tradingkey.logo

High Roller Technologies Inc

ROLR

2.280USD

-0.070-2.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1288.41%-3.61M
-1492.53%-2.55M
---224.28K
-187.38%-870.85K
19.73%-259.87K
-86.12%183.19K
--996.67K
---323.72K
--1.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.16%-3.28M
-20.13%-2.07M
---501.17K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-117.97%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---790.16K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
51.62%76.00K
30.20%71.00K
--65.47K
2972.17%56.41K
4008.69%50.13K
-94.18%54.53K
--1.84K
--1.22K
--936.28K
Thuế hoãn lại
----
-100.00%0.00
----
----
----
218.56%12.32K
----
----
---10.39K
Các mục phi tiền mặt khác
261.41%184.00K
610.01%157.00K
--19.93K
-179.96%-4.84K
2616.76%50.91K
-374.73%-30.78K
--6.05K
--1.87K
--11.21K
Thay đổi trong vốn lưu động
-196.00%-900.00K
-159.20%-1.06M
--85.60K
-75.26%406.94K
568.30%937.46K
65.13%1.79M
--1.65M
---200.18K
--1.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
135.00%622.00K
-205.46%-1.53M
---3.96M
38.34%4.22M
155.33%264.68K
214.89%1.45M
--3.05M
---478.35K
---1.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
4725.00%37.00K
1193.57%115.00K
--36.89K
-3830.28%-198.09K
-100.12%-800.00
97.62%-10.52K
---5.04K
--673.37K
---441.92K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
1239.38%543.00K
--1.42K
3685.19%146.22K
1630.71%60.36K
115.76%40.54K
--3.86K
---3.94K
---257.18K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-215.68%-691.00K
44.34%-561.00K
--3.38M
-5143.24%-3.69M
123.56%597.32K
-124.16%-1.01M
--73.22K
---2.54M
--4.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1288.41%-3.61M
-1492.53%-2.55M
---224.28K
-187.38%-870.85K
19.73%-259.87K
-86.12%183.19K
--996.67K
---323.72K
--1.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-91.45%13.00K
-37.91%146.00K
--83.49K
-26.77%89.52K
52.34%151.99K
255.74%235.15K
--122.25K
--99.77K
--66.10K
Chi phí vốn
-91.45%13.00K
-37.91%146.00K
--83.49K
-26.77%89.52K
52.34%151.99K
255.74%235.15K
--122.25K
--99.77K
--66.10K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-81.87%13.00K
-92.57%12.00K
--77.27K
-24.71%26.03K
793.54%71.70K
--161.51K
--34.57K
--8.02K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
81.97%134.00K
--6.21K
-27.59%63.49K
-12.48%80.29K
11.40%73.64K
--87.68K
--91.75K
--66.10K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
91.45%-13.00K
37.91%-146.00K
---83.49K
26.77%-89.52K
-52.34%-151.99K
-255.74%-235.15K
---122.25K
---99.77K
---66.10K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
38.10%-90.00K
44088.02%7.35M
---3.47K
705.88%482.87K
-36.85%-145.40K
---16.70K
---79.70K
---106.25K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---90.00K
---35.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--8.08M
----
--500.00K
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-4073.65%-697.00K
---3.47K
78.51%-17.13K
-36.85%-145.40K
---16.70K
---79.70K
---106.25K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
38.10%-90.00K
44088.02%7.35M
---3.47K
705.88%482.87K
-36.85%-145.40K
---16.70K
---79.70K
---106.25K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
96.63%7.95M
--2.92M
--3.22M
-7.04%3.41M
-2.52%4.05M
100.00%0.00
--3.67M
--4.15M
---11.61K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-437.11%-3.42M
9682.88%5.03M
---300.30K
-122.71%-186.78K
-31.78%-636.93K
-96.87%51.45K
--822.38K
---483.34K
--1.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
464.01%290.00K
219.71%384.00K
--10.94K
950.83%290.72K
-271.70%-79.67K
-69.29%120.11K
--27.67K
--46.40K
--391.09K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.00%4.53M
15360.57%7.95M
--2.92M
-28.23%3.22M
-7.04%3.41M
-96.85%51.45K
--4.49M
--3.67M
--1.63M
Dòng tiền tự do
-779.19%-3.62M
-5090.43%-2.70M
---307.77K
-209.83%-960.37K
2.75%-411.86K
-104.15%-51.96K
--874.41K
---423.49K
--1.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI