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI