tradingkey.logo

High Roller Technologies Inc

ROLR

2.280USD

-0.070-2.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
4.05%6.77M
12.04%8.06M
--7.52M
-23.66%5.80M
-11.03%6.51M
4.77%7.19M
--7.60M
--7.31M
--6.86M
Doanh thu
4.05%6.77M
12.04%8.06M
--7.52M
-23.66%5.80M
-11.03%6.51M
4.77%7.19M
--7.60M
--7.31M
--6.86M
Chi phí doanh thu
-19.49%2.68M
-9.57%3.18M
--3.27M
-7.72%3.16M
-4.02%3.33M
17.60%3.52M
--3.43M
--3.47M
--2.99M
Chi phí hoạt động
19.82%9.98M
12.84%10.07M
--7.99M
-11.57%7.28M
11.81%8.33M
33.33%8.92M
--8.23M
--7.45M
--6.69M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
51.62%76.00K
30.20%71.00K
--65.47K
3369.17%63.69K
4008.69%50.13K
5267.13%54.53K
--1.84K
--1.22K
--1.02K
Lợi nhuận hoạt động
-76.04%-3.21M
-16.13%-2.01M
---474.00K
-133.34%-1.48M
-1222.22%-1.82M
-1119.91%-1.73M
---634.12K
---137.99K
--169.95K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
75.54%46.00K
105.88%48.00K
--27.00K
-21.06%24.01K
-15.92%26.20K
-21.28%23.32K
--30.41K
--31.17K
--29.62K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
---935.26K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-164.10%-1.00K
-102.59%-1.00K
--0.00
100.00%0.00
103.92%1.56K
--38.63K
---14.48K
---39.81K
----
Thu nhập trước thuế
-76.24%-3.26M
-20.02%-2.06M
---501.00K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-116.12%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---794.93K
Thuế thu nhập
--17.00K
61.96%7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
190.57%4.32K
--0.00
--0.00
---4.77K
Doanh thu sau thuế
-77.16%-3.28M
-20.13%-2.07M
---501.00K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-117.97%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---790.16K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.16%-3.28M
-20.13%-2.07M
---501.00K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-117.97%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---790.16K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-77.16%-3.28M
-20.13%-2.07M
---501.00K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-117.97%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---790.16K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-77.16%-3.28M
-20.13%-2.07M
---501.00K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-117.97%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---790.16K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-74.86%-0.39
-136.54%-0.49
---0.06
-121.44%-0.18
-784.93%-0.22
-117.97%-0.21
---0.08
---0.03
---0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-74.86%-0.39
-136.54%-0.49
---0.06
-121.44%-0.18
-784.93%-0.22
-117.97%-0.21
---0.08
---0.03
---0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI