tradingkey.logo

High Roller Technologies Inc

ROLR
1.380USD
-0.020-1.43%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của High Roller Technologies Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.22%-78.00K
3.54%-840.00K
-1288.41%-3.61M
-1492.53%-2.55M
---224.28K
-187.38%-870.85K
19.73%-259.87K
-86.12%183.19K
--996.67K
---323.72K
--1.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
831.69%3.67M
60.63%-592.00K
-77.16%-3.28M
-20.13%-2.07M
---501.17K
-121.45%-1.50M
-784.92%-1.85M
-117.97%-1.72M
---679.02K
---208.97K
---790.16K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
48.16%97.00K
48.92%84.00K
51.62%76.00K
30.20%71.00K
--65.47K
2972.17%56.41K
4008.69%50.13K
-94.18%54.53K
--1.84K
--1.22K
--936.28K
Thuế hoãn lại
---3.64M
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
218.56%12.32K
----
----
---10.39K
Các mục phi tiền mặt khác
155.92%51.00K
-1718.18%-88.00K
261.41%184.00K
610.01%157.00K
--19.93K
-179.96%-4.84K
2616.76%50.91K
-374.73%-30.78K
--6.05K
--1.87K
--11.21K
Thay đổi trong vốn lưu động
-846.51%-639.00K
-308.38%-848.00K
-196.00%-900.00K
-159.20%-1.06M
--85.60K
-75.26%406.94K
568.30%937.46K
65.13%1.79M
--1.65M
---200.18K
--1.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
99.42%-23.00K
-103.39%-143.00K
135.00%622.00K
-205.46%-1.53M
---3.96M
38.34%4.22M
155.33%264.68K
214.89%1.45M
--3.05M
---478.35K
---1.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
-498.53%-147.00K
384.22%563.00K
4725.00%37.00K
1193.57%115.00K
--36.89K
-3830.28%-198.09K
-100.12%-800.00
97.62%-10.52K
---5.04K
--673.37K
---441.92K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-732.91%-9.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1239.38%543.00K
--1.42K
3685.19%146.22K
1630.71%60.36K
115.76%40.54K
--3.86K
---3.94K
---257.18K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-93.27%227.00K
81.64%-678.00K
-215.68%-691.00K
44.34%-561.00K
--3.38M
-5143.24%-3.69M
123.56%597.32K
-124.16%-1.01M
--73.22K
---2.54M
--4.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.22%-78.00K
3.54%-840.00K
-1288.41%-3.61M
-1492.53%-2.55M
---224.28K
-187.38%-870.85K
19.73%-259.87K
-86.12%183.19K
--996.67K
---323.72K
--1.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
120.40%184.00K
216.12%283.00K
-91.45%13.00K
-37.91%146.00K
--83.49K
-26.77%89.52K
52.34%151.99K
255.74%235.15K
--122.25K
--99.77K
--66.10K
Chi phí vốn
120.40%184.00K
216.12%283.00K
-91.45%13.00K
-37.91%146.00K
--83.49K
-26.77%89.52K
52.34%151.99K
255.74%235.15K
--122.25K
--99.77K
--66.10K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-84.47%12.00K
-80.79%5.00K
-81.87%13.00K
-92.57%12.00K
--77.27K
-24.71%26.03K
793.54%71.70K
--161.51K
--34.57K
--8.02K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
2668.39%172.00K
337.84%278.00K
-100.00%0.00
81.97%134.00K
--6.21K
-27.59%63.49K
-12.48%80.29K
11.40%73.64K
--87.68K
--91.75K
--66.10K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-120.40%-184.00K
-216.12%-283.00K
91.45%-13.00K
37.91%-146.00K
---83.49K
26.77%-89.52K
-52.34%-151.99K
-255.74%-235.15K
---122.25K
---99.77K
---66.10K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-100.00%0.00
38.10%-90.00K
44088.02%7.35M
---3.47K
705.88%482.87K
-36.85%-145.40K
---16.70K
---79.70K
---106.25K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
---90.00K
---35.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--8.08M
----
--500.00K
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-4073.65%-697.00K
---3.47K
78.51%-17.13K
-36.85%-145.40K
---16.70K
---79.70K
---106.25K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-100.00%0.00
38.10%-90.00K
44088.02%7.35M
---3.47K
705.88%482.87K
-36.85%-145.40K
---16.70K
---79.70K
---106.25K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12.25%3.62M
33.00%4.53M
96.63%7.95M
--2.92M
--3.22M
-7.04%3.41M
-2.52%4.05M
100.00%0.00
--3.67M
--4.15M
---11.61K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
60.71%-118.00K
-390.96%-917.00K
-437.11%-3.42M
9682.88%5.03M
---300.30K
-122.71%-186.78K
-31.78%-636.93K
-96.87%51.45K
--822.38K
---483.34K
--1.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1215.79%144.00K
-29.14%206.00K
464.01%290.00K
219.71%384.00K
--10.94K
950.83%290.72K
-271.70%-79.67K
-69.29%120.11K
--27.67K
--46.40K
--391.09K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
19.75%3.50M
12.25%3.62M
33.00%4.53M
15360.57%7.95M
--2.92M
-28.23%3.22M
-7.04%3.41M
-96.85%51.45K
--4.49M
--3.67M
--1.63M
Dòng tiền tự do
14.87%-262.00K
-16.93%-1.12M
-779.19%-3.62M
-5090.43%-2.70M
---307.77K
-209.83%-960.37K
2.75%-411.86K
-104.15%-51.96K
--874.41K
---423.49K
--1.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI